TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
198,897,724,734 |
198,897,724,734 |
|
71,294,887,987 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,804,832,968 |
12,804,832,968 |
|
208,194,568 |
|
1. Tiền |
12,804,832,968 |
12,804,832,968 |
|
208,194,568 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
73,306,451,918 |
73,306,451,918 |
|
34,000,923,968 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,107,463,609 |
32,107,463,609 |
|
4,081,066,603 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
39,558,998,469 |
39,558,998,469 |
|
24,488,452,277 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,639,989,840 |
1,639,989,840 |
|
5,431,405,088 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,881,181,649 |
25,881,181,649 |
|
24,907,471,923 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,881,181,649 |
25,881,181,649 |
|
24,907,471,923 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,905,258,199 |
15,905,258,199 |
|
12,178,297,528 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
135,761,683 |
135,761,683 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,212,617,255 |
10,212,617,255 |
|
12,178,297,528 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,553,879,261 |
5,553,879,261 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
288,057,914,718 |
288,057,914,718 |
|
353,699,162,921 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
146,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
146,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
180,599,966,755 |
180,599,966,755 |
|
3,999,000,643 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,612,370,812 |
10,612,370,812 |
|
3,999,000,643 |
|
- Nguyên giá |
16,458,286,843 |
16,458,286,843 |
|
8,902,446,358 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,845,916,031 |
-5,845,916,031 |
|
-4,903,445,715 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
64,443,371,010 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
169,987,595,943 |
169,987,595,943 |
|
64,443,371,010 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
107,290,154,909 |
107,290,154,909 |
|
284,410,791,268 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
238,525,791,268 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
107,290,154,909 |
107,290,154,909 |
|
45,885,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
167,793,054 |
167,793,054 |
|
700,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
35,793,054 |
35,793,054 |
|
700,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
486,955,639,452 |
486,955,639,452 |
|
424,994,050,908 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
59,798,300,823 |
59,798,300,823 |
|
25,918,137,698 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
59,798,300,823 |
59,798,300,823 |
|
25,918,137,698 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,917,898,747 |
28,917,898,747 |
|
20,769,981,607 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,046,052,339 |
10,046,052,339 |
|
46,247,361 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,413,755,225 |
19,413,755,225 |
|
2,515,694,218 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
176,000,000 |
176,000,000 |
|
60,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
2,465,654,860 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
60,559,652 |
60,559,652 |
|
60,559,652 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
20,769,981,607 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
20,769,981,607 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
421,094,370,752 |
421,094,370,752 |
|
399,075,913,210 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
421,094,370,752 |
421,094,370,752 |
|
399,075,913,210 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
373,709,418,000 |
373,709,418,000 |
|
373,709,418,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
373,709,418,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
849,189,834 |
849,189,834 |
|
1,132,253,112 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
46,252,699,640 |
46,252,699,640 |
|
24,234,242,098 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
23,567,885,397 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
666,356,701 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
486,955,639,452 |
486,955,639,452 |
|
424,994,050,908 |
|