MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kosy (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 767,362,643,690 1,220,230,056,244 1,488,074,042,904 1,541,004,996,331
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,984,462,644 2,009,166,318 154,011,597,228 17,678,212,532
1. Tiền 7,984,462,644 2,009,166,318 150,511,597,228 17,678,212,532
2. Các khoản tương đương tiền 3,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 396,241,026,297 771,686,731,309 834,220,303,068 975,495,761,514
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 133,133,747,537 110,399,968,652 266,525,276,290 318,484,033,301
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 259,429,019,242 500,770,126,349 516,676,822,239 656,628,771,113
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 500,000,000 500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,630,567,140 160,968,943,930 51,470,512,161 382,957,100
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -952,307,622 -952,307,622 -952,307,622
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 350,073,123,270 431,485,847,957 481,833,951,754 524,899,759,447
1. Hàng tồn kho 350,073,123,270 431,485,847,957 481,833,951,754 524,899,759,447
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,064,031,479 15,048,310,660 18,008,190,854 22,931,262,838
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,732,265,988 12,875,345,074 15,116,995,450 21,494,315,889
2. Thuế GTGT được khấu trừ 331,765,491 2,172,965,586 2,891,195,404 1,435,946,949
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 146,726,131,850 228,401,893,062 227,496,740,825 226,756,016,125
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,248,325,016 15,000,214,392 14,265,873,279 13,566,183,591
1. Tài sản cố định hữu hình 7,248,325,016 15,000,214,392 14,265,873,279 13,566,183,591
- Nguyên giá 9,773,544,546 18,116,430,000 18,116,430,000 18,151,875,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,525,219,530 -3,116,215,608 -3,850,556,721 -4,585,691,863
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 138,470,000,000 211,970,000,000 211,970,000,000 211,970,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 134,440,000,000 134,440,000,000 134,440,000,000 134,440,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,030,000,000 77,530,000,000 77,530,000,000 77,530,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,007,806,834 1,431,678,670 1,260,867,546 1,219,832,534
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,007,806,834 1,431,678,670 1,260,867,546 1,219,832,534
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 914,088,775,540 1,448,631,949,306 1,715,570,783,729 1,767,761,012,456
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 438,507,538,257 350,096,783,648 596,085,434,121 642,558,862,691
I. Nợ ngắn hạn 328,429,422,600 252,057,796,834 355,621,684,105 402,677,737,673
1. Phải trả người bán ngắn hạn 121,917,258,564 68,178,523,638 208,916,363,280 212,678,265,297
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,883,650,603 2,168,459,103 11,165,846,850 21,393,754,734
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 38,653,408,031 43,896,245,356 32,397,484,080 79,837,711,766
4. Phải trả người lao động 982,834,211 1,300,027,783 2,045,757,490 1,542,424,163
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,963,736,505 11,270,478,536 12,500,874,096 8,125,516,286
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,129,063,844 24,855,516,604 25,227,366,604 25,369,565,435
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 131,899,470,842 100,388,545,814 63,367,991,705 53,730,499,992
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 110,078,115,657 98,038,986,814 240,463,750,016 239,881,125,018
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 110,078,115,657 98,038,986,814 240,463,750,016 239,881,125,018
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 475,581,237,283 1,098,535,165,658 1,119,485,349,608 1,125,202,149,765
I. Vốn chủ sở hữu 475,581,237,283 1,098,535,165,658 1,119,485,349,608 1,125,202,149,765
1. Vốn góp của chủ sở hữu 415,000,000,000 1,037,500,000,000 1,037,500,000,000 1,037,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 415,000,000,000 1,037,500,000,000 1,037,500,000,000 1,037,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60,581,237,283 61,035,165,658 81,985,349,608 87,702,149,765
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,441,226,473 26,895,154,848 47,845,338,798 8,498,221,069
- LNST chưa phân phối kỳ này 34,140,010,810 34,140,010,810 34,140,010,810 79,203,928,696
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 914,088,775,540 1,448,631,949,306 1,715,570,783,729 1,767,761,012,456
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.