MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư tài sản Koji (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 48,769,369,821 144,827,799,013 463,147,209,410 576,431,819,583
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,672,901,640 127,485,116,625 111,888,998,455 20,923,209,986
1. Tiền 4,672,901,640 127,485,116,625 24,888,998,455 20,923,209,986
2. Các khoản tương đương tiền 87,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42,989,438,722 17,340,682,388 313,214,554,219 464,528,099,468
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,058,997,436 14,267,771,002 118,349,790,540 51,619,619,811
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 820,265,391 3,011,035,386 193,883,609,029 375,765,002,105
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,652,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,458,175,895 61,876,000 981,154,650 37,143,477,552
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,107,029,459 36,415,807,112 40,426,950,927
1. Hàng tồn kho 1,107,029,459 36,415,807,112 40,426,950,927
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,000,000 1,627,849,624 5,553,559,202
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,013,111,369 3,251,486,865
2. Thuế GTGT được khấu trừ 610,640,489 1,552,596,048
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,000,000 4,097,766 749,476,289
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 170,445,109,133 67,513,647,000 34,810,804,821 41,083,403,012
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,150,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,150,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 591,418,656 170,155,291 935,279,621
1. Tài sản cố định hữu hình 591,418,656 170,155,291 935,279,621
- Nguyên giá 1,739,284,546 310,171,818 1,129,615,453
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,147,865,890 -140,016,527 -194,335,832
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 35,066,247,158 39,108,079,566
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 35,066,247,158 39,108,079,566
V. Đầu tư tài chính dài hạn 159,195,709,978 67,500,000,000 -1,009,249,897
1. Đầu tư vào công ty con -1,009,249,897
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 122,400,000,000 67,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 37,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -204,290,022
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 507,980,499 13,647,000 583,652,269 1,040,043,825
1. Chi phí trả trước dài hạn 507,980,499 13,647,000 583,652,269 1,040,043,825
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 219,214,478,954 212,341,446,013 497,958,014,231 617,515,222,595
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 35,621,523,433 12,544,132,359 269,229,246,793 386,441,359,723
I. Nợ ngắn hạn 35,242,477,433 12,544,132,359 269,229,246,793 386,441,359,723
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,783,065,899 4,467,020,457 35,729,997,993 23,936,921,528
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,945,869,200 2,581,765,714 27,739,000 27,739,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 601,426,071 4,578,915,347 4,486,314,656 1,003,446,927
4. Phải trả người lao động 5,569,000 1,406,126,158 1,662,161,746
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 227,564,114,006 229,755,552,362
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,847,263 14,954,980 100,055,538,160
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,902,700,000 916,430,841 30,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 379,046,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 379,046,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 183,592,955,521 199,797,313,654 228,728,767,438 231,073,862,872
I. Vốn chủ sở hữu 183,592,955,521 199,797,313,654 228,728,767,438 231,073,862,872
1. Vốn góp của chủ sở hữu 171,600,000,000 171,600,000,000 171,600,000,000 171,600,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 171,600,000,000 171,600,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -30,000,000 -30,000,000 -30,000,000 -30,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,022,955,521 28,227,313,654 45,294,167,178 47,771,611,534
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 277,971,290 16,482,329,423 18,749,510,886 19,592,670,887
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,744,984,231 11,744,984,231 26,544,656,292 28,178,940,647
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,864,600,260 11,732,251,338
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 219,214,478,954 212,341,446,013 497,958,014,231 617,515,222,595
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.