TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
792,188,190,311 |
691,699,616,732 |
703,791,830,165 |
684,270,529,543 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,244,435,445 |
8,219,915,936 |
3,164,997,105 |
921,213,641 |
|
1. Tiền |
844,435,445 |
8,219,915,936 |
3,164,997,105 |
921,213,641 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
400,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,724,219,833 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,724,219,833 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
643,596,894,300 |
654,494,480,697 |
635,321,848,133 |
607,033,653,988 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
632,232,027,174 |
651,547,376,596 |
633,104,533,975 |
577,444,239,410 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,792,615,107 |
23,485,600,590 |
21,636,419,698 |
47,699,106,285 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,835,386,853 |
6,078,909,965 |
6,518,563,207 |
6,502,447,419 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-27,263,134,834 |
-26,617,406,454 |
-25,937,668,747 |
-24,612,139,126 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
132,419,223,718 |
28,217,952,481 |
61,846,807,677 |
72,738,377,939 |
|
1. Hàng tồn kho |
132,419,223,718 |
28,217,952,481 |
61,846,807,677 |
72,738,377,939 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,203,417,015 |
767,267,618 |
3,458,177,250 |
3,577,283,975 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
502,575,683 |
461,588,698 |
206,155,987 |
81,917,602 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,693,139,829 |
295,635,063 |
3,241,869,850 |
3,488,615,827 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,701,503 |
10,043,857 |
10,151,413 |
6,750,546 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
78,717,063,374 |
78,197,071,695 |
77,573,363,712 |
77,130,427,699 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
30,000,000 |
30,000,000 |
130,909,092 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
30,000,000 |
30,000,000 |
130,909,092 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
49,594,535,164 |
49,311,373,451 |
49,028,211,738 |
48,745,551,531 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,000,661,374 |
15,730,738,341 |
15,460,815,308 |
15,191,393,781 |
|
- Nguyên giá |
30,527,404,400 |
30,527,404,400 |
30,527,404,400 |
30,527,404,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,526,743,026 |
-14,796,666,059 |
-15,066,589,092 |
-15,336,010,619 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,593,873,790 |
33,580,635,110 |
33,567,396,430 |
33,554,157,750 |
|
- Nguyên giá |
34,467,703,861 |
34,467,703,861 |
34,467,703,861 |
34,467,703,861 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-873,830,071 |
-887,068,751 |
-900,307,431 |
-913,546,111 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
23,861,952,550 |
23,659,087,119 |
23,456,221,688 |
23,253,356,257 |
|
- Nguyên giá |
28,055,603,425 |
28,055,603,425 |
28,055,603,425 |
28,055,603,425 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,193,650,875 |
-4,396,516,306 |
-4,599,381,737 |
-4,802,247,168 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
135,288,831 |
135,288,831 |
135,288,831 |
135,288,831 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
135,288,831 |
135,288,831 |
135,288,831 |
135,288,831 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,125,286,829 |
5,061,322,294 |
4,923,641,455 |
4,865,321,988 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,125,286,829 |
5,061,322,294 |
4,923,641,455 |
4,865,321,988 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
870,905,253,685 |
769,896,688,427 |
781,365,193,877 |
761,400,957,242 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
736,574,673,949 |
629,846,106,476 |
647,268,110,298 |
626,906,120,439 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
736,574,673,949 |
629,846,106,476 |
647,268,110,298 |
626,906,120,439 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,110,623,050 |
56,193,943,482 |
26,571,773,809 |
15,203,793,385 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,771,041,904 |
2,007,579,713 |
2,377,921,698 |
868,470,330 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,779,087,165 |
2,838,223,357 |
959,674,323 |
828,285,087 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,434,715,400 |
4,963,522,085 |
5,672,686,945 |
4,335,081,733 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,875,905,085 |
1,335,957,920 |
1,179,282,642 |
1,209,781,200 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
403,493,636 |
505,895,599 |
738,186,363 |
743,312,419 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,165,981,104 |
33,364,246,657 |
74,950,734,898 |
22,098,416,979 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
653,033,826,605 |
528,459,628,061 |
534,688,240,018 |
581,592,369,704 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
177,109,602 |
129,609,602 |
26,609,602 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
134,330,579,736 |
140,050,581,951 |
134,097,083,579 |
134,494,836,803 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
134,330,579,736 |
140,050,581,951 |
134,097,083,579 |
134,494,836,803 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
98,465,620,000 |
98,465,620,000 |
98,465,620,000 |
98,465,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
98,465,620,000 |
98,465,620,000 |
98,465,620,000 |
98,465,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
300,347,000 |
300,347,000 |
300,347,000 |
300,347,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,355,705,817 |
14,355,705,817 |
14,355,705,817 |
14,355,705,817 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,491,018,689 |
1,491,018,689 |
1,491,018,689 |
1,491,018,689 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,717,888,230 |
25,437,890,445 |
19,484,392,073 |
19,882,145,297 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,383,875,626 |
10,803,877,841 |
11,742,972,869 |
7,741,419,204 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,334,012,604 |
14,634,012,604 |
7,741,419,204 |
12,140,726,093 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
870,905,253,685 |
769,896,688,427 |
781,365,193,877 |
761,400,957,242 |
|