1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,034,171,154 |
4,072,401,255 |
|
2,000,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,034,171,154 |
4,072,401,255 |
|
2,000,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
885,805,950 |
923,222,718 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,148,365,204 |
3,149,178,537 |
|
2,000,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,335,774,623 |
23,536,876,846 |
27,088,524,880 |
18,138,019,124 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
-842,655,018 |
5,000,000 |
15,175,164,120 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
842,655,018 |
5,000,000 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,782,314,399 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,916,986,976 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,372,769,273 |
866,205,051 |
804,118,718 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,349,467,250 |
25,155,941,128 |
26,217,319,829 |
4,158,736,286 |
|
12. Thu nhập khác |
116,734,464 |
25,000 |
295,746,000 |
349,364,000 |
|
13. Chi phí khác |
19,870,001 |
|
154,885,361 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
96,864,463 |
25,000 |
140,860,639 |
349,364,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,446,331,713 |
25,155,966,128 |
26,358,180,468 |
4,508,100,286 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
585,706,422 |
5,092,054,199 |
|
932,508,946 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,860,625,291 |
20,063,911,929 |
26,358,180,468 |
3,575,591,340 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,814,166,177 |
20,022,592,432 |
26,358,180,468 |
3,575,591,340 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
46,459,114 |
41,319,497 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
167,801 |
330 |
434 |
59 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|