MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kosy (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 694,393,871,998 767,362,643,690 1,220,230,056,244 1,488,074,042,904
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,499,164,349 7,984,462,644 2,009,166,318 154,011,597,228
1. Tiền 6,499,164,349 7,984,462,644 2,009,166,318 150,511,597,228
2. Các khoản tương đương tiền 3,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 483,916,353,156 396,241,026,297 771,686,731,309 834,220,303,068
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 167,391,143,240 133,133,747,537 110,399,968,652 266,525,276,290
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 309,731,882,669 259,429,019,242 500,770,126,349 516,676,822,239
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,000,000,000 500,000,000 500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 745,634,869 4,630,567,140 160,968,943,930 51,470,512,161
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -952,307,622 -952,307,622 -952,307,622 -952,307,622
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 197,030,171,297 350,073,123,270 431,485,847,957 481,833,951,754
1. Hàng tồn kho 197,030,171,297 350,073,123,270 431,485,847,957 481,833,951,754
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,948,183,196 13,064,031,479 15,048,310,660 18,008,190,854
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,143,196,750 12,732,265,988 12,875,345,074 15,116,995,450
2. Thuế GTGT được khấu trừ 804,986,446 331,765,491 2,172,965,586 2,891,195,404
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 145,344,919,420 146,726,131,850 228,401,893,062 227,496,740,825
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,313,852,520 7,248,325,016 15,000,214,392 14,265,873,279
1. Tài sản cố định hữu hình 6,313,852,520 7,248,325,016 15,000,214,392 14,265,873,279
- Nguyên giá 8,580,909,455 9,773,544,546 18,116,430,000 18,116,430,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,267,056,935 -2,525,219,530 -3,116,215,608 -3,850,556,721
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 138,470,000,000 138,470,000,000 211,970,000,000 211,970,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 134,440,000,000 134,440,000,000 134,440,000,000 134,440,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,030,000,000 4,030,000,000 77,530,000,000 77,530,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 561,066,900 1,007,806,834 1,431,678,670 1,260,867,546
1. Chi phí trả trước dài hạn 561,066,900 1,007,806,834 1,431,678,670 1,260,867,546
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 839,738,791,418 914,088,775,540 1,448,631,949,306 1,715,570,783,729
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 387,194,582,222 438,507,538,257 350,096,783,648 596,085,434,121
I. Nợ ngắn hạn 253,100,729,775 328,429,422,600 252,057,796,834 355,621,684,105
1. Phải trả người bán ngắn hạn 110,758,333,525 121,917,258,564 68,178,523,638 208,916,363,280
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 564,856,234 1,883,650,603 2,168,459,103 11,165,846,850
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,092,963,259 38,653,408,031 43,896,245,356 32,397,484,080
4. Phải trả người lao động 1,011,026,695 982,834,211 1,300,027,783 2,045,757,490
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,773,541,091 11,963,736,505 11,270,478,536 12,500,874,096
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,669,063,844 21,129,063,844 24,855,516,604 25,227,366,604
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 107,230,945,127 131,899,470,842 100,388,545,814 63,367,991,705
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 134,093,852,447 110,078,115,657 98,038,986,814 240,463,750,016
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 134,093,852,447 110,078,115,657 98,038,986,814 240,463,750,016
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 452,544,209,196 475,581,237,283 1,098,535,165,658 1,119,485,349,608
I. Vốn chủ sở hữu 452,544,209,196 475,581,237,283 1,098,535,165,658 1,119,485,349,608
1. Vốn góp của chủ sở hữu 415,000,000,000 415,000,000,000 1,037,500,000,000 1,037,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 415,000,000,000 415,000,000,000 1,037,500,000,000 1,037,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,544,209,196 60,581,237,283 61,035,165,658 81,985,349,608
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,404,198,386 26,441,226,473 26,895,154,848 47,845,338,798
- LNST chưa phân phối kỳ này 34,140,010,810 34,140,010,810 34,140,010,810 34,140,010,810
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 839,738,791,418 914,088,775,540 1,448,631,949,306 1,715,570,783,729
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.