MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kosy (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 254,038,605,240 246,033,048,975 626,973,253,411 223,033,963,958
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 254,038,605,240 246,033,048,975 626,973,253,411 223,033,963,958
4. Giá vốn hàng bán 243,868,727,715 228,131,586,301 590,635,426,402 209,666,193,933
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,169,877,525 17,901,462,674 36,337,827,009 13,367,770,025
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,512,687,313 125,067,499 29,808,089,326 15,102,084,839
7. Chi phí tài chính 9,096,737,406 6,116,549,863 7,884,342,816 6,458,854,194
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,096,737,406 6,116,549,863 7,884,342,816 6,458,854,194
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,706,636,986 2,337,685,947 9,295,365,236 4,720,846,033
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,955,146,029 6,633,166,492 6,649,384,271 7,718,015,367
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,924,044,417 2,939,127,871 42,316,824,012 9,572,139,270
12. Thu nhập khác 2,412,320,903 820
13. Chi phí khác 2,870,507,705 1,133,169,176 18,090,830,536 92,999,485
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,870,507,705 -1,133,169,176 -15,678,509,633 -92,998,665
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,053,536,712 1,805,958,695 26,638,314,379 9,479,140,605
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,560,707,342 10,504,346,543 750,000,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,492,829,370 1,805,958,695 16,133,967,836 8,729,140,605
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,492,829,370 1,805,958,695 16,133,967,836 8,729,140,605
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 24 17 156 53
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 24 17 156 53
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.