1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
124,687,470,763 |
|
|
76,102,511,243 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,972,727 |
|
|
26,834,590 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
124,685,498,036 |
|
|
76,075,676,653 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
90,784,245,092 |
|
|
61,495,274,420 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,901,252,944 |
|
|
14,580,402,233 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
862,613,777 |
|
|
75,199,028 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,525,828,300 |
|
|
1,603,162,834 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,128,321,845 |
|
|
1,498,395,844 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,496,911,516 |
|
|
3,528,443,372 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,612,307,585 |
|
|
6,516,369,545 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,128,819,320 |
|
|
3,007,625,510 |
|
12. Thu nhập khác |
298,551,704 |
|
|
193,441,027 |
|
13. Chi phí khác |
2,591,327,096 |
|
|
39,437,667 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,292,775,392 |
|
|
154,003,360 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,836,043,928 |
|
|
3,161,628,870 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
71,163,483 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,764,880,445 |
|
|
3,161,628,870 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,764,880,445 |
|
|
3,161,628,870 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|