TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
765,353,104,532 |
777,157,819,554 |
792,539,988,844 |
822,519,965,962 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
51,418,632,189 |
39,599,258,599 |
15,047,359,895 |
15,244,453,477 |
|
1. Tiền |
51,418,632,189 |
39,599,258,599 |
15,047,359,895 |
15,244,453,477 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
179,486,509,351 |
151,035,333,562 |
189,476,212,408 |
207,106,519,907 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
128,644,208,148 |
58,131,598,369 |
93,539,705,804 |
113,914,819,633 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
78,891,129,360 |
98,454,029,372 |
101,660,496,467 |
99,750,663,671 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,704,976,522 |
724,497,663 |
550,801,979 |
748,572,307 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-29,753,804,679 |
-6,274,791,842 |
-6,274,791,842 |
-7,307,535,704 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
514,356,205,240 |
576,211,110,215 |
576,721,626,055 |
585,182,089,141 |
|
1. Hàng tồn kho |
514,356,205,240 |
576,211,110,215 |
576,721,626,055 |
585,182,089,141 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,091,757,752 |
10,312,117,178 |
11,294,790,486 |
14,986,903,437 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
520,475,299 |
788,996,630 |
595,434,758 |
516,496,770 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,987,758,921 |
7,837,505,715 |
10,036,677,752 |
13,819,147,872 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
583,523,532 |
1,685,614,833 |
662,677,976 |
651,258,795 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
345,885,110,297 |
330,140,949,941 |
318,982,228,253 |
308,719,316,745 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
100,000,000 |
100,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
318,677,404,804 |
305,515,143,215 |
300,423,952,943 |
286,615,354,567 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
299,466,902,379 |
286,852,469,219 |
282,340,357,376 |
269,158,087,429 |
|
- Nguyên giá |
753,061,468,059 |
754,579,363,248 |
763,913,413,619 |
764,510,413,619 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-453,594,565,680 |
-467,726,894,029 |
-481,573,056,243 |
-495,352,326,190 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
7,810,894,736 |
7,300,089,245 |
6,789,283,754 |
6,278,478,263 |
|
- Nguyên giá |
14,963,917,324 |
14,963,917,324 |
14,963,917,324 |
14,963,917,324 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,153,022,588 |
-7,663,828,079 |
-8,174,633,570 |
-8,685,439,061 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,399,607,689 |
11,362,584,751 |
11,294,311,813 |
11,178,788,875 |
|
- Nguyên giá |
17,426,553,200 |
17,501,553,200 |
17,546,553,200 |
17,546,553,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,026,945,511 |
-6,138,968,449 |
-6,252,241,387 |
-6,367,764,325 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,341,132,430 |
14,072,423,912 |
8,146,894,828 |
11,042,383,278 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,341,132,430 |
14,072,423,912 |
8,146,894,828 |
11,042,383,278 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,223,699,319 |
100,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,400,000,000 |
|
8,400,000,000 |
8,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,400,000,000 |
|
-8,400,000,000 |
-8,400,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
100,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,642,873,744 |
10,453,382,814 |
10,311,380,482 |
10,961,578,900 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,642,873,744 |
10,453,382,814 |
10,311,380,482 |
10,961,578,900 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,111,238,214,829 |
1,107,298,769,495 |
1,111,522,217,097 |
1,131,239,282,707 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
507,646,650,519 |
507,194,157,177 |
507,162,656,674 |
518,977,765,180 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
504,012,858,007 |
497,254,157,177 |
497,634,656,674 |
509,861,765,180 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
44,717,281,286 |
43,274,475,873 |
52,549,425,088 |
56,111,803,582 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,593,259,324 |
2,072,595,540 |
2,557,812,275 |
7,854,659,169 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,139,759,805 |
1,576,681,789 |
1,907,800,066 |
4,720,747,819 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,431,819,350 |
2,770,620,108 |
3,185,300,481 |
2,832,979,897 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,551,878,060 |
974,222,341 |
768,345,621 |
903,522,430 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
196,028,143,264 |
234,313,969,999 |
228,179,536,932 |
222,393,870,139 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
242,972,480,464 |
204,694,555,073 |
200,913,017,757 |
207,453,029,890 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,578,236,454 |
7,577,036,454 |
7,573,418,454 |
7,591,152,254 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,633,792,512 |
9,940,000,000 |
9,528,000,000 |
9,116,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,633,792,512 |
9,940,000,000 |
9,528,000,000 |
9,116,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
603,591,564,310 |
600,104,612,318 |
604,359,560,423 |
612,261,517,527 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
603,591,564,310 |
600,104,612,318 |
604,359,560,423 |
612,261,517,527 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
568,814,430,000 |
568,814,430,000 |
568,814,430,000 |
568,814,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
568,814,430,000 |
568,814,430,000 |
568,814,430,000 |
568,814,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-35,432,213 |
-35,432,213 |
-35,432,213 |
-35,432,213 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,446,987,453 |
14,446,987,453 |
14,446,987,453 |
14,465,221,253 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,853,063,807 |
6,853,063,807 |
6,853,063,807 |
6,862,180,707 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,512,515,263 |
10,025,563,271 |
14,280,511,376 |
22,155,117,780 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,797,751,613 |
310,799,621 |
4,432,894,321 |
12,389,085,225 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,714,763,650 |
9,714,763,650 |
9,847,617,055 |
9,766,032,555 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,111,238,214,829 |
1,107,298,769,495 |
1,111,522,217,097 |
1,131,239,282,707 |
|