MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 926,441,861,434 862,406,152,566 856,978,216,320 875,846,459,788
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 266,572,822 41,677,322,088 1,240,110,667 291,883,766
1. Tiền 266,572,822 41,677,322,088 1,240,110,667 291,883,766
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 907,411,504,718 803,811,629,278 819,900,688,217 839,714,517,603
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 299,469,979,815 176,110,760,515 331,913,337,827 351,493,156,477
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 404,637,900,479 373,945,395,172 355,107,572,939 355,341,583,675
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 91,885,000,000 26,207,500,000 26,207,500,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 204,280,394,120 162,847,243,287 107,494,807,113 107,494,807,113
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -976,769,696 -976,769,696 -822,529,662 -822,529,662
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,211,821,251 2,933,435,166 20,142,686,924 20,145,327,907
1. Hàng tồn kho 3,211,821,251 2,933,435,166 20,142,686,924 20,145,327,907
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,551,962,643 13,983,766,034 15,694,730,512 15,694,730,512
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,551,962,643 13,983,766,034 15,694,730,512 15,694,730,512
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 649,112,992,604 300,215,144,648 417,371,877,070 417,371,877,070
I. Các khoản phải thu dài hạn 165,220,000 16,146,000,000 146,000,000 146,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 16,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 165,220,000 146,000,000 146,000,000 146,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 114,238,182,494 114,081,548,705 113,588,281,127 113,588,281,127
1. Tài sản cố định hữu hình 8,885,982,494 8,729,348,705 8,236,081,127 8,236,081,127
- Nguyên giá 16,458,286,843 16,458,286,843 16,458,286,843 16,458,286,843
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,572,304,349 -7,728,938,138 -8,222,205,716 -8,222,205,716
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 105,352,200,000 105,352,200,000 105,352,200,000 105,352,200,000
- Nguyên giá 105,352,200,000 105,352,200,000 105,352,200,000 105,352,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 195,687,595,943 169,987,595,943 203,737,595,943 203,737,595,943
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 195,687,595,943 169,987,595,943 203,737,595,943
V. Đầu tư tài chính dài hạn 338,925,791,268 99,900,000,000 99,900,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 238,525,791,268
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 100,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 99,900,000,000 99,900,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 96,202,899
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 65,202,899
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,575,554,854,038 1,162,621,297,214 1,274,350,093,390 1,293,218,336,858
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 348,749,474,787 177,930,396,583 278,606,941,485 296,079,330,906
I. Nợ ngắn hạn 348,749,474,787 143,891,763,223 278,606,941,485 296,079,330,906
1. Phải trả người bán ngắn hạn 273,108,506,298 123,905,757,871 228,210,754,283 149,055,180,193
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 33,175,919,553 10,046,052,359 30,517,917,214 30,517,917,214
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,020,532,424 9,699,393,341 12,783,251,275 13,132,214,786
4. Phải trả người lao động 187,000,000 180,000,000 240,600,000 519,600,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác -6,873,043,140
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 39,070,000,000 6,793,859,061 102,793,859,061
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 60,559,652 60,559,652 60,559,652 60,559,652
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 34,038,633,360
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 34,038,633,360
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,226,805,379,251 984,690,900,631 995,743,151,905 997,139,005,952
I. Vốn chủ sở hữu 1,226,805,379,251 984,690,900,631 995,743,151,905 997,139,005,952
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,177,027,110,417 934,273,600,000 934,273,600,000 934,273,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,177,027,110,417 934,273,600,000 934,273,600,000 934,273,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 849,189,834 849,189,834 849,189,834 849,189,834
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 283,063,278 283,063,278 283,063,278 283,063,278
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48,646,015,722 44,492,518,783 56,109,579,644 57,505,433,691
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 44,492,518,783
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,153,496,939
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,792,528,736 4,227,719,149 4,227,719,149
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,575,554,854,038 1,162,621,297,214 1,274,350,093,390 1,293,218,336,858
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.