MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Kim khí miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 792,188,190,311 691,699,616,732 703,791,830,165 684,270,529,543
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,244,435,445 8,219,915,936 3,164,997,105 921,213,641
1. Tiền 844,435,445 8,219,915,936 3,164,997,105 921,213,641
2. Các khoản tương đương tiền 400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,724,219,833
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,724,219,833
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 643,596,894,300 654,494,480,697 635,321,848,133 607,033,653,988
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 632,232,027,174 651,547,376,596 633,104,533,975 577,444,239,410
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,792,615,107 23,485,600,590 21,636,419,698 47,699,106,285
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,835,386,853 6,078,909,965 6,518,563,207 6,502,447,419
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,263,134,834 -26,617,406,454 -25,937,668,747 -24,612,139,126
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 132,419,223,718 28,217,952,481 61,846,807,677 72,738,377,939
1. Hàng tồn kho 132,419,223,718 28,217,952,481 61,846,807,677 72,738,377,939
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,203,417,015 767,267,618 3,458,177,250 3,577,283,975
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 502,575,683 461,588,698 206,155,987 81,917,602
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,693,139,829 295,635,063 3,241,869,850 3,488,615,827
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,701,503 10,043,857 10,151,413 6,750,546
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 78,717,063,374 78,197,071,695 77,573,363,712 77,130,427,699
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,000,000 30,000,000 130,909,092
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,000,000 30,000,000 130,909,092
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 49,594,535,164 49,311,373,451 49,028,211,738 48,745,551,531
1. Tài sản cố định hữu hình 16,000,661,374 15,730,738,341 15,460,815,308 15,191,393,781
- Nguyên giá 30,527,404,400 30,527,404,400 30,527,404,400 30,527,404,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,526,743,026 -14,796,666,059 -15,066,589,092 -15,336,010,619
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 33,593,873,790 33,580,635,110 33,567,396,430 33,554,157,750
- Nguyên giá 34,467,703,861 34,467,703,861 34,467,703,861 34,467,703,861
- Giá trị hao mòn lũy kế -873,830,071 -887,068,751 -900,307,431 -913,546,111
III. Bất động sản đầu tư 23,861,952,550 23,659,087,119 23,456,221,688 23,253,356,257
- Nguyên giá 28,055,603,425 28,055,603,425 28,055,603,425 28,055,603,425
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,193,650,875 -4,396,516,306 -4,599,381,737 -4,802,247,168
IV. Tài sản dở dang dài hạn 135,288,831 135,288,831 135,288,831 135,288,831
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 135,288,831 135,288,831 135,288,831 135,288,831
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,125,286,829 5,061,322,294 4,923,641,455 4,865,321,988
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,125,286,829 5,061,322,294 4,923,641,455 4,865,321,988
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 870,905,253,685 769,896,688,427 781,365,193,877 761,400,957,242
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 736,574,673,949 629,846,106,476 647,268,110,298 626,906,120,439
I. Nợ ngắn hạn 736,574,673,949 629,846,106,476 647,268,110,298 626,906,120,439
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,110,623,050 56,193,943,482 26,571,773,809 15,203,793,385
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,771,041,904 2,007,579,713 2,377,921,698 868,470,330
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,779,087,165 2,838,223,357 959,674,323 828,285,087
4. Phải trả người lao động 4,434,715,400 4,963,522,085 5,672,686,945 4,335,081,733
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,875,905,085 1,335,957,920 1,179,282,642 1,209,781,200
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 403,493,636 505,895,599 738,186,363 743,312,419
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,165,981,104 33,364,246,657 74,950,734,898 22,098,416,979
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 653,033,826,605 528,459,628,061 534,688,240,018 581,592,369,704
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 177,109,602 129,609,602 26,609,602
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 134,330,579,736 140,050,581,951 134,097,083,579 134,494,836,803
I. Vốn chủ sở hữu 134,330,579,736 140,050,581,951 134,097,083,579 134,494,836,803
1. Vốn góp của chủ sở hữu 98,465,620,000 98,465,620,000 98,465,620,000 98,465,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 98,465,620,000 98,465,620,000 98,465,620,000 98,465,620,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 300,347,000 300,347,000 300,347,000 300,347,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,355,705,817 14,355,705,817 14,355,705,817 14,355,705,817
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,491,018,689 1,491,018,689 1,491,018,689 1,491,018,689
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,717,888,230 25,437,890,445 19,484,392,073 19,882,145,297
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,383,875,626 10,803,877,841 11,742,972,869 7,741,419,204
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,334,012,604 14,634,012,604 7,741,419,204 12,140,726,093
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 870,905,253,685 769,896,688,427 781,365,193,877 761,400,957,242
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.