1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
111,714,042,932 |
125,199,145,871 |
127,556,233,827 |
54,270,966,395 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
111,714,042,932 |
125,199,145,871 |
127,556,233,827 |
54,270,966,395 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
111,431,367,374 |
124,957,128,160 |
127,399,287,512 |
47,972,579,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
282,675,558 |
242,017,711 |
156,946,315 |
6,298,387,395 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,404,113,120 |
7,237,702,478 |
6,565,465,827 |
9,790,374 |
|
7. Chi phí tài chính |
177,534,247 |
|
273,250,000 |
434,211 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
177,534,247 |
|
273,250,000 |
434,211 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,941,004,701 |
5,422,658,525 |
4,505,873,101 |
6,104,751,775 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,568,249,730 |
2,057,061,664 |
1,943,289,041 |
202,991,783 |
|
12. Thu nhập khác |
9,655,480 |
28,267,959 |
4,857,900 |
468,255,459 |
|
13. Chi phí khác |
40,263,886 |
8,859,310 |
2,391,935 |
33,608,231 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-30,608,406 |
19,408,649 |
2,465,965 |
434,647,228 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,537,641,324 |
2,076,470,313 |
1,945,755,006 |
637,639,011 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
318,084,865 |
417,065,924 |
608,934,391 |
421,038,152 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,219,556,459 |
1,659,404,389 |
1,336,820,615 |
216,600,859 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,134,187,507 |
1,659,404,389 |
1,336,820,615 |
307,003,180 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
85,368,952 |
|
|
-90,402,321 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
71,071 |
97 |
78 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|