TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
354,100,091,311 |
322,156,045,089 |
422,622,685,090 |
416,564,097,261 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,299,339,546 |
24,451,627,998 |
46,551,536,352 |
27,799,678,740 |
|
1. Tiền |
29,299,339,546 |
24,451,627,998 |
46,551,536,352 |
27,799,678,740 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
159,802,066,998 |
117,798,203,828 |
156,718,039,034 |
150,838,196,353 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
135,899,098,060 |
80,909,616,139 |
98,792,418,665 |
119,917,087,049 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
50,155,294,473 |
64,192,224,065 |
83,989,364,935 |
60,106,733,301 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,367,022,253 |
1,513,103,799 |
5,150,091,162 |
3,155,699,442 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-30,619,347,788 |
-28,816,740,175 |
-31,213,835,728 |
-32,341,323,439 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
156,245,766,798 |
167,869,313,162 |
204,268,492,723 |
215,506,927,314 |
|
1. Hàng tồn kho |
156,245,766,798 |
167,869,313,162 |
204,268,492,723 |
215,506,927,314 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,752,917,969 |
12,036,900,101 |
15,084,616,981 |
22,419,294,854 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
578,248,605 |
1,081,971,868 |
987,133,954 |
653,353,665 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,603,305,092 |
10,382,810,198 |
13,649,184,672 |
21,239,211,627 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
571,364,272 |
572,118,035 |
448,298,355 |
526,729,562 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
381,737,006,185 |
385,800,906,287 |
384,804,126,722 |
413,727,531,756 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
625,741,000 |
1,248,023,000 |
1,248,023,000 |
1,248,023,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
625,741,000 |
1,248,023,000 |
1,248,023,000 |
1,248,023,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
329,066,673,795 |
357,132,612,313 |
354,800,161,991 |
383,443,982,102 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
310,483,802,128 |
338,871,802,826 |
331,351,726,847 |
360,521,509,286 |
|
- Nguyên giá |
556,913,411,074 |
595,960,837,167 |
600,325,358,976 |
641,167,212,046 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-246,429,608,946 |
-257,089,034,341 |
-268,973,632,129 |
-280,645,702,760 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
5,609,278,457 |
5,391,333,716 |
10,683,076,812 |
10,261,231,923 |
|
- Nguyên giá |
6,102,452,687 |
6,102,452,687 |
11,811,656,818 |
11,811,656,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-493,174,230 |
-711,118,971 |
-1,128,580,006 |
-1,550,424,895 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,973,593,210 |
12,869,475,771 |
12,765,358,332 |
12,661,240,893 |
|
- Nguyên giá |
17,318,443,200 |
17,318,443,200 |
17,318,443,200 |
17,318,443,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,344,849,990 |
-4,448,967,429 |
-4,553,084,868 |
-4,657,202,307 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
23,428,763,720 |
295,292,500 |
3,161,822,833 |
4,784,143,963 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
23,428,763,720 |
295,292,500 |
3,161,822,833 |
4,784,143,963 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,400,000,000 |
8,400,000,000 |
8,400,000,000 |
8,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,400,000,000 |
-8,400,000,000 |
-8,400,000,000 |
-8,400,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,615,827,670 |
27,124,978,474 |
25,594,118,898 |
24,251,382,691 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,615,827,670 |
27,124,978,474 |
25,594,118,898 |
24,251,382,691 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
735,837,097,496 |
707,956,951,376 |
807,426,811,812 |
830,291,629,017 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
207,203,199,574 |
188,556,967,971 |
209,694,254,769 |
228,833,848,127 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
184,048,254,779 |
171,016,507,221 |
193,354,603,320 |
212,729,201,537 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,932,218,023 |
16,592,054,706 |
30,159,996,462 |
51,008,823,381 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,552,956,381 |
6,110,332,987 |
5,793,101,887 |
2,121,390,993 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,252,535,081 |
4,933,173,445 |
2,845,023,637 |
2,884,599,841 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,647,283,161 |
2,422,717,206 |
3,074,965,419 |
3,229,960,473 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,633,595,754 |
2,542,688,948 |
1,042,809,644 |
2,148,850,627 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,270,284,551 |
14,570,119,732 |
11,248,972,186 |
6,159,742,684 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
97,477,771,280 |
118,564,309,649 |
133,910,923,537 |
139,178,926,204 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,281,610,548 |
5,281,110,548 |
5,278,810,548 |
5,996,907,334 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,154,944,795 |
17,540,460,750 |
16,339,651,449 |
16,104,646,590 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
23,154,944,795 |
17,540,460,750 |
16,339,651,449 |
16,104,646,590 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
528,633,897,922 |
519,399,983,405 |
597,732,557,043 |
601,457,780,890 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
528,633,897,922 |
519,399,983,405 |
597,732,557,043 |
601,457,780,890 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
488,814,430,000 |
488,814,430,000 |
568,814,430,000 |
568,814,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
488,814,430,000 |
488,814,430,000 |
568,814,430,000 |
568,814,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-35,432,213 |
-35,432,213 |
-35,432,213 |
-35,432,213 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,130,561,547 |
12,130,561,547 |
12,130,561,547 |
12,850,158,333 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,694,850,854 |
5,694,850,854 |
5,694,850,854 |
6,054,649,247 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,029,487,734 |
12,795,573,217 |
11,128,146,855 |
13,773,975,523 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,878,569,660 |
2,878,569,660 |
10,074,537,524 |
5,858,429,964 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,150,918,074 |
9,917,003,557 |
1,053,609,331 |
7,915,545,559 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
735,837,097,496 |
707,956,951,376 |
807,426,811,812 |
830,291,629,017 |
|