1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
346,829,709,021 |
|
365,160,862,579 |
379,770,241,044 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
302,806,215 |
|
714,686,383 |
1,372,441 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
346,526,902,806 |
|
364,446,176,196 |
379,768,868,603 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
278,749,245,934 |
|
294,374,533,051 |
300,923,041,140 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
67,777,656,872 |
|
70,071,643,145 |
78,845,827,463 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,663,742,592 |
|
2,261,439,586 |
1,047,197,002 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,490,692,881 |
|
8,252,821,078 |
10,367,082,833 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,490,692,881 |
|
7,986,766,365 |
9,473,510,816 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-23,557,365,851 |
|
9. Chi phí bán hàng |
22,546,512,973 |
|
20,833,148,951 |
35,799,576,898 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,838,187,876 |
|
28,280,616,900 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,586,488,141 |
|
14,966,495,802 |
10,168,998,883 |
|
12. Thu nhập khác |
8,791,024,589 |
|
3,322,885,455 |
2,748,737,585 |
|
13. Chi phí khác |
6,753,011,817 |
|
3,603,190,908 |
776,030,080 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,038,012,772 |
|
-280,305,453 |
1,972,707,505 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,624,500,913 |
|
14,686,190,349 |
12,141,706,388 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,357,984,557 |
|
4,769,186,792 |
4,166,641,437 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-240,798,584 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,507,314,940 |
|
9,917,003,557 |
7,975,064,951 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,507,314,940 |
|
9,917,003,557 |
7,975,064,951 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
96 |
|
|
141 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|