MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Mirae (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 363,539,549,649 325,925,191,576 338,396,501,913 346,829,709,021
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,052,325,628 1,322,335,224 1,113,701,145 302,806,215
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 361,487,224,021 324,602,856,352 337,282,800,768 346,526,902,806
4. Giá vốn hàng bán 294,660,638,254 279,613,568,239 270,985,982,357 278,749,245,934
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 66,826,585,767 44,989,288,113 66,296,818,411 67,777,656,872
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,887,464,102 8,514,402,772 2,533,552,781 2,663,742,592
7. Chi phí tài chính 15,750,944,151 16,975,223,214 10,890,451,800 7,490,692,881
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,750,944,151 16,975,223,214 10,890,451,800 7,490,692,881
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 26,265,429,335 23,200,062,441 22,353,792,107 22,546,512,973
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,579,638,065 26,266,065,991 5,880,303,695 31,838,187,876
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,403,254,084 -21,630,455,630 28,109,246,225 6,586,488,141
12. Thu nhập khác 8,737,315,568 1,518,191,035 647,686,775 8,791,024,589
13. Chi phí khác 4,025,965,045 1,157,762,807 2,192,749,734 6,753,011,817
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,711,350,523 360,428,228 -1,545,062,959 2,038,012,772
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,114,604,607 -21,270,027,402 26,564,183,266 8,624,500,913
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,765,113,250 1,184,190,038 3,953,612,736 4,357,984,557
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,412,436,442 -2,497,395,745 3,336,736,239 -240,798,584
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,937,054,915 -19,956,821,695 19,273,834,291 4,507,314,940
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,937,054,915 -19,956,821,695 19,273,834,291 4,507,314,940
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 109 105 549 96
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.