TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
48,769,369,821 |
144,827,799,013 |
463,147,209,410 |
576,431,819,583 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,672,901,640 |
127,485,116,625 |
111,888,998,455 |
20,923,209,986 |
|
1. Tiền |
4,672,901,640 |
127,485,116,625 |
24,888,998,455 |
20,923,209,986 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
87,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
45,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
45,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
42,989,438,722 |
17,340,682,388 |
313,214,554,219 |
464,528,099,468 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,058,997,436 |
14,267,771,002 |
118,349,790,540 |
51,619,619,811 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
820,265,391 |
3,011,035,386 |
193,883,609,029 |
375,765,002,105 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,652,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,458,175,895 |
61,876,000 |
981,154,650 |
37,143,477,552 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,107,029,459 |
|
36,415,807,112 |
40,426,950,927 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,107,029,459 |
|
36,415,807,112 |
40,426,950,927 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,000,000 |
1,627,849,624 |
5,553,559,202 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,013,111,369 |
3,251,486,865 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
610,640,489 |
1,552,596,048 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,000,000 |
4,097,766 |
749,476,289 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
170,445,109,133 |
67,513,647,000 |
34,810,804,821 |
41,083,403,012 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,150,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,150,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
591,418,656 |
|
170,155,291 |
935,279,621 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
591,418,656 |
|
170,155,291 |
935,279,621 |
|
- Nguyên giá |
1,739,284,546 |
|
310,171,818 |
1,129,615,453 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,147,865,890 |
|
-140,016,527 |
-194,335,832 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
35,066,247,158 |
39,108,079,566 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
35,066,247,158 |
39,108,079,566 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
159,195,709,978 |
67,500,000,000 |
-1,009,249,897 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
-1,009,249,897 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
122,400,000,000 |
67,500,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
37,000,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-204,290,022 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
507,980,499 |
13,647,000 |
583,652,269 |
1,040,043,825 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
507,980,499 |
13,647,000 |
583,652,269 |
1,040,043,825 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
219,214,478,954 |
212,341,446,013 |
497,958,014,231 |
617,515,222,595 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
35,621,523,433 |
12,544,132,359 |
269,229,246,793 |
386,441,359,723 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
35,242,477,433 |
12,544,132,359 |
269,229,246,793 |
386,441,359,723 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,783,065,899 |
4,467,020,457 |
35,729,997,993 |
23,936,921,528 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,945,869,200 |
2,581,765,714 |
27,739,000 |
27,739,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
601,426,071 |
4,578,915,347 |
4,486,314,656 |
1,003,446,927 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,569,000 |
|
1,406,126,158 |
1,662,161,746 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
227,564,114,006 |
229,755,552,362 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,847,263 |
|
14,954,980 |
100,055,538,160 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,902,700,000 |
916,430,841 |
|
30,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
379,046,000 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
379,046,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
183,592,955,521 |
199,797,313,654 |
228,728,767,438 |
231,073,862,872 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
183,592,955,521 |
199,797,313,654 |
228,728,767,438 |
231,073,862,872 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
171,600,000,000 |
171,600,000,000 |
171,600,000,000 |
171,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
171,600,000,000 |
171,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,022,955,521 |
28,227,313,654 |
45,294,167,178 |
47,771,611,534 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
277,971,290 |
16,482,329,423 |
18,749,510,886 |
19,592,670,887 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,744,984,231 |
11,744,984,231 |
26,544,656,292 |
28,178,940,647 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
11,864,600,260 |
11,732,251,338 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
219,214,478,954 |
212,341,446,013 |
497,958,014,231 |
617,515,222,595 |
|