MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 886,926,342,943 911,886,537,045 960,197,048,276 922,608,808,214
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 165,376,361,378 1,205,544,473 40,401,575,953 266,593,276
1. Tiền 165,376,361,378 1,205,544,473 40,401,575,953 266,593,276
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 705,451,563,735 893,453,993,394 914,052,442,818 901,953,156,694
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 151,485,511,957 193,613,409,051 244,551,361,013 274,692,631,791
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 409,122,645,744 407,958,007,252 407,958,007,252 423,956,900,479
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 98,385,000,000 91,185,000,000 89,188,921,466
6. Phải thu ngắn hạn khác 47,615,978,201 201,674,346,787 173,330,922,783 204,280,394,120
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,157,572,167 -976,769,696 -976,769,696 -976,769,696
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,998,398,726 3,233,435,166 3,233,435,166 3,211,821,251
1. Hàng tồn kho 1,998,398,726 3,233,435,166 3,233,435,166 3,211,821,251
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,100,019,104 13,993,564,012 2,509,594,339 17,177,236,993
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,100,019,104 13,993,564,012 2,509,594,339 17,177,236,993
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 301,265,972,596 300,431,107,939 300,431,107,939 623,380,992,604
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,146,000,000 16,146,000,000 16,146,000,000 198,422,899
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 16,000,000,000 16,000,000,000 16,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 146,000,000 146,000,000 146,000,000 198,422,899
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 115,101,376,653 114,266,511,996 114,266,511,996 114,238,182,494
1. Tài sản cố định hữu hình 9,749,176,653 8,914,311,996 8,914,311,996 8,885,982,494
- Nguyên giá 16,458,286,843 16,458,286,843 16,458,286,843 16,458,286,843
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,709,110,190 -7,543,974,848 -7,543,974,848 -7,572,304,349
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 105,352,200,000 105,352,200,000 105,352,200,000 105,352,200,000
- Nguyên giá 105,352,200,000 105,352,200,000 105,352,200,000 105,352,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 169,987,595,943 169,987,595,943 169,987,595,943 169,987,595,943
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 169,987,595,943 169,987,595,943 169,987,595,943 169,987,595,943
V. Đầu tư tài chính dài hạn 338,925,791,268
1. Đầu tư vào công ty con 238,525,791,268
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 100,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 31,000,000 31,000,000 31,000,000 31,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,000,000 31,000,000 31,000,000 31,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,188,192,315,539 1,212,317,644,983 1,260,628,156,215 1,545,989,800,818
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 199,697,427,909 229,034,884,347 276,831,141,546 320,237,654,793
I. Nợ ngắn hạn 135,517,500,636 179,761,577,074 206,382,334,273 320,237,654,793
1. Phải trả người bán ngắn hạn 105,828,515,054 155,536,513,315 173,256,477,305 246,108,636,148
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,981,019,553 12,260,779,631 23,773,928,103 26,046,052,359
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,006,773,017 9,350,363,843 6,738,008,581 13,255,449,774
4. Phải trả người lao động 160,000,000 16,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 72,727,273 72,727,273
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,480,633,360 2,480,633,360 2,480,633,360 -6,873,043,140
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 41,624,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 60,559,652 60,559,652 60,559,652 60,559,652
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 64,179,927,273 49,273,307,273 70,448,807,273
1. Phải trả người bán dài hạn 62,921,927,273 34,307,807,273 34,307,807,273
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,258,000,000 14,965,500,000 36,141,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 988,494,887,630 983,282,760,636 983,797,014,669 1,225,752,146,025
I. Vốn chủ sở hữu 988,494,887,630 983,282,760,636 983,797,014,669 1,225,752,146,025
1. Vốn góp của chủ sở hữu 934,273,578,000 934,273,578,000 934,273,578,000 1,177,027,110,417
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 934,273,578,000 934,273,578,000 934,273,578,000 1,177,027,110,417
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 849,189,834 849,189,834 849,189,834 849,189,834
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 283,063,278 283,063,278 283,063,278 283,063,278
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,885,892,355 43,131,919,919 43,646,173,951 47,592,782,496
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 38,449,478,967 38,449,478,967 38,449,478,967
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,436,413,388 4,682,440,951 5,196,694,984
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,203,164,163 4,745,009,606 4,745,009,606
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,188,192,315,539 1,212,317,644,983 1,260,628,156,215 1,545,989,800,818
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.