1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
66,613,868,852 |
118,982,425,942 |
187,050,814,332 |
154,623,883,267 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
66,613,868,852 |
118,982,425,942 |
187,050,814,332 |
154,623,883,267 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
57,180,916,060 |
98,126,133,893 |
168,131,132,713 |
127,572,604,876 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,432,952,792 |
20,856,292,049 |
18,919,681,619 |
27,051,278,391 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,139,333,656 |
123,461,099 |
485,582,370 |
3,936,134 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,117,870,794 |
3,046,933,440 |
4,159,192,112 |
3,383,102,518 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,263,235,748 |
3,043,155,179 |
2,920,477,707 |
2,162,854,820 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-4,887,179,016 |
-6,551,924,762 |
-10,121,072,090 |
-9,341,081,838 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,464,334,041 |
7,359,015,474 |
962,720,400 |
8,400,844,644 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-8,897,097,403 |
4,021,879,472 |
4,162,279,387 |
5,930,185,525 |
|
12. Thu nhập khác |
1,239,293,757 |
26,386,444 |
4,893,258,120 |
1,037,713,472 |
|
13. Chi phí khác |
223,212,887 |
613,730,043 |
559,281,684 |
548,075,223 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,016,080,870 |
-587,343,599 |
4,333,976,436 |
489,638,249 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,881,016,533 |
3,434,535,873 |
8,496,255,823 |
6,419,823,774 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-921,219,206 |
|
1,608,863,431 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
988,129,912 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,959,797,327 |
3,434,535,873 |
5,899,262,480 |
6,419,823,774 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,959,797,327 |
3,434,535,873 |
5,899,262,480 |
6,419,823,774 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|