1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
84,293,348,580 |
103,855,174,486 |
126,195,813,728 |
124,063,714,052 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
120,370,277 |
150,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
84,172,978,303 |
103,855,024,486 |
126,195,813,728 |
124,063,714,052 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
77,767,496,064 |
85,321,906,801 |
114,599,008,500 |
106,729,141,093 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,405,482,239 |
18,533,117,685 |
11,596,805,228 |
17,334,572,959 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
888,186,288 |
278,792,984 |
863,535,507 |
329,655,595 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,273,404,951 |
4,819,638,975 |
4,599,350,915 |
3,752,537,656 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,627,534,982 |
3,645,070,629 |
4,505,152,835 |
4,203,001,701 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-6,519,186,348 |
|
-6,336,819,361 |
-6,381,514,922 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,136,008,583 |
5,342,903,805 |
5,923,796,748 |
4,622,732,678 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
5,353,773,318 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-12,634,931,355 |
3,295,594,571 |
-4,399,626,289 |
2,907,443,298 |
|
12. Thu nhập khác |
2,392,774,960 |
1,666,816,563 |
4,899,473,014 |
1,386,565,009 |
|
13. Chi phí khác |
909,412,486 |
1,441,877,575 |
2,704,058,510 |
682,176,353 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,483,362,474 |
224,938,988 |
2,195,414,504 |
704,388,656 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-11,151,568,881 |
3,520,533,559 |
-2,204,211,785 |
3,611,831,954 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-22,726,778 |
|
567,172,853 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-11,128,842,103 |
3,520,533,559 |
-2,771,384,638 |
3,611,831,954 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-11,128,842,103 |
3,520,533,559 |
-2,771,384,638 |
3,611,831,954 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|