1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,245,250,744 |
14,185,153,384 |
31,363,041,112 |
43,983,562,609 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,245,250,744 |
14,185,153,384 |
31,363,041,112 |
43,983,562,609 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,656,239,431 |
12,720,153,536 |
30,442,509,834 |
43,339,479,614 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
589,011,313 |
1,464,999,848 |
920,531,278 |
644,082,995 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
153,525,341 |
340,768 |
92,251,217 |
21,064,647,081 |
|
7. Chi phí tài chính |
107,481,222 |
124,657,275 |
11,313,941 |
-194,420,739 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
107,481,222 |
124,657,275 |
11,313,941 |
9,869,283 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
192,494,273 |
210,675,610 |
253,977,498 |
122,508,695 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
285,334,811 |
1,093,388,272 |
642,882,289 |
1,388,192,964 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
157,226,348 |
36,619,459 |
104,608,767 |
20,392,449,156 |
|
12. Thu nhập khác |
468,636,364 |
12,278,717 |
|
539,493,806 |
|
13. Chi phí khác |
464,008,088 |
|
|
505,573,068 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,628,276 |
12,278,717 |
|
33,920,738 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
161,854,624 |
48,898,176 |
104,608,767 |
20,426,369,894 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
52,992,986 |
9,779,635 |
20,921,753 |
4,187,047,221 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
108,861,638 |
39,118,541 |
83,687,014 |
16,239,322,673 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
108,861,638 |
39,118,541 |
83,687,014 |
16,239,322,673 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
70 |
02 |
05 |
946 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|