MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Kim khí miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 555,374,588,768 695,783,376,201 790,101,149,389 818,724,121,133
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 58,855,402
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 555,374,588,768 695,724,520,799 790,101,149,389 818,724,121,133
4. Giá vốn hàng bán 539,178,889,310 677,523,809,167 765,259,446,368 789,628,951,400
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,195,699,458 18,200,711,632 24,841,703,021 29,095,169,733
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,850,317,487 5,104,659,211 4,164,233,844 4,233,927,556
7. Chi phí tài chính 9,281,511,443 10,258,515,321 9,734,164,800 9,830,502,741
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,260,645,867 10,169,629,296 9,633,079,002 9,802,307,019
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,610,553,949 9,364,858,567 12,924,850,356 14,778,244,632
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,186,872,849 1,284,667,109 893,487,932 512,043,771
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 967,078,704 2,397,329,846 5,453,433,777 8,208,306,145
12. Thu nhập khác 591,818,182 504,414,597
13. Chi phí khác 72,484,667 266,254,628 307,966,494
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -72,484,667 -266,254,628 591,818,182 196,448,103
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 894,594,037 2,131,075,218 6,045,251,959 8,404,754,248
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 861,559,579 988,692,178 1,661,376,333 1,984,752,033
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 33,034,458 1,142,383,040 4,383,875,626 6,420,002,215
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 33,034,458 1,142,383,040 4,383,875,626 6,420,002,215
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.