MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Mirae (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 66,613,868,852 118,982,425,942 187,050,814,332 154,623,883,267
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 66,613,868,852 118,982,425,942 187,050,814,332 154,623,883,267
4. Giá vốn hàng bán 57,180,916,060 98,126,133,893 168,131,132,713 127,572,604,876
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,432,952,792 20,856,292,049 18,919,681,619 27,051,278,391
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,139,333,656 123,461,099 485,582,370 3,936,134
7. Chi phí tài chính 5,117,870,794 3,046,933,440 4,159,192,112 3,383,102,518
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,263,235,748 3,043,155,179 2,920,477,707 2,162,854,820
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -4,887,179,016 -6,551,924,762 -10,121,072,090 -9,341,081,838
9. Chi phí bán hàng 9,464,334,041 7,359,015,474 962,720,400 8,400,844,644
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -8,897,097,403 4,021,879,472 4,162,279,387 5,930,185,525
12. Thu nhập khác 1,239,293,757 26,386,444 4,893,258,120 1,037,713,472
13. Chi phí khác 223,212,887 613,730,043 559,281,684 548,075,223
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,016,080,870 -587,343,599 4,333,976,436 489,638,249
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -7,881,016,533 3,434,535,873 8,496,255,823 6,419,823,774
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -921,219,206 1,608,863,431
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 988,129,912
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -6,959,797,327 3,434,535,873 5,899,262,480 6,419,823,774
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -6,959,797,327 3,434,535,873 5,899,262,480 6,419,823,774
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.