MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kosy (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 255,463,989,820 461,371,029,513 299,365,387,861 327,259,994,153
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 255,463,989,820 461,371,029,513 299,365,387,861 327,259,994,153
4. Giá vốn hàng bán 224,677,975,472 412,203,002,389 258,091,648,862 301,830,946,919
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 30,786,014,348 49,168,027,124 41,273,738,999 25,429,047,234
6. Doanh thu hoạt động tài chính 162,589,406 6,029,848,165 2,498,955,850 26,727,909,369
7. Chi phí tài chính 16,900,774,483 26,448,668,241 26,593,603,754 28,944,777,437
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,900,774,483 26,448,668,241 26,593,603,754 28,726,200,394
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 358,509,905 1,624,040,995 350,169,570 237,451,357
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,294,774,502 11,588,746,947 11,323,043,168 10,236,644,181
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,394,544,864 15,536,419,106 5,505,878,357 12,738,083,628
12. Thu nhập khác 3,195,323 20,665,097 4,617,242
13. Chi phí khác 3,990,059 82,994,145 1,232,244,268 4,496,947,585
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -794,736 -62,329,048 -1,232,244,268 -4,492,330,343
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,393,750,128 15,474,090,058 4,273,634,089 8,245,753,285
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 550,000,000 1,304,343,920 1,383,301,505 6,133,678,193
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,843,750,128 14,169,746,138 2,890,332,584 2,112,075,092
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,825,006,162 13,888,774,032 2,818,621,676 2,372,524,991
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 18,743,966 280,972,106 71,710,908 -260,449,899
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 18 64 13 11
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 12 51 10 09
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.