TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
582,207,751,218 |
553,144,258,597 |
599,466,747,560 |
565,384,364,705 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,675,578,113 |
16,677,678,307 |
23,474,933,445 |
39,151,355,653 |
|
1. Tiền |
25,148,293,103 |
13,194,400,903 |
17,629,210,562 |
19,112,222,333 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,527,285,010 |
3,483,277,404 |
5,845,722,883 |
20,039,133,320 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
469,012,769,761 |
469,053,337,291 |
497,281,847,066 |
457,914,247,426 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
447,993,035,338 |
453,523,453,389 |
476,659,618,641 |
438,170,956,579 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,458,291,775 |
23,993,234,285 |
28,127,995,033 |
24,020,885,292 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,209,833,743 |
21,096,204,721 |
22,022,108,569 |
24,722,654,675 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-28,648,391,095 |
-29,559,555,104 |
-29,527,875,177 |
-29,000,249,120 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
85,583,160,676 |
66,846,806,011 |
76,146,710,049 |
67,390,240,746 |
|
1. Hàng tồn kho |
85,583,160,676 |
66,846,806,011 |
78,179,611,602 |
69,423,142,299 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2,032,901,553 |
-2,032,901,553 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
936,242,668 |
566,436,988 |
2,563,257,000 |
928,520,880 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
340,891,393 |
170,971,644 |
342,387,359 |
278,000,296 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
595,351,275 |
178,069,885 |
2,003,474,182 |
650,520,584 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
217,395,459 |
217,395,459 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
103,854,836,602 |
103,431,426,289 |
81,136,262,538 |
80,522,415,837 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
51,920,824,255 |
51,449,333,162 |
50,977,061,970 |
50,580,323,563 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,178,184,686 |
17,732,213,994 |
17,285,463,203 |
16,914,245,197 |
|
- Nguyên giá |
30,656,512,991 |
30,656,512,991 |
30,656,512,991 |
30,656,512,991 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,478,328,305 |
-12,924,298,997 |
-13,371,049,788 |
-13,742,267,794 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,742,639,569 |
33,717,119,168 |
33,691,598,767 |
33,666,078,366 |
|
- Nguyên giá |
34,384,703,861 |
34,384,703,861 |
34,384,703,861 |
34,384,703,861 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-642,064,292 |
-667,584,693 |
-693,105,094 |
-718,625,495 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
16,199,825,944 |
16,075,859,907 |
22,504,846,272 |
22,339,666,697 |
|
- Nguyên giá |
18,360,513,671 |
18,360,513,671 |
24,954,679,611 |
24,954,679,611 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,160,687,727 |
-2,284,653,764 |
-2,449,833,339 |
-2,615,012,914 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,694,567,249 |
6,905,555,955 |
2,606,501,100 |
2,637,182,009 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,694,567,249 |
6,905,555,955 |
2,606,501,100 |
2,637,182,009 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,039,619,154 |
5,000,677,265 |
5,047,853,196 |
4,965,243,568 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,039,619,154 |
5,000,677,265 |
5,047,853,196 |
4,965,243,568 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
686,062,587,820 |
656,575,684,886 |
680,603,010,098 |
645,906,780,542 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
558,282,635,026 |
535,577,817,650 |
553,438,077,981 |
519,910,643,521 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
558,282,635,026 |
535,577,817,650 |
553,438,077,981 |
519,910,643,521 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
114,419,642,097 |
109,680,700,276 |
102,719,179,199 |
96,586,512,271 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
703,173,074 |
551,035,570 |
197,112,511 |
1,192,625,773 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,410,209,366 |
1,196,918,273 |
121,858,877 |
52,035,611 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,260,251,309 |
2,329,550,455 |
2,294,133,295 |
746,760,511 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,397,297,157 |
1,889,635,140 |
3,145,378,909 |
1,839,765,740 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
233,670,980 |
896,346,113 |
689,203,071 |
940,596,544 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,558,397,168 |
7,834,856,434 |
8,371,552,601 |
8,753,665,615 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
425,550,348,783 |
410,782,352,797 |
435,645,836,926 |
409,711,258,864 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
749,645,092 |
416,422,592 |
253,822,592 |
87,422,592 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
127,779,952,794 |
120,997,867,236 |
127,164,932,117 |
125,996,137,021 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
127,779,952,794 |
120,997,867,236 |
127,164,932,117 |
125,996,137,021 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
98,465,620,000 |
98,465,620,000 |
98,465,620,000 |
98,465,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
98,465,620,000 |
98,465,620,000 |
98,465,620,000 |
98,465,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
300,347,000 |
300,347,000 |
300,347,000 |
300,347,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,355,705,817 |
14,355,705,817 |
14,355,705,817 |
14,355,705,817 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,244,949,185 |
1,491,018,689 |
1,491,018,689 |
1,491,018,689 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,413,330,792 |
6,385,175,730 |
12,552,240,611 |
11,383,445,515 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,011,807,687 |
1,122,315,529 |
7,289,380,410 |
-1,168,795,096 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,401,523,105 |
5,262,860,201 |
5,262,860,201 |
12,552,240,611 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
686,062,587,820 |
656,575,684,886 |
680,603,010,098 |
645,906,780,542 |
|