MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kosy (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,949,348,382,756 1,875,222,485,377 2,257,705,591,200 2,320,427,807,330
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,713,138,930 19,765,548,120 80,209,135,245 46,567,386,409
1. Tiền 17,713,138,930 18,535,548,120 74,179,135,245 46,567,386,409
2. Các khoản tương đương tiền 12,000,000,000 1,230,000,000 6,030,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,080,000,000 5,084,456,328 5,084,456,329 6,986,490,163
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,080,000,000 5,084,456,328 5,084,456,329 6,986,490,163
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,094,446,391,751 795,426,948,153 1,104,758,153,868 1,061,768,259,151
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 486,103,377,082 325,029,555,283 246,702,249,079 333,459,882,152
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 477,257,985,562 339,792,930,898 603,550,611,071 532,947,534,840
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 131,085,029,107 130,604,461,972 254,505,293,718 195,360,842,159
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 803,298,612,207 1,035,008,444,850 1,054,423,150,300 1,179,514,399,708
1. Hàng tồn kho 803,298,612,207 1,035,008,444,850 1,054,423,150,300 1,179,514,399,708
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,810,239,868 19,937,087,926 13,230,695,458 25,591,271,899
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,543,069,736 9,437,399,648 6,088,899,448 10,874,010,751
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,267,170,132 10,499,688,278 7,141,796,010 14,717,261,148
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 104,164,372,485 312,870,277,529 290,739,484,628 290,353,696,776
I. Các khoản phải thu dài hạn 40,000,000 40,000,000 40,000,000 40,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 40,000,000 40,000,000 40,000,000 40,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 24,733,784,541 23,248,581,181 21,769,257,877 21,325,903,663
1. Tài sản cố định hữu hình 24,733,784,541 23,248,581,181 21,769,257,877 21,325,903,663
- Nguyên giá 37,138,838,182 37,138,838,182 36,569,986,909 36,647,611,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,405,053,641 -13,890,257,001 -14,800,729,032 -15,321,708,155
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 79,020,000,000 289,270,000,000 268,770,000,000 268,770,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 77,530,000,000 287,780,000,000 267,280,000,000 267,280,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,490,000,000 1,490,000,000 1,490,000,000 1,490,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 370,587,944 311,696,348 160,226,751 217,793,113
1. Chi phí trả trước dài hạn 370,587,944 311,696,348 160,226,751 217,793,113
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,053,512,755,241 2,188,092,762,906 2,548,445,075,828 2,610,781,504,106
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 907,656,762,517 1,026,342,802,347 820,099,080,187 877,434,931,964
I. Nợ ngắn hạn 454,874,700,072 712,889,701,597 545,310,451,562 605,522,912,712
1. Phải trả người bán ngắn hạn 51,518,734,945 133,385,452,449 35,530,041,706 53,024,005,497
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,788,646,314 19,438,125,168 14,813,184,697 3,062,341,584
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,173,230,690 34,888,312,047 34,421,766,113 23,482,071,377
4. Phải trả người lao động 1,601,837,153 1,544,633,975 1,648,785,830 1,548,239,574
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,166,010,536 31,868,953,622 49,588,243,516 45,378,557,913
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,791,207,372 25,904,709,674 26,289,320,706 33,123,280,746
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 339,835,033,062 465,859,514,662 383,019,108,994 445,904,416,021
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 452,782,062,445 313,453,100,750 274,788,628,625 271,912,019,252
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 452,782,062,445 313,453,100,750 274,788,628,625 271,912,019,252
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,145,855,992,724 1,161,749,960,559 1,728,345,995,641 1,733,346,572,142
I. Vốn chủ sở hữu 1,145,855,992,724 1,161,749,960,559 1,728,345,995,641 1,733,346,572,142
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,037,500,000,000 1,037,500,000,000 1,650,313,350,000 1,650,313,350,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,037,500,000,000 1,037,500,000,000 1,650,313,350,000 1,650,313,350,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 108,355,992,724 124,249,960,559 78,032,645,641 83,033,222,142
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,089,339,419 25,223,307,254 8,729,140,605 13,861,717,106
- LNST chưa phân phối kỳ này 99,266,653,305 99,026,653,305 69,303,505,036 69,171,505,036
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,053,512,755,241 2,188,092,762,906 2,548,445,075,828 2,610,781,504,106
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.