TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
694,393,871,998 |
767,362,643,690 |
1,220,230,056,244 |
1,488,074,042,904 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,499,164,349 |
7,984,462,644 |
2,009,166,318 |
154,011,597,228 |
|
1. Tiền |
6,499,164,349 |
7,984,462,644 |
2,009,166,318 |
150,511,597,228 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
3,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
483,916,353,156 |
396,241,026,297 |
771,686,731,309 |
834,220,303,068 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
167,391,143,240 |
133,133,747,537 |
110,399,968,652 |
266,525,276,290 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
309,731,882,669 |
259,429,019,242 |
500,770,126,349 |
516,676,822,239 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,000,000,000 |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
745,634,869 |
4,630,567,140 |
160,968,943,930 |
51,470,512,161 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-952,307,622 |
-952,307,622 |
-952,307,622 |
-952,307,622 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
197,030,171,297 |
350,073,123,270 |
431,485,847,957 |
481,833,951,754 |
|
1. Hàng tồn kho |
197,030,171,297 |
350,073,123,270 |
431,485,847,957 |
481,833,951,754 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,948,183,196 |
13,064,031,479 |
15,048,310,660 |
18,008,190,854 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,143,196,750 |
12,732,265,988 |
12,875,345,074 |
15,116,995,450 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
804,986,446 |
331,765,491 |
2,172,965,586 |
2,891,195,404 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
145,344,919,420 |
146,726,131,850 |
228,401,893,062 |
227,496,740,825 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,313,852,520 |
7,248,325,016 |
15,000,214,392 |
14,265,873,279 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,313,852,520 |
7,248,325,016 |
15,000,214,392 |
14,265,873,279 |
|
- Nguyên giá |
8,580,909,455 |
9,773,544,546 |
18,116,430,000 |
18,116,430,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,267,056,935 |
-2,525,219,530 |
-3,116,215,608 |
-3,850,556,721 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
138,470,000,000 |
138,470,000,000 |
211,970,000,000 |
211,970,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
134,440,000,000 |
134,440,000,000 |
134,440,000,000 |
134,440,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,030,000,000 |
4,030,000,000 |
77,530,000,000 |
77,530,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
561,066,900 |
1,007,806,834 |
1,431,678,670 |
1,260,867,546 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
561,066,900 |
1,007,806,834 |
1,431,678,670 |
1,260,867,546 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
839,738,791,418 |
914,088,775,540 |
1,448,631,949,306 |
1,715,570,783,729 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
387,194,582,222 |
438,507,538,257 |
350,096,783,648 |
596,085,434,121 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
253,100,729,775 |
328,429,422,600 |
252,057,796,834 |
355,621,684,105 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
110,758,333,525 |
121,917,258,564 |
68,178,523,638 |
208,916,363,280 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
564,856,234 |
1,883,650,603 |
2,168,459,103 |
11,165,846,850 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,092,963,259 |
38,653,408,031 |
43,896,245,356 |
32,397,484,080 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,011,026,695 |
982,834,211 |
1,300,027,783 |
2,045,757,490 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,773,541,091 |
11,963,736,505 |
11,270,478,536 |
12,500,874,096 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,669,063,844 |
21,129,063,844 |
24,855,516,604 |
25,227,366,604 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
107,230,945,127 |
131,899,470,842 |
100,388,545,814 |
63,367,991,705 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
134,093,852,447 |
110,078,115,657 |
98,038,986,814 |
240,463,750,016 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
134,093,852,447 |
110,078,115,657 |
98,038,986,814 |
240,463,750,016 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
452,544,209,196 |
475,581,237,283 |
1,098,535,165,658 |
1,119,485,349,608 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
452,544,209,196 |
475,581,237,283 |
1,098,535,165,658 |
1,119,485,349,608 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
1,037,500,000,000 |
1,037,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
1,037,500,000,000 |
1,037,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,544,209,196 |
60,581,237,283 |
61,035,165,658 |
81,985,349,608 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,404,198,386 |
26,441,226,473 |
26,895,154,848 |
47,845,338,798 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,140,010,810 |
34,140,010,810 |
34,140,010,810 |
34,140,010,810 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
839,738,791,418 |
914,088,775,540 |
1,448,631,949,306 |
1,715,570,783,729 |
|