1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
729,041,779,752 |
555,374,588,768 |
695,783,376,201 |
790,101,149,389 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
81,496,404 |
|
58,855,402 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
728,960,283,348 |
555,374,588,768 |
695,724,520,799 |
790,101,149,389 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
695,883,330,804 |
539,178,889,310 |
677,523,809,167 |
765,259,446,368 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,076,952,544 |
16,195,699,458 |
18,200,711,632 |
24,841,703,021 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,021,320,517 |
4,850,317,487 |
5,104,659,211 |
4,164,233,844 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,554,968,833 |
9,281,511,443 |
10,258,515,321 |
9,734,164,800 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,892,275,079 |
9,260,645,867 |
10,169,629,296 |
9,633,079,002 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,508,475,289 |
9,610,553,949 |
9,364,858,567 |
12,924,850,356 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,933,032,340 |
1,186,872,849 |
1,284,667,109 |
893,487,932 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,101,796,599 |
967,078,704 |
2,397,329,846 |
5,453,433,777 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
591,818,182 |
|
13. Chi phí khác |
|
72,484,667 |
266,254,628 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-72,484,667 |
-266,254,628 |
591,818,182 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,101,796,599 |
894,594,037 |
2,131,075,218 |
6,045,251,959 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,911,968,756 |
861,559,579 |
988,692,178 |
1,661,376,333 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,189,827,843 |
33,034,458 |
1,142,383,040 |
4,383,875,626 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,189,827,843 |
33,034,458 |
1,142,383,040 |
4,383,875,626 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|