MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Mirae (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 494,917,968,433 515,732,544,723 527,570,260,921 566,655,346,111
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,278,721,065 31,909,922,110 18,108,269,569 9,622,740,789
1. Tiền 15,278,721,065 31,909,922,110 18,108,269,569 9,622,740,789
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 166,850,878,474 146,131,194,525 111,216,537,603 137,032,233,614
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 142,076,580,556 128,752,788,178 91,332,434,176 117,098,194,751
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 55,319,906,439 46,954,067,262 53,508,029,019 52,450,402,543
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,543,307,819 4,513,255,425 2,005,594,533 3,155,730,605
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,088,916,340 -34,088,916,340 -35,629,520,125 -35,672,094,285
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 301,532,077,417 321,820,953,936 375,953,961,201 399,315,328,454
1. Hàng tồn kho 301,532,077,417 321,820,953,936 375,953,961,201 399,315,328,454
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,256,291,477 15,870,474,152 22,291,492,548 20,685,043,254
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 554,683,840 223,967,009 726,551,401 670,514,134
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,067,699,557 15,012,599,063 20,931,033,067 19,380,522,152
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 633,908,080 633,908,080 633,908,080 634,006,968
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 389,394,582,477 382,360,680,932 385,834,962,111 384,530,494,853
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,248,023,000 1,248,023,000 1,248,023,000 1,248,023,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,248,023,000 1,248,023,000 1,248,023,000 1,248,023,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 348,066,604,680 334,572,702,061 326,899,349,245 350,768,485,502
1. Tài sản cố định hữu hình 327,247,981,176 314,280,040,885 307,132,650,397 331,527,748,982
- Nguyên giá 659,389,727,988 659,893,439,988 664,241,031,080 702,908,309,265
- Giá trị hao mòn lũy kế -332,141,746,812 -345,613,399,103 -357,108,380,683 -371,380,560,283
2. Tài sản cố định thuê tài chính 8,573,852,367 8,152,007,478 7,730,162,589 7,308,317,700
- Nguyên giá 11,811,656,818 11,811,656,818 11,811,656,818 11,811,656,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,237,804,451 -3,659,649,340 -4,081,494,229 -4,503,339,118
3. Tài sản cố định vô hình 12,244,771,137 12,140,653,698 12,036,536,259 11,932,418,820
- Nguyên giá 17,318,443,200 17,318,443,200 17,318,443,200 17,318,443,200
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,073,672,063 -5,177,789,502 -5,281,906,941 -5,386,024,380
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,500,008,620 27,270,636,858 39,984,584,866 16,371,143,685
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,500,008,620 27,270,636,858 39,984,584,866 16,371,143,685
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,400,000,000 8,400,000,000 8,400,000,000 8,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,400,000,000 -8,400,000,000 -8,400,000,000 -8,400,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,579,946,177 19,269,319,013 17,703,005,000 16,142,842,666
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,579,946,177 19,269,319,013 17,703,005,000 16,142,842,666
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 884,312,550,910 898,093,225,655 913,405,223,032 951,185,840,964
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 282,594,796,233 293,005,237,006 315,277,031,710 351,055,310,553
I. Nợ ngắn hạn 272,903,921,180 284,077,767,686 186,467,537,553 342,127,841,233
1. Phải trả người bán ngắn hạn 48,742,594,022 49,195,293,413 42,062,917,852 54,478,075,320
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,240,874,463 2,036,408,030 2,110,565,561 2,730,613,375
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,437,661,677 2,757,595,722 864,394,199 2,245,707,340
4. Phải trả người lao động 3,134,247,722 2,814,278,915 4,001,196,013 3,757,435,245
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,054,698,361 1,089,579,045 1,937,104,962 2,143,734,230
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,650,556,129 39,725,248,554 63,981,367,804 79,511,332,713
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 174,653,381,472 179,672,450,178 64,724,577,333 190,477,529,181
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,989,907,334 6,786,913,829 6,785,413,829 6,783,413,829
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,690,875,053 8,927,469,320 128,809,494,157 8,927,469,320
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,690,875,053 8,927,469,320 128,809,494,157 8,927,469,320
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 601,717,754,677 605,087,988,649 598,128,191,322 600,130,530,411
I. Vốn chủ sở hữu 601,717,754,677 605,087,988,649 598,128,191,322 600,130,530,411
1. Vốn góp của chủ sở hữu 568,814,430,000 568,814,430,000 568,814,430,000 568,814,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 568,814,430,000 568,814,430,000 568,814,430,000 568,814,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -35,432,213 -35,432,213 -35,432,213 -35,432,213
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,850,158,333 13,647,664,828 13,647,664,828 13,647,664,828
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,054,649,247 6,453,402,495 6,453,402,495 6,453,402,495
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,033,949,310 16,207,923,539 9,248,126,212 11,250,465,301
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,453,339,110 9,627,313,340 5,953,797,683 3,434,535,874
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,580,610,200 6,580,610,199 3,294,328,529 7,815,929,427
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 884,312,550,910 898,093,225,655 913,405,223,032 951,185,840,964
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.