1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
42,617,956,444 |
7,220,933,214 |
4,022,669,169 |
4,034,171,154 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
42,617,956,444 |
7,220,933,214 |
4,022,669,169 |
4,034,171,154 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,621,091,019 |
3,819,642,919 |
926,000,866 |
885,805,950 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,996,865,425 |
3,401,290,295 |
3,096,668,303 |
3,148,365,204 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,492,400,011 |
7,354,370,745 |
23,396,940,803 |
8,335,774,623 |
|
7. Chi phí tài chính |
168,000,000 |
152,449,406 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
1,771,150,722 |
1,782,314,399 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
2,916,986,976 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,395,160,652 |
1,856,379,381 |
2,525,595,288 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
36,926,104,784 |
8,746,832,253 |
25,739,164,540 |
10,349,467,250 |
|
12. Thu nhập khác |
13,434,773,786 |
111,772,597 |
|
116,734,464 |
|
13. Chi phí khác |
397,751,574 |
188,195,313 |
|
19,870,001 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,037,022,212 |
-76,422,716 |
|
96,864,463 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
49,963,126,996 |
8,670,409,537 |
25,739,164,540 |
10,446,331,713 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,213,326,452 |
1,837,162,012 |
1,648,012,374 |
585,706,422 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,749,800,544 |
6,833,247,525 |
24,091,152,166 |
9,860,625,291 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,550,005,593 |
6,694,068,778 |
24,049,276,416 |
9,814,166,177 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
199,794,951 |
139,178,747 |
41,875,750 |
46,459,114 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
717 |
150 |
501 |
167,801 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|