1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
150,575,645,615 |
407,688,516,205 |
900,017,949,547 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
150,575,645,615 |
407,688,516,205 |
900,017,949,547 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
131,419,998,021 |
366,028,399,635 |
814,160,852,873 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
19,155,647,594 |
41,660,116,570 |
85,857,096,674 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
9,016,151,043 |
8,999,419,690 |
220,512,108 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
710,182,980 |
2,671,612,474 |
6,397,193,603 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
710,182,980 |
2,671,612,474 |
6,397,193,603 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
225,809,118 |
3,699,810,592 |
3,758,263,039 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,526,618,412 |
9,397,836,398 |
15,645,854,258 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
24,709,188,127 |
34,890,276,796 |
60,276,297,882 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
117,089,091 |
|
13. Chi phí khác |
|
93,987,902 |
1,320,034,820 |
2,367,922,435 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-93,987,902 |
-1,320,034,820 |
-2,250,833,344 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
24,615,200,225 |
33,570,241,976 |
58,025,464,538 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
4,078,711,915 |
7,051,403,730 |
12,961,546,652 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
20,536,488,310 |
26,518,838,246 |
45,063,917,886 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
20,536,488,310 |
26,518,838,246 |
45,063,917,886 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
856 |
645 |
653 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
856 |
645 |
653 |
|