TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,458,467,336,591 |
1,760,590,339,929 |
967,468,245,565 |
806,955,092,237 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,260,603,240 |
24,814,483,154 |
3,166,637,661 |
446,087,086 |
|
1. Tiền |
27,260,603,240 |
22,814,483,154 |
1,166,637,661 |
446,087,086 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
960,602,222,362 |
1,233,447,565,119 |
961,429,809,660 |
804,026,844,841 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,586,952,640 |
292,146,643,736 |
3,999,340,554 |
1,483,585,822 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
112,832,628,268 |
85,400,621,388 |
11,200,000 |
68,181,818 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
85,261,871,355 |
828,984,809,291 |
956,170,878,983 |
793,197,484,907 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
742,920,770,099 |
26,915,490,704 |
1,248,390,123 |
9,277,592,294 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
344,866,899,651 |
376,004,649,949 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
344,866,899,651 |
376,004,649,949 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
123,737,611,338 |
126,323,641,707 |
2,871,798,244 |
2,482,160,310 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
112,927,400 |
67,040,792 |
141,288,485 |
55,516,673 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
123,528,884,346 |
126,160,801,323 |
2,634,710,167 |
2,330,844,045 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
95,799,592 |
95,799,592 |
95,799,592 |
95,799,592 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
940,731,955,342 |
991,155,427,282 |
103,896,459,572 |
270,205,768,971 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
133,705,600 |
133,705,600 |
133,705,600 |
133,705,600 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
133,705,600 |
133,705,600 |
133,705,600 |
133,705,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,879,515,892 |
35,342,821,411 |
34,473,539,807 |
34,047,728,213 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
35,666,126,996 |
35,148,199,180 |
34,383,550,906 |
33,964,239,310 |
|
- Nguyên giá |
41,983,830,040 |
41,894,910,040 |
40,466,171,405 |
40,466,171,405 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,317,703,044 |
-6,746,710,860 |
-6,082,620,499 |
-6,501,932,095 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
213,388,896 |
194,622,231 |
89,988,901 |
83,488,903 |
|
- Nguyên giá |
277,200,000 |
277,200,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,811,104 |
-82,577,769 |
-40,011,099 |
-46,511,097 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
862,415,231,291 |
891,959,832,807 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
716,558,364 |
716,558,364 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
861,698,672,927 |
891,243,274,443 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
24,500,000,000 |
67,771,150,722 |
67,782,314,399 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
24,500,000,000 |
67,771,150,722 |
67,782,314,399 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
42,303,502,559 |
39,219,067,464 |
1,518,063,443 |
168,242,020,759 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
37,303,502,559 |
39,219,067,464 |
1,518,063,443 |
882,020,759 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
5,000,000,000 |
|
|
167,360,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,399,199,291,933 |
2,751,745,767,211 |
1,071,364,705,137 |
1,077,160,861,208 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,665,907,124,964 |
2,011,630,248,126 |
315,757,499,817 |
314,230,575,826 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
873,758,561,141 |
893,617,217,516 |
15,757,499,817 |
14,230,575,826 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
832,655,913,784 |
829,899,790,484 |
2,816,232,187 |
2,307,584,233 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,947,532,287 |
15,128,373,979 |
12,228,272,764 |
10,559,899,665 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,554,740,895 |
1,123,719,151 |
384,974,866 |
359,254,789 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
25,564,123,727 |
|
234,462,632 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,688,747,806 |
20,989,583,806 |
328,020,000 |
214,016,168 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
911,626,369 |
911,626,369 |
|
555,358,339 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
792,148,563,823 |
1,118,013,030,610 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
492,148,563,823 |
818,013,030,610 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
733,292,166,969 |
740,115,519,085 |
755,607,205,320 |
762,930,285,382 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
733,292,166,969 |
740,115,519,085 |
755,607,205,320 |
762,930,285,382 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
579,689,330,000 |
579,689,330,000 |
579,689,330,000 |
608,672,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
579,689,330,000 |
579,689,330,000 |
579,689,330,000 |
608,672,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
42,036,500,000 |
42,036,500,000 |
42,036,500,000 |
42,036,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
92,460,293,755 |
99,144,958,178 |
123,415,118,663 |
105,631,723,084 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,770,250,478 |
38,672,683,279 |
86,717,010,581 |
9,814,166,177 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
62,690,043,277 |
60,472,274,899 |
36,698,108,082 |
95,817,556,907 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
19,106,043,214 |
19,244,730,907 |
10,466,256,657 |
6,589,652,298 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,399,199,291,933 |
2,751,745,767,211 |
1,071,364,705,137 |
1,077,160,861,208 |
|