1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
150,158,764,567 |
121,433,632,895 |
66,613,868,852 |
118,982,425,942 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
8,702,274 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
150,158,764,567 |
121,424,930,621 |
66,613,868,852 |
118,982,425,942 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
124,310,929,289 |
102,041,290,580 |
57,180,916,060 |
98,126,133,893 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,847,835,278 |
19,383,640,041 |
9,432,952,792 |
20,856,292,049 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
576,653,176 |
128,807,135 |
1,139,333,656 |
123,461,099 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,556,839,145 |
2,286,599,191 |
5,117,870,794 |
3,046,933,440 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
997,684,057 |
123,130,384 |
2,263,235,748 |
3,043,155,179 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-6,886,278,844 |
|
-4,887,179,016 |
-6,551,924,762 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,591,573,766 |
6,705,781,730 |
9,464,334,041 |
7,359,015,474 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
7,323,466,192 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,389,796,699 |
3,196,600,063 |
-8,897,097,403 |
4,021,879,472 |
|
12. Thu nhập khác |
7,770,270 |
2,338,864,799 |
1,239,293,757 |
26,386,444 |
|
13. Chi phí khác |
174,736,489 |
55,032,154 |
223,212,887 |
613,730,043 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-166,966,219 |
2,283,832,645 |
1,016,080,870 |
-587,343,599 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,222,830,480 |
5,480,432,708 |
-7,881,016,533 |
3,434,535,873 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,310,679,566 |
|
-921,219,206 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,912,150,914 |
5,480,432,708 |
-6,959,797,327 |
3,434,535,873 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,912,150,914 |
5,480,432,708 |
-6,959,797,327 |
3,434,535,873 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|