MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư tài sản Koji (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 631,723,025,295 718,042,932,982 742,335,988,945
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,524,900,454 49,202,015,225 5,312,399,437
1. Tiền 35,524,900,454 4,202,015,225 5,312,399,437
2. Các khoản tương đương tiền 45,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 91,163,219,200 46,163,219,200 22,651,837,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 91,163,219,200 46,163,219,200 22,651,837,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 329,603,914,321 452,202,889,521 410,390,395,364
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 68,604,048,666 133,565,498,147 187,172,041,989
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 260,054,765,327 281,101,940,547 217,731,089,451
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 945,100,328 37,535,450,827 5,487,263,924
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 152,574,469,742 142,099,497,917 262,789,988,330
1. Hàng tồn kho 152,574,469,742 142,099,497,917 262,789,988,330
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,856,521,578 28,375,311,119 41,191,368,814
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,517,377,333 11,697,477,559 11,738,789,835
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,795,475,704 15,136,087,091 27,910,832,510
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,543,668,541 1,541,746,469 1,541,746,469
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 56,034,167,336 58,754,271,298 69,541,435,933
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,099,800,000 1,099,800,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,099,800,000 1,099,800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,929,269,335 2,718,693,536 2,567,207,159
1. Tài sản cố định hữu hình 2,929,269,335 2,718,693,536 2,567,207,159
- Nguyên giá 3,504,536,817 3,504,536,817 3,535,854,999
- Giá trị hao mòn lũy kế -575,267,482 -785,843,281 -968,647,840
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 51,948,478,938 51,948,478,938 62,860,438,362
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 51,948,478,938 51,948,478,938 62,860,438,362
V. Đầu tư tài chính dài hạn 148,826,256
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 148,826,256
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,156,419,063 2,987,298,824 2,865,164,156
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,156,419,063 2,987,298,824 2,865,164,156
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 687,757,192,631 776,797,204,280 811,877,424,878
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 471,922,083,066 559,327,417,600 601,405,419,508
I. Nợ ngắn hạn 471,922,083,066 559,327,417,600 601,405,419,508
1. Phải trả người bán ngắn hạn 81,915,952,988 119,080,358,164 187,322,129,361
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,294,662,714 5,279,943,250
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,059,937,290 596,885,289 854,067,592
4. Phải trả người lao động 2,222,635,387 1,928,573,769 1,809,660,498
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 212,379,470,347 211,202,730,142 206,002,689,142
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 170,049,424,340 204,170,707,236 200,136,929,665
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,348,163,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 215,835,109,565 217,469,786,680 210,472,005,370
I. Vốn chủ sở hữu 215,835,109,565 217,469,786,680 210,472,005,370
1. Vốn góp của chủ sở hữu 171,600,000,000 171,600,000,000 180,178,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 171,600,000,000 171,600,000,000 180,178,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -30,000,000 -30,000,000 -30,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,758,775,665 35,283,628,373 19,236,518,212
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,730,585,121 1,543,246,082 2,902,647,561
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,028,190,544 33,740,382,291 16,333,870,651
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,506,333,900 10,616,158,307 11,086,527,158
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 687,757,192,631 776,797,204,280 811,877,424,878
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.