TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
866,212,761,079 |
886,926,342,943 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
373,562,467 |
165,376,361,378 |
|
1. Tiền |
|
|
373,562,467 |
165,376,361,378 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
849,740,780,782 |
705,451,563,735 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
148,503,511,957 |
151,485,511,957 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
556,393,862,791 |
409,122,645,744 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
98,385,000,000 |
98,385,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
47,615,978,201 |
47,615,978,201 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1,157,572,167 |
-1,157,572,167 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
1,998,398,726 |
1,998,398,726 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
1,998,398,726 |
1,998,398,726 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
14,100,019,104 |
14,100,019,104 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
14,100,019,104 |
14,100,019,104 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
301,265,972,596 |
301,265,972,596 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
16,146,000,000 |
16,146,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
146,000,000 |
146,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
115,101,376,653 |
115,101,376,653 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9,749,176,653 |
9,749,176,653 |
|
- Nguyên giá |
|
|
16,458,286,843 |
16,458,286,843 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6,709,110,190 |
-6,709,110,190 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
105,352,200,000 |
105,352,200,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
105,352,200,000 |
105,352,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
169,987,595,943 |
169,987,595,943 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
169,987,595,943 |
169,987,595,943 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
31,000,000 |
31,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
31,000,000 |
31,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,167,478,733,675 |
1,188,192,315,539 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
187,944,809,595 |
199,697,427,909 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
123,764,882,322 |
135,517,500,636 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
94,678,515,054 |
105,828,515,054 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
17,981,019,553 |
17,981,019,553 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8,404,154,703 |
9,006,773,017 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
160,000,000 |
160,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2,480,633,360 |
2,480,633,360 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
60,559,652 |
60,559,652 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
64,179,927,273 |
64,179,927,273 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
62,921,927,273 |
62,921,927,273 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1,258,000,000 |
1,258,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
979,533,924,080 |
988,494,887,630 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
979,533,924,080 |
988,494,887,630 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
934,273,578,000 |
934,273,578,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
934,273,578,000 |
934,273,578,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
849,189,834 |
849,189,834 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
283,063,278 |
283,063,278 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
39,526,510,886 |
43,885,892,355 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
38,449,478,967 |
38,449,478,967 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1,077,031,919 |
5,436,413,388 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
4,601,582,082 |
9,203,164,163 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1,167,478,733,675 |
1,188,192,315,539 |
|