TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
422,622,685,090 |
416,564,097,261 |
399,261,646,689 |
406,637,777,308 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
46,551,536,352 |
27,799,678,740 |
20,785,003,902 |
31,734,428,222 |
|
1. Tiền |
46,551,536,352 |
27,799,678,740 |
20,785,003,902 |
31,734,428,222 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
156,718,039,034 |
150,838,196,353 |
159,121,946,883 |
113,374,873,643 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
98,792,418,665 |
119,917,087,049 |
115,769,615,853 |
81,071,350,378 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
83,989,364,935 |
60,106,733,301 |
61,714,326,432 |
64,887,459,600 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,150,091,162 |
3,155,699,442 |
13,979,328,037 |
1,961,253,958 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,213,835,728 |
-32,341,323,439 |
-32,341,323,439 |
-34,545,190,293 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
204,268,492,723 |
215,506,927,314 |
203,876,222,561 |
256,491,652,926 |
|
1. Hàng tồn kho |
204,268,492,723 |
215,506,927,314 |
203,876,222,561 |
256,491,652,926 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,084,616,981 |
22,419,294,854 |
15,478,473,343 |
5,036,822,517 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
987,133,954 |
653,353,665 |
619,462,434 |
760,064,719 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,649,184,672 |
21,239,211,627 |
14,275,658,913 |
3,813,585,660 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
448,298,355 |
526,729,562 |
583,351,996 |
463,172,138 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
384,804,126,722 |
413,727,531,756 |
410,165,179,703 |
398,292,753,962 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,248,023,000 |
1,248,023,000 |
1,248,023,000 |
1,248,023,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,248,023,000 |
1,248,023,000 |
1,248,023,000 |
1,248,023,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
354,800,161,991 |
383,443,982,102 |
385,763,039,522 |
373,466,138,856 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
331,351,726,847 |
360,521,509,286 |
363,366,529,034 |
351,595,590,696 |
|
- Nguyên giá |
600,325,358,976 |
641,167,212,046 |
657,180,243,222 |
656,599,756,943 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-268,973,632,129 |
-280,645,702,760 |
-293,813,714,188 |
-305,004,166,247 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
10,683,076,812 |
10,261,231,923 |
9,839,387,034 |
9,417,542,145 |
|
- Nguyên giá |
11,811,656,818 |
11,811,656,818 |
11,811,656,818 |
11,811,656,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,128,580,006 |
-1,550,424,895 |
-1,972,269,784 |
-2,394,114,673 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,765,358,332 |
12,661,240,893 |
12,557,123,454 |
12,453,006,015 |
|
- Nguyên giá |
17,318,443,200 |
17,318,443,200 |
17,318,443,200 |
17,318,443,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,553,084,868 |
-4,657,202,307 |
-4,761,319,746 |
-4,865,437,185 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,161,822,833 |
4,784,143,963 |
128,629,888 |
1,219,235,336 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,161,822,833 |
4,784,143,963 |
128,629,888 |
1,219,235,336 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,400,000,000 |
8,400,000,000 |
8,400,000,000 |
8,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,400,000,000 |
-8,400,000,000 |
-8,400,000,000 |
-8,400,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,594,118,898 |
24,251,382,691 |
23,025,487,293 |
22,359,356,770 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,594,118,898 |
24,251,382,691 |
23,025,487,293 |
22,359,356,770 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
807,426,811,812 |
830,291,629,017 |
809,426,826,392 |
804,930,531,270 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
209,694,254,769 |
228,833,848,127 |
210,542,901,263 |
210,362,995,966 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
193,354,603,320 |
212,729,201,537 |
195,260,259,532 |
198,073,619,094 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,159,996,462 |
51,008,823,381 |
35,412,594,555 |
28,597,025,906 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,793,101,887 |
2,121,390,993 |
3,949,951,129 |
1,688,079,430 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,845,023,637 |
2,884,599,841 |
10,192,580,232 |
2,890,678,579 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,074,965,419 |
3,229,960,473 |
2,677,145,555 |
2,626,210,817 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,042,809,644 |
2,148,850,627 |
1,426,200,139 |
2,558,563,126 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,248,972,186 |
6,159,742,684 |
7,178,617,488 |
14,723,376,059 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
133,910,923,537 |
139,178,926,204 |
128,430,263,100 |
138,998,277,843 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,278,810,548 |
5,996,907,334 |
5,992,907,334 |
5,991,407,334 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,339,651,449 |
16,104,646,590 |
15,282,641,731 |
12,289,376,872 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
16,339,651,449 |
16,104,646,590 |
15,282,641,731 |
12,289,376,872 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
597,732,557,043 |
601,457,780,890 |
598,883,925,129 |
594,567,535,304 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
597,732,557,043 |
601,457,780,890 |
598,883,925,129 |
594,567,535,304 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
568,814,430,000 |
568,814,430,000 |
568,814,430,000 |
568,814,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
568,814,430,000 |
568,814,430,000 |
568,814,430,000 |
568,814,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-35,432,213 |
-35,432,213 |
-35,432,213 |
-35,432,213 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,130,561,547 |
12,850,158,333 |
12,850,158,333 |
12,850,158,333 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,694,850,854 |
6,054,649,247 |
6,054,649,247 |
6,054,649,247 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,128,146,855 |
13,773,975,523 |
11,200,119,762 |
6,883,729,937 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,074,537,524 |
5,858,429,964 |
12,594,574,514 |
8,278,184,689 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,053,609,331 |
7,915,545,559 |
-1,394,454,752 |
-1,394,454,752 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
807,426,811,812 |
830,291,629,017 |
809,426,826,392 |
804,930,531,270 |
|