MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư tài sản Koji (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,458,467,336,591 1,760,590,339,929 967,468,245,565 806,955,092,237
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,260,603,240 24,814,483,154 3,166,637,661 446,087,086
1. Tiền 27,260,603,240 22,814,483,154 1,166,637,661 446,087,086
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 960,602,222,362 1,233,447,565,119 961,429,809,660 804,026,844,841
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,586,952,640 292,146,643,736 3,999,340,554 1,483,585,822
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 112,832,628,268 85,400,621,388 11,200,000 68,181,818
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 85,261,871,355 828,984,809,291 956,170,878,983 793,197,484,907
6. Phải thu ngắn hạn khác 742,920,770,099 26,915,490,704 1,248,390,123 9,277,592,294
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 344,866,899,651 376,004,649,949
1. Hàng tồn kho 344,866,899,651 376,004,649,949
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 123,737,611,338 126,323,641,707 2,871,798,244 2,482,160,310
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 112,927,400 67,040,792 141,288,485 55,516,673
2. Thuế GTGT được khấu trừ 123,528,884,346 126,160,801,323 2,634,710,167 2,330,844,045
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 95,799,592 95,799,592 95,799,592 95,799,592
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 940,731,955,342 991,155,427,282 103,896,459,572 270,205,768,971
I. Các khoản phải thu dài hạn 133,705,600 133,705,600 133,705,600 133,705,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 133,705,600 133,705,600 133,705,600 133,705,600
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 35,879,515,892 35,342,821,411 34,473,539,807 34,047,728,213
1. Tài sản cố định hữu hình 35,666,126,996 35,148,199,180 34,383,550,906 33,964,239,310
- Nguyên giá 41,983,830,040 41,894,910,040 40,466,171,405 40,466,171,405
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,317,703,044 -6,746,710,860 -6,082,620,499 -6,501,932,095
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 213,388,896 194,622,231 89,988,901 83,488,903
- Nguyên giá 277,200,000 277,200,000 130,000,000 130,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,811,104 -82,577,769 -40,011,099 -46,511,097
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 862,415,231,291 891,959,832,807
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 716,558,364 716,558,364
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 861,698,672,927 891,243,274,443
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,500,000,000 67,771,150,722 67,782,314,399
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,500,000,000 67,771,150,722 67,782,314,399
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 42,303,502,559 39,219,067,464 1,518,063,443 168,242,020,759
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,303,502,559 39,219,067,464 1,518,063,443 882,020,759
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 5,000,000,000 167,360,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,399,199,291,933 2,751,745,767,211 1,071,364,705,137 1,077,160,861,208
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,665,907,124,964 2,011,630,248,126 315,757,499,817 314,230,575,826
I. Nợ ngắn hạn 873,758,561,141 893,617,217,516 15,757,499,817 14,230,575,826
1. Phải trả người bán ngắn hạn 832,655,913,784 829,899,790,484 2,816,232,187 2,307,584,233
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,947,532,287 15,128,373,979 12,228,272,764 10,559,899,665
4. Phải trả người lao động 1,554,740,895 1,123,719,151 384,974,866 359,254,789
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 25,564,123,727 234,462,632
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,688,747,806 20,989,583,806 328,020,000 214,016,168
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 911,626,369 911,626,369 555,358,339
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 792,148,563,823 1,118,013,030,610 300,000,000,000 300,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 492,148,563,823 818,013,030,610
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 733,292,166,969 740,115,519,085 755,607,205,320 762,930,285,382
I. Vốn chủ sở hữu 733,292,166,969 740,115,519,085 755,607,205,320 762,930,285,382
1. Vốn góp của chủ sở hữu 579,689,330,000 579,689,330,000 579,689,330,000 608,672,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 579,689,330,000 579,689,330,000 579,689,330,000 608,672,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 42,036,500,000 42,036,500,000 42,036,500,000 42,036,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 92,460,293,755 99,144,958,178 123,415,118,663 105,631,723,084
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,770,250,478 38,672,683,279 86,717,010,581 9,814,166,177
- LNST chưa phân phối kỳ này 62,690,043,277 60,472,274,899 36,698,108,082 95,817,556,907
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 19,106,043,214 19,244,730,907 10,466,256,657 6,589,652,298
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,399,199,291,933 2,751,745,767,211 1,071,364,705,137 1,077,160,861,208
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.