MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư tài sản Koji (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 111,714,042,932 125,199,145,871 127,556,233,827 54,270,966,395
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 111,714,042,932 125,199,145,871 127,556,233,827 54,270,966,395
4. Giá vốn hàng bán 111,431,367,374 124,957,128,160 127,399,287,512 47,972,579,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 282,675,558 242,017,711 156,946,315 6,298,387,395
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,404,113,120 7,237,702,478 6,565,465,827 9,790,374
7. Chi phí tài chính 177,534,247 273,250,000 434,211
- Trong đó: Chi phí lãi vay 177,534,247 273,250,000 434,211
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,941,004,701 5,422,658,525 4,505,873,101 6,104,751,775
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,568,249,730 2,057,061,664 1,943,289,041 202,991,783
12. Thu nhập khác 9,655,480 28,267,959 4,857,900 468,255,459
13. Chi phí khác 40,263,886 8,859,310 2,391,935 33,608,231
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -30,608,406 19,408,649 2,465,965 434,647,228
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,537,641,324 2,076,470,313 1,945,755,006 637,639,011
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 318,084,865 417,065,924 608,934,391 421,038,152
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,219,556,459 1,659,404,389 1,336,820,615 216,600,859
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,134,187,507 1,659,404,389 1,336,820,615 307,003,180
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 85,368,952 -90,402,321
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 71,071 97 78
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.