TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
494,917,968,433 |
515,732,544,723 |
527,570,260,921 |
566,655,346,111 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,278,721,065 |
31,909,922,110 |
18,108,269,569 |
9,622,740,789 |
|
1. Tiền |
15,278,721,065 |
31,909,922,110 |
18,108,269,569 |
9,622,740,789 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
166,850,878,474 |
146,131,194,525 |
111,216,537,603 |
137,032,233,614 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
142,076,580,556 |
128,752,788,178 |
91,332,434,176 |
117,098,194,751 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
55,319,906,439 |
46,954,067,262 |
53,508,029,019 |
52,450,402,543 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,543,307,819 |
4,513,255,425 |
2,005,594,533 |
3,155,730,605 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,088,916,340 |
-34,088,916,340 |
-35,629,520,125 |
-35,672,094,285 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
301,532,077,417 |
321,820,953,936 |
375,953,961,201 |
399,315,328,454 |
|
1. Hàng tồn kho |
301,532,077,417 |
321,820,953,936 |
375,953,961,201 |
399,315,328,454 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,256,291,477 |
15,870,474,152 |
22,291,492,548 |
20,685,043,254 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
554,683,840 |
223,967,009 |
726,551,401 |
670,514,134 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,067,699,557 |
15,012,599,063 |
20,931,033,067 |
19,380,522,152 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
633,908,080 |
633,908,080 |
633,908,080 |
634,006,968 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
389,394,582,477 |
382,360,680,932 |
385,834,962,111 |
384,530,494,853 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,248,023,000 |
1,248,023,000 |
1,248,023,000 |
1,248,023,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,248,023,000 |
1,248,023,000 |
1,248,023,000 |
1,248,023,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
348,066,604,680 |
334,572,702,061 |
326,899,349,245 |
350,768,485,502 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
327,247,981,176 |
314,280,040,885 |
307,132,650,397 |
331,527,748,982 |
|
- Nguyên giá |
659,389,727,988 |
659,893,439,988 |
664,241,031,080 |
702,908,309,265 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-332,141,746,812 |
-345,613,399,103 |
-357,108,380,683 |
-371,380,560,283 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
8,573,852,367 |
8,152,007,478 |
7,730,162,589 |
7,308,317,700 |
|
- Nguyên giá |
11,811,656,818 |
11,811,656,818 |
11,811,656,818 |
11,811,656,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,237,804,451 |
-3,659,649,340 |
-4,081,494,229 |
-4,503,339,118 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,244,771,137 |
12,140,653,698 |
12,036,536,259 |
11,932,418,820 |
|
- Nguyên giá |
17,318,443,200 |
17,318,443,200 |
17,318,443,200 |
17,318,443,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,073,672,063 |
-5,177,789,502 |
-5,281,906,941 |
-5,386,024,380 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,500,008,620 |
27,270,636,858 |
39,984,584,866 |
16,371,143,685 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,500,008,620 |
27,270,636,858 |
39,984,584,866 |
16,371,143,685 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,400,000,000 |
8,400,000,000 |
8,400,000,000 |
8,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,400,000,000 |
-8,400,000,000 |
-8,400,000,000 |
-8,400,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,579,946,177 |
19,269,319,013 |
17,703,005,000 |
16,142,842,666 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,579,946,177 |
19,269,319,013 |
17,703,005,000 |
16,142,842,666 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
884,312,550,910 |
898,093,225,655 |
913,405,223,032 |
951,185,840,964 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
282,594,796,233 |
293,005,237,006 |
315,277,031,710 |
351,055,310,553 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
272,903,921,180 |
284,077,767,686 |
186,467,537,553 |
342,127,841,233 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
48,742,594,022 |
49,195,293,413 |
42,062,917,852 |
54,478,075,320 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,240,874,463 |
2,036,408,030 |
2,110,565,561 |
2,730,613,375 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,437,661,677 |
2,757,595,722 |
864,394,199 |
2,245,707,340 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,134,247,722 |
2,814,278,915 |
4,001,196,013 |
3,757,435,245 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,054,698,361 |
1,089,579,045 |
1,937,104,962 |
2,143,734,230 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,650,556,129 |
39,725,248,554 |
63,981,367,804 |
79,511,332,713 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
174,653,381,472 |
179,672,450,178 |
64,724,577,333 |
190,477,529,181 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,989,907,334 |
6,786,913,829 |
6,785,413,829 |
6,783,413,829 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,690,875,053 |
8,927,469,320 |
128,809,494,157 |
8,927,469,320 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,690,875,053 |
8,927,469,320 |
128,809,494,157 |
8,927,469,320 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
601,717,754,677 |
605,087,988,649 |
598,128,191,322 |
600,130,530,411 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
601,717,754,677 |
605,087,988,649 |
598,128,191,322 |
600,130,530,411 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
568,814,430,000 |
568,814,430,000 |
568,814,430,000 |
568,814,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
568,814,430,000 |
568,814,430,000 |
568,814,430,000 |
568,814,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-35,432,213 |
-35,432,213 |
-35,432,213 |
-35,432,213 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,850,158,333 |
13,647,664,828 |
13,647,664,828 |
13,647,664,828 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,054,649,247 |
6,453,402,495 |
6,453,402,495 |
6,453,402,495 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,033,949,310 |
16,207,923,539 |
9,248,126,212 |
11,250,465,301 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,453,339,110 |
9,627,313,340 |
5,953,797,683 |
3,434,535,874 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,580,610,200 |
6,580,610,199 |
3,294,328,529 |
7,815,929,427 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
884,312,550,910 |
898,093,225,655 |
913,405,223,032 |
951,185,840,964 |
|