TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,949,348,382,756 |
1,875,222,485,377 |
2,257,705,591,200 |
2,320,427,807,330 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,713,138,930 |
19,765,548,120 |
80,209,135,245 |
46,567,386,409 |
|
1. Tiền |
17,713,138,930 |
18,535,548,120 |
74,179,135,245 |
46,567,386,409 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,000,000,000 |
1,230,000,000 |
6,030,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,080,000,000 |
5,084,456,328 |
5,084,456,329 |
6,986,490,163 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,080,000,000 |
5,084,456,328 |
5,084,456,329 |
6,986,490,163 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,094,446,391,751 |
795,426,948,153 |
1,104,758,153,868 |
1,061,768,259,151 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
486,103,377,082 |
325,029,555,283 |
246,702,249,079 |
333,459,882,152 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
477,257,985,562 |
339,792,930,898 |
603,550,611,071 |
532,947,534,840 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
131,085,029,107 |
130,604,461,972 |
254,505,293,718 |
195,360,842,159 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
803,298,612,207 |
1,035,008,444,850 |
1,054,423,150,300 |
1,179,514,399,708 |
|
1. Hàng tồn kho |
803,298,612,207 |
1,035,008,444,850 |
1,054,423,150,300 |
1,179,514,399,708 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,810,239,868 |
19,937,087,926 |
13,230,695,458 |
25,591,271,899 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,543,069,736 |
9,437,399,648 |
6,088,899,448 |
10,874,010,751 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,267,170,132 |
10,499,688,278 |
7,141,796,010 |
14,717,261,148 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
104,164,372,485 |
312,870,277,529 |
290,739,484,628 |
290,353,696,776 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
24,733,784,541 |
23,248,581,181 |
21,769,257,877 |
21,325,903,663 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,733,784,541 |
23,248,581,181 |
21,769,257,877 |
21,325,903,663 |
|
- Nguyên giá |
37,138,838,182 |
37,138,838,182 |
36,569,986,909 |
36,647,611,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,405,053,641 |
-13,890,257,001 |
-14,800,729,032 |
-15,321,708,155 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
79,020,000,000 |
289,270,000,000 |
268,770,000,000 |
268,770,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
77,530,000,000 |
287,780,000,000 |
267,280,000,000 |
267,280,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,490,000,000 |
1,490,000,000 |
1,490,000,000 |
1,490,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
370,587,944 |
311,696,348 |
160,226,751 |
217,793,113 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
370,587,944 |
311,696,348 |
160,226,751 |
217,793,113 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,053,512,755,241 |
2,188,092,762,906 |
2,548,445,075,828 |
2,610,781,504,106 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
907,656,762,517 |
1,026,342,802,347 |
820,099,080,187 |
877,434,931,964 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
454,874,700,072 |
712,889,701,597 |
545,310,451,562 |
605,522,912,712 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
51,518,734,945 |
133,385,452,449 |
35,530,041,706 |
53,024,005,497 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,788,646,314 |
19,438,125,168 |
14,813,184,697 |
3,062,341,584 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,173,230,690 |
34,888,312,047 |
34,421,766,113 |
23,482,071,377 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,601,837,153 |
1,544,633,975 |
1,648,785,830 |
1,548,239,574 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,166,010,536 |
31,868,953,622 |
49,588,243,516 |
45,378,557,913 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,791,207,372 |
25,904,709,674 |
26,289,320,706 |
33,123,280,746 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
339,835,033,062 |
465,859,514,662 |
383,019,108,994 |
445,904,416,021 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
452,782,062,445 |
313,453,100,750 |
274,788,628,625 |
271,912,019,252 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
452,782,062,445 |
313,453,100,750 |
274,788,628,625 |
271,912,019,252 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,145,855,992,724 |
1,161,749,960,559 |
1,728,345,995,641 |
1,733,346,572,142 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,145,855,992,724 |
1,161,749,960,559 |
1,728,345,995,641 |
1,733,346,572,142 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,037,500,000,000 |
1,037,500,000,000 |
1,650,313,350,000 |
1,650,313,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,037,500,000,000 |
1,037,500,000,000 |
1,650,313,350,000 |
1,650,313,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
108,355,992,724 |
124,249,960,559 |
78,032,645,641 |
83,033,222,142 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,089,339,419 |
25,223,307,254 |
8,729,140,605 |
13,861,717,106 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
99,266,653,305 |
99,026,653,305 |
69,303,505,036 |
69,171,505,036 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,053,512,755,241 |
2,188,092,762,906 |
2,548,445,075,828 |
2,610,781,504,106 |
|