TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,470,439,082,224 |
2,798,043,397,605 |
2,747,730,113,476 |
3,342,943,338,470 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,212,067,752 |
4,273,134,325 |
13,782,452,117 |
45,752,508,349 |
|
1. Tiền |
9,059,112,410 |
3,120,178,983 |
2,629,496,775 |
34,465,931,232 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,152,955,342 |
1,152,955,342 |
11,152,955,342 |
11,286,577,117 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,775,651,964 |
10,789,378,560 |
11,279,378,560 |
11,284,732,400 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,775,651,964 |
10,789,378,560 |
11,279,378,560 |
11,284,732,400 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,097,380,039,155 |
1,190,753,746,622 |
1,078,331,929,539 |
956,562,831,191 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
378,766,355,998 |
453,414,645,955 |
305,160,133,545 |
301,479,049,272 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
523,607,662,867 |
550,813,794,559 |
586,392,603,910 |
460,395,675,973 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,849,000,000 |
3,849,000,000 |
3,849,000,000 |
3,829,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
190,157,020,290 |
182,676,306,108 |
182,930,192,084 |
190,859,105,946 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,325,893,070,088 |
1,563,841,870,049 |
1,607,682,999,735 |
2,287,955,517,315 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,325,893,070,088 |
1,563,841,870,049 |
1,607,682,999,735 |
2,287,955,517,315 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,178,253,265 |
28,385,268,049 |
36,653,353,525 |
41,387,749,215 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,026,233,858 |
10,580,136,940 |
11,195,370,580 |
10,685,602,029 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,152,019,407 |
17,805,131,109 |
19,876,589,149 |
25,120,753,390 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
5,581,393,796 |
5,581,393,796 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,540,477,138,981 |
1,529,916,631,760 |
1,519,593,117,263 |
1,495,281,738,180 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,143,744,187,731 |
1,137,584,735,166 |
1,132,293,022,049 |
1,111,234,187,196 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,143,744,187,731 |
1,137,584,735,166 |
1,132,293,022,049 |
1,111,234,187,196 |
|
- Nguyên giá |
1,172,081,853,062 |
1,181,082,187,088 |
1,181,082,187,088 |
1,181,082,187,088 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,337,665,331 |
-43,497,451,922 |
-48,789,165,039 |
-69,847,999,892 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
1,102,314,815 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
1,102,314,815 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
229,664,644,799 |
229,664,644,799 |
229,074,644,799 |
229,274,644,799 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
229,049,400,000 |
229,049,400,000 |
229,049,400,000 |
229,049,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-74,755,201 |
-74,755,201 |
-74,755,201 |
-74,755,201 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
690,000,000 |
690,000,000 |
100,000,000 |
300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
167,028,306,451 |
162,627,251,795 |
158,185,450,415 |
153,630,591,370 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,341,017,789 |
1,224,979,220 |
1,068,193,925 |
798,350,966 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
165,687,288,662 |
161,402,272,575 |
157,117,256,490 |
152,832,240,404 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,010,916,221,205 |
4,327,960,029,365 |
4,267,323,230,739 |
4,838,225,076,650 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,743,531,376,279 |
2,046,549,438,301 |
1,984,203,726,543 |
2,552,993,497,362 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,006,187,404,624 |
1,159,659,091,288 |
1,073,676,463,530 |
1,301,110,606,030 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
126,053,177,199 |
165,036,028,749 |
72,626,578,133 |
135,499,351,747 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,490,616,224 |
10,771,283,478 |
11,364,140,072 |
11,424,140,072 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,648,658,694 |
91,109,878,215 |
88,545,668,428 |
286,824,730,543 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,399,963,274 |
2,448,309,897 |
2,399,601,240 |
2,671,138,673 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
203,262,435,799 |
183,518,226,471 |
163,216,687,342 |
89,715,170,077 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
7,157,368,297 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
38,897,164,791 |
39,041,146,669 |
39,212,210,857 |
39,638,402,949 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
602,435,388,643 |
667,734,217,809 |
696,311,577,458 |
728,180,303,672 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
737,343,971,655 |
886,890,347,013 |
910,527,263,013 |
1,251,882,891,332 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
737,343,971,655 |
886,890,347,013 |
910,527,263,013 |
1,251,882,891,332 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,267,384,844,926 |
2,281,410,591,064 |
2,283,119,504,196 |
2,285,231,579,288 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,267,384,844,926 |
2,281,410,591,064 |
2,283,119,504,196 |
2,285,231,579,288 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,164,813,350,000 |
2,164,813,350,000 |
2,164,813,350,000 |
2,164,813,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,164,813,350,000 |
2,164,813,350,000 |
2,164,813,350,000 |
2,164,813,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
95,543,820,702 |
109,288,594,734 |
110,925,796,958 |
113,298,321,949 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,823,717,053 |
17,712,491,085 |
19,349,693,309 |
91,576,103,649 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
91,720,103,649 |
91,576,103,649 |
91,576,103,649 |
21,722,218,300 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,027,674,224 |
7,308,646,330 |
7,380,357,238 |
7,119,907,339 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,010,916,221,205 |
4,327,960,029,365 |
4,267,323,230,739 |
4,838,225,076,650 |
|