1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
363,539,549,649 |
325,925,191,576 |
338,396,501,913 |
346,829,709,021 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,052,325,628 |
1,322,335,224 |
1,113,701,145 |
302,806,215 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
361,487,224,021 |
324,602,856,352 |
337,282,800,768 |
346,526,902,806 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
294,660,638,254 |
279,613,568,239 |
270,985,982,357 |
278,749,245,934 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
66,826,585,767 |
44,989,288,113 |
66,296,818,411 |
67,777,656,872 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,887,464,102 |
8,514,402,772 |
2,533,552,781 |
2,663,742,592 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,750,944,151 |
16,975,223,214 |
10,890,451,800 |
7,490,692,881 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,750,944,151 |
16,975,223,214 |
10,890,451,800 |
7,490,692,881 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
26,265,429,335 |
23,200,062,441 |
22,353,792,107 |
22,546,512,973 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,579,638,065 |
26,266,065,991 |
5,880,303,695 |
31,838,187,876 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,403,254,084 |
-21,630,455,630 |
28,109,246,225 |
6,586,488,141 |
|
12. Thu nhập khác |
8,737,315,568 |
1,518,191,035 |
647,686,775 |
8,791,024,589 |
|
13. Chi phí khác |
4,025,965,045 |
1,157,762,807 |
2,192,749,734 |
6,753,011,817 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,711,350,523 |
360,428,228 |
-1,545,062,959 |
2,038,012,772 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,114,604,607 |
-21,270,027,402 |
26,564,183,266 |
8,624,500,913 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,765,113,250 |
1,184,190,038 |
3,953,612,736 |
4,357,984,557 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,412,436,442 |
-2,497,395,745 |
3,336,736,239 |
-240,798,584 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,937,054,915 |
-19,956,821,695 |
19,273,834,291 |
4,507,314,940 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,937,054,915 |
-19,956,821,695 |
19,273,834,291 |
4,507,314,940 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
109 |
105 |
549 |
96 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|