MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư tài sản Koji (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 43,983,562,609 231,562,562,004 69,814,296,850 56,749,088,948
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 43,983,562,609 231,562,562,004 69,814,296,850 56,749,088,948
4. Giá vốn hàng bán 43,339,479,614 202,127,572,002 69,313,778,054 56,678,122,571
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 644,082,995 29,434,990,002 500,518,796 70,966,377
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,064,647,081 902,802,847 8,868,608,094 3,253,729,660
7. Chi phí tài chính -194,420,739 140,350,504 5,700,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,869,283 140,350,504 5,700,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 122,508,695 14,890,909
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,388,192,964 7,223,122,848 7,097,683,214 2,464,135,628
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 20,392,449,156 23,099,779,092 2,131,093,172 854,860,409
12. Thu nhập khác 539,493,806 1,009,249,897 34,771,500
13. Chi phí khác 505,573,068 898,484 368,126,999 12,519,117
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 33,920,738 -898,484 641,122,898 22,252,383
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 20,426,369,894 23,098,880,608 2,772,216,070 877,112,792
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,187,047,221 4,619,955,819 426,218,634 175,422,558
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,239,322,673 18,478,924,789 2,345,997,436 701,690,234
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,239,322,673 17,190,352,715 2,531,767,129 659,374,360
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,288,572,074 -185,769,693 42,315,874
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 946 1,077 137 41
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.