MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Mirae (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 150,158,764,567 121,433,632,895 66,613,868,852 118,982,425,942
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8,702,274
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 150,158,764,567 121,424,930,621 66,613,868,852 118,982,425,942
4. Giá vốn hàng bán 124,310,929,289 102,041,290,580 57,180,916,060 98,126,133,893
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,847,835,278 19,383,640,041 9,432,952,792 20,856,292,049
6. Doanh thu hoạt động tài chính 576,653,176 128,807,135 1,139,333,656 123,461,099
7. Chi phí tài chính 3,556,839,145 2,286,599,191 5,117,870,794 3,046,933,440
- Trong đó: Chi phí lãi vay 997,684,057 123,130,384 2,263,235,748 3,043,155,179
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -6,886,278,844 -4,887,179,016 -6,551,924,762
9. Chi phí bán hàng 7,591,573,766 6,705,781,730 9,464,334,041 7,359,015,474
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,323,466,192
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,389,796,699 3,196,600,063 -8,897,097,403 4,021,879,472
12. Thu nhập khác 7,770,270 2,338,864,799 1,239,293,757 26,386,444
13. Chi phí khác 174,736,489 55,032,154 223,212,887 613,730,043
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -166,966,219 2,283,832,645 1,016,080,870 -587,343,599
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,222,830,480 5,480,432,708 -7,881,016,533 3,434,535,873
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,310,679,566 -921,219,206
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,912,150,914 5,480,432,708 -6,959,797,327 3,434,535,873
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,912,150,914 5,480,432,708 -6,959,797,327 3,434,535,873
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.