1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
255,463,989,820 |
461,371,029,513 |
299,365,387,861 |
327,259,994,153 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
255,463,989,820 |
461,371,029,513 |
299,365,387,861 |
327,259,994,153 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
224,677,975,472 |
412,203,002,389 |
258,091,648,862 |
301,830,946,919 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,786,014,348 |
49,168,027,124 |
41,273,738,999 |
25,429,047,234 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
162,589,406 |
6,029,848,165 |
2,498,955,850 |
26,727,909,369 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,900,774,483 |
26,448,668,241 |
26,593,603,754 |
28,944,777,437 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,900,774,483 |
26,448,668,241 |
26,593,603,754 |
28,726,200,394 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
358,509,905 |
1,624,040,995 |
350,169,570 |
237,451,357 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,294,774,502 |
11,588,746,947 |
11,323,043,168 |
10,236,644,181 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,394,544,864 |
15,536,419,106 |
5,505,878,357 |
12,738,083,628 |
|
12. Thu nhập khác |
3,195,323 |
20,665,097 |
|
4,617,242 |
|
13. Chi phí khác |
3,990,059 |
82,994,145 |
1,232,244,268 |
4,496,947,585 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-794,736 |
-62,329,048 |
-1,232,244,268 |
-4,492,330,343 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,393,750,128 |
15,474,090,058 |
4,273,634,089 |
8,245,753,285 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
550,000,000 |
1,304,343,920 |
1,383,301,505 |
6,133,678,193 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,843,750,128 |
14,169,746,138 |
2,890,332,584 |
2,112,075,092 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,825,006,162 |
13,888,774,032 |
2,818,621,676 |
2,372,524,991 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
18,743,966 |
280,972,106 |
71,710,908 |
-260,449,899 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
18 |
64 |
13 |
11 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
12 |
51 |
10 |
09 |
|