MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư tài sản Koji (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 12,245,250,744 14,185,153,384 31,363,041,112 43,983,562,609
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 12,245,250,744 14,185,153,384 31,363,041,112 43,983,562,609
4. Giá vốn hàng bán 11,656,239,431 12,720,153,536 30,442,509,834 43,339,479,614
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 589,011,313 1,464,999,848 920,531,278 644,082,995
6. Doanh thu hoạt động tài chính 153,525,341 340,768 92,251,217 21,064,647,081
7. Chi phí tài chính 107,481,222 124,657,275 11,313,941 -194,420,739
- Trong đó: Chi phí lãi vay 107,481,222 124,657,275 11,313,941 9,869,283
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 192,494,273 210,675,610 253,977,498 122,508,695
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 285,334,811 1,093,388,272 642,882,289 1,388,192,964
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 157,226,348 36,619,459 104,608,767 20,392,449,156
12. Thu nhập khác 468,636,364 12,278,717 539,493,806
13. Chi phí khác 464,008,088 505,573,068
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,628,276 12,278,717 33,920,738
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 161,854,624 48,898,176 104,608,767 20,426,369,894
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 52,992,986 9,779,635 20,921,753 4,187,047,221
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 108,861,638 39,118,541 83,687,014 16,239,322,673
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 108,861,638 39,118,541 83,687,014 16,239,322,673
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 70 02 05 946
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.