TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
960,197,048,276 |
922,608,808,214 |
926,441,861,434 |
862,406,152,566 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,401,575,953 |
266,593,276 |
266,572,822 |
41,677,322,088 |
|
1. Tiền |
40,401,575,953 |
266,593,276 |
266,572,822 |
41,677,322,088 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
914,052,442,818 |
901,953,156,694 |
907,411,504,718 |
803,811,629,278 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
244,551,361,013 |
274,692,631,791 |
299,469,979,815 |
176,110,760,515 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
407,958,007,252 |
423,956,900,479 |
404,637,900,479 |
373,945,395,172 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
89,188,921,466 |
|
|
91,885,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
173,330,922,783 |
204,280,394,120 |
204,280,394,120 |
162,847,243,287 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-976,769,696 |
-976,769,696 |
-976,769,696 |
-976,769,696 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,233,435,166 |
3,211,821,251 |
3,211,821,251 |
2,933,435,166 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,233,435,166 |
3,211,821,251 |
3,211,821,251 |
2,933,435,166 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,509,594,339 |
17,177,236,993 |
15,551,962,643 |
13,983,766,034 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,509,594,339 |
17,177,236,993 |
15,551,962,643 |
13,983,766,034 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
300,431,107,939 |
623,380,992,604 |
649,112,992,604 |
300,215,144,648 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,146,000,000 |
198,422,899 |
165,220,000 |
16,146,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
16,000,000,000 |
|
|
16,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
146,000,000 |
198,422,899 |
165,220,000 |
146,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
114,266,511,996 |
114,238,182,494 |
114,238,182,494 |
114,081,548,705 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,914,311,996 |
8,885,982,494 |
8,885,982,494 |
8,729,348,705 |
|
- Nguyên giá |
16,458,286,843 |
16,458,286,843 |
16,458,286,843 |
16,458,286,843 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,543,974,848 |
-7,572,304,349 |
-7,572,304,349 |
-7,728,938,138 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
105,352,200,000 |
105,352,200,000 |
105,352,200,000 |
105,352,200,000 |
|
- Nguyên giá |
105,352,200,000 |
105,352,200,000 |
105,352,200,000 |
105,352,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
169,987,595,943 |
169,987,595,943 |
195,687,595,943 |
169,987,595,943 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
169,987,595,943 |
169,987,595,943 |
195,687,595,943 |
169,987,595,943 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
338,925,791,268 |
338,925,791,268 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
238,525,791,268 |
238,525,791,268 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
100,400,000,000 |
100,400,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,000,000 |
31,000,000 |
96,202,899 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
31,000,000 |
31,000,000 |
31,000,000 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
65,202,899 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,260,628,156,215 |
1,545,989,800,818 |
1,575,554,854,038 |
1,162,621,297,214 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
276,831,141,546 |
320,237,654,793 |
348,749,474,787 |
177,930,396,583 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
206,382,334,273 |
320,237,654,793 |
348,749,474,787 |
143,891,763,223 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
173,256,477,305 |
246,108,636,148 |
273,108,506,298 |
123,905,757,871 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,773,928,103 |
26,046,052,359 |
33,175,919,553 |
10,046,052,359 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,738,008,581 |
13,255,449,774 |
10,020,532,424 |
9,699,393,341 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
16,000,000 |
187,000,000 |
180,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
72,727,273 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,480,633,360 |
-6,873,043,140 |
-6,873,043,140 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
41,624,000,000 |
39,070,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
60,559,652 |
60,559,652 |
60,559,652 |
60,559,652 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
70,448,807,273 |
|
|
34,038,633,360 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
34,307,807,273 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
36,141,000,000 |
|
|
34,038,633,360 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
983,797,014,669 |
1,225,752,146,025 |
1,226,805,379,251 |
984,690,900,631 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
983,797,014,669 |
1,225,752,146,025 |
1,226,805,379,251 |
984,690,900,631 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
934,273,578,000 |
1,177,027,110,417 |
1,177,027,110,417 |
934,273,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
934,273,578,000 |
1,177,027,110,417 |
1,177,027,110,417 |
934,273,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
849,189,834 |
849,189,834 |
849,189,834 |
849,189,834 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
283,063,278 |
283,063,278 |
283,063,278 |
283,063,278 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
43,646,173,951 |
47,592,782,496 |
48,646,015,722 |
44,492,518,783 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
38,449,478,967 |
|
44,492,518,783 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,196,694,984 |
|
4,153,496,939 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,745,009,606 |
|
|
4,792,528,736 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,260,628,156,215 |
1,545,989,800,818 |
1,575,554,854,038 |
1,162,621,297,214 |
|