MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kosy (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,470,439,082,224 2,798,043,397,605 2,747,730,113,476 3,342,943,338,470
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,212,067,752 4,273,134,325 13,782,452,117 45,752,508,349
1. Tiền 9,059,112,410 3,120,178,983 2,629,496,775 34,465,931,232
2. Các khoản tương đương tiền 1,152,955,342 1,152,955,342 11,152,955,342 11,286,577,117
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,775,651,964 10,789,378,560 11,279,378,560 11,284,732,400
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,775,651,964 10,789,378,560 11,279,378,560 11,284,732,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,097,380,039,155 1,190,753,746,622 1,078,331,929,539 956,562,831,191
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 378,766,355,998 453,414,645,955 305,160,133,545 301,479,049,272
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 523,607,662,867 550,813,794,559 586,392,603,910 460,395,675,973
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,849,000,000 3,849,000,000 3,849,000,000 3,829,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 190,157,020,290 182,676,306,108 182,930,192,084 190,859,105,946
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,325,893,070,088 1,563,841,870,049 1,607,682,999,735 2,287,955,517,315
1. Hàng tồn kho 1,325,893,070,088 1,563,841,870,049 1,607,682,999,735 2,287,955,517,315
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,178,253,265 28,385,268,049 36,653,353,525 41,387,749,215
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,026,233,858 10,580,136,940 11,195,370,580 10,685,602,029
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,152,019,407 17,805,131,109 19,876,589,149 25,120,753,390
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,581,393,796 5,581,393,796
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,540,477,138,981 1,529,916,631,760 1,519,593,117,263 1,495,281,738,180
I. Các khoản phải thu dài hạn 40,000,000 40,000,000 40,000,000 40,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 40,000,000 40,000,000 40,000,000 40,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,143,744,187,731 1,137,584,735,166 1,132,293,022,049 1,111,234,187,196
1. Tài sản cố định hữu hình 1,143,744,187,731 1,137,584,735,166 1,132,293,022,049 1,111,234,187,196
- Nguyên giá 1,172,081,853,062 1,181,082,187,088 1,181,082,187,088 1,181,082,187,088
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,337,665,331 -43,497,451,922 -48,789,165,039 -69,847,999,892
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,102,314,815
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,102,314,815
V. Đầu tư tài chính dài hạn 229,664,644,799 229,664,644,799 229,074,644,799 229,274,644,799
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 229,049,400,000 229,049,400,000 229,049,400,000 229,049,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -74,755,201 -74,755,201 -74,755,201 -74,755,201
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 690,000,000 690,000,000 100,000,000 300,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 167,028,306,451 162,627,251,795 158,185,450,415 153,630,591,370
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,341,017,789 1,224,979,220 1,068,193,925 798,350,966
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 165,687,288,662 161,402,272,575 157,117,256,490 152,832,240,404
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,010,916,221,205 4,327,960,029,365 4,267,323,230,739 4,838,225,076,650
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,743,531,376,279 2,046,549,438,301 1,984,203,726,543 2,552,993,497,362
I. Nợ ngắn hạn 1,006,187,404,624 1,159,659,091,288 1,073,676,463,530 1,301,110,606,030
1. Phải trả người bán ngắn hạn 126,053,177,199 165,036,028,749 72,626,578,133 135,499,351,747
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,490,616,224 10,771,283,478 11,364,140,072 11,424,140,072
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,648,658,694 91,109,878,215 88,545,668,428 286,824,730,543
4. Phải trả người lao động 2,399,963,274 2,448,309,897 2,399,601,240 2,671,138,673
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 203,262,435,799 183,518,226,471 163,216,687,342 89,715,170,077
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,157,368,297
9. Phải trả ngắn hạn khác 38,897,164,791 39,041,146,669 39,212,210,857 39,638,402,949
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 602,435,388,643 667,734,217,809 696,311,577,458 728,180,303,672
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 737,343,971,655 886,890,347,013 910,527,263,013 1,251,882,891,332
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 737,343,971,655 886,890,347,013 910,527,263,013 1,251,882,891,332
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,267,384,844,926 2,281,410,591,064 2,283,119,504,196 2,285,231,579,288
I. Vốn chủ sở hữu 2,267,384,844,926 2,281,410,591,064 2,283,119,504,196 2,285,231,579,288
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,164,813,350,000 2,164,813,350,000 2,164,813,350,000 2,164,813,350,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,164,813,350,000 2,164,813,350,000 2,164,813,350,000 2,164,813,350,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 95,543,820,702 109,288,594,734 110,925,796,958 113,298,321,949
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,823,717,053 17,712,491,085 19,349,693,309 91,576,103,649
- LNST chưa phân phối kỳ này 91,720,103,649 91,576,103,649 91,576,103,649 21,722,218,300
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,027,674,224 7,308,646,330 7,380,357,238 7,119,907,339
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,010,916,221,205 4,327,960,029,365 4,267,323,230,739 4,838,225,076,650
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.