1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
43,983,562,609 |
231,562,562,004 |
69,814,296,850 |
56,749,088,948 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
43,983,562,609 |
231,562,562,004 |
69,814,296,850 |
56,749,088,948 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
43,339,479,614 |
202,127,572,002 |
69,313,778,054 |
56,678,122,571 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
644,082,995 |
29,434,990,002 |
500,518,796 |
70,966,377 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,064,647,081 |
902,802,847 |
8,868,608,094 |
3,253,729,660 |
|
7. Chi phí tài chính |
-194,420,739 |
|
140,350,504 |
5,700,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,869,283 |
|
140,350,504 |
5,700,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
122,508,695 |
14,890,909 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,388,192,964 |
7,223,122,848 |
7,097,683,214 |
2,464,135,628 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,392,449,156 |
23,099,779,092 |
2,131,093,172 |
854,860,409 |
|
12. Thu nhập khác |
539,493,806 |
|
1,009,249,897 |
34,771,500 |
|
13. Chi phí khác |
505,573,068 |
898,484 |
368,126,999 |
12,519,117 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
33,920,738 |
-898,484 |
641,122,898 |
22,252,383 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,426,369,894 |
23,098,880,608 |
2,772,216,070 |
877,112,792 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,187,047,221 |
4,619,955,819 |
426,218,634 |
175,422,558 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,239,322,673 |
18,478,924,789 |
2,345,997,436 |
701,690,234 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,239,322,673 |
17,190,352,715 |
2,531,767,129 |
659,374,360 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
1,288,572,074 |
-185,769,693 |
42,315,874 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
946 |
1,077 |
137 |
41 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|