1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
120,098,520,212 |
41,306,911,665 |
|
124,687,470,763 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
72,117,454 |
22,202,275 |
|
1,972,727 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
120,026,402,758 |
41,284,709,390 |
|
124,685,498,036 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
98,119,624,743 |
38,586,491,936 |
|
90,784,245,092 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,906,778,015 |
2,698,217,454 |
|
33,901,252,944 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-152,455,687 |
1,081,494,478 |
|
862,613,777 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,826,566,587 |
1,635,527,151 |
|
2,525,828,300 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,826,566,587 |
1,635,527,151 |
|
2,128,321,845 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,224,715,651 |
4,059,053,546 |
|
6,496,911,516 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,524,363,516 |
7,068,334,524 |
|
9,612,307,585 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,171,848,675 |
-9,378,365,586 |
|
16,128,819,320 |
|
12. Thu nhập khác |
138,267,067 |
2,037,015,588 |
|
298,551,704 |
|
13. Chi phí khác |
535,861,198 |
1,234,067,312 |
|
2,591,327,096 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-397,594,131 |
802,948,276 |
|
-2,292,775,392 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,774,254,544 |
-8,575,417,310 |
|
13,836,043,928 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
-633,247,824 |
|
71,163,483 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,774,254,544 |
-7,942,169,486 |
|
13,764,880,445 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,774,254,544 |
-7,942,169,486 |
|
13,764,880,445 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|