MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Mirae (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 332,519,935,865 354,100,091,311 322,156,045,089 422,622,685,090
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,490,093,046 29,299,339,546 24,451,627,998 46,551,536,352
1. Tiền 14,490,093,046 29,299,339,546 24,451,627,998 46,551,536,352
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 163,758,949,904 159,802,066,998 117,798,203,828 156,718,039,034
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 149,297,015,927 135,899,098,060 80,909,616,139 98,792,418,665
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 38,109,282,499 50,155,294,473 64,192,224,065 83,989,364,935
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,593,701,306 4,367,022,253 1,513,103,799 5,150,091,162
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,241,049,828 -30,619,347,788 -28,816,740,175 -31,213,835,728
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 148,682,095,767 156,245,766,798 167,869,313,162 204,268,492,723
1. Hàng tồn kho 148,682,095,767 156,245,766,798 167,869,313,162 204,268,492,723
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,588,797,148 8,752,917,969 12,036,900,101 15,084,616,981
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 520,426,391 578,248,605 1,081,971,868 987,133,954
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,498,833,259 7,603,305,092 10,382,810,198 13,649,184,672
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 569,537,498 571,364,272 572,118,035 448,298,355
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 388,752,873,932 381,737,006,185 385,800,906,287 384,804,126,722
I. Các khoản phải thu dài hạn 625,741,000 625,741,000 1,248,023,000 1,248,023,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 625,741,000 625,741,000 1,248,023,000 1,248,023,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 338,458,499,064 329,066,673,795 357,132,612,313 354,800,161,991
1. Tài sản cố định hữu hình 319,553,565,217 310,483,802,128 338,871,802,826 331,351,726,847
- Nguyên giá 556,594,528,313 556,913,411,074 595,960,837,167 600,325,358,976
- Giá trị hao mòn lũy kế -237,040,963,096 -246,429,608,946 -257,089,034,341 -268,973,632,129
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,827,223,198 5,609,278,457 5,391,333,716 10,683,076,812
- Nguyên giá 6,102,452,687 6,102,452,687 6,102,452,687 11,811,656,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -275,229,489 -493,174,230 -711,118,971 -1,128,580,006
3. Tài sản cố định vô hình 13,077,710,649 12,973,593,210 12,869,475,771 12,765,358,332
- Nguyên giá 17,318,443,200 17,318,443,200 17,318,443,200 17,318,443,200
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,240,732,551 -4,344,849,990 -4,448,967,429 -4,553,084,868
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 29,823,501,173 23,428,763,720 295,292,500 3,161,822,833
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 29,823,501,173 23,428,763,720 295,292,500 3,161,822,833
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,400,000,000 8,400,000,000 8,400,000,000 8,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,400,000,000 -8,400,000,000 -8,400,000,000 -8,400,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,845,132,695 28,615,827,670 27,124,978,474 25,594,118,898
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,845,132,695 28,615,827,670 27,124,978,474 25,594,118,898
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 721,272,809,797 735,837,097,496 707,956,951,376 807,426,811,812
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 198,882,598,440 207,203,199,574 188,556,967,971 209,694,254,769
I. Nợ ngắn hạn 182,599,797,393 184,048,254,779 171,016,507,221 193,354,603,320
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,989,496,843 36,932,218,023 16,592,054,706 30,159,996,462
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,814,419,992 11,552,956,381 6,110,332,987 5,793,101,887
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,035,730,622 5,252,535,081 4,933,173,445 2,845,023,637
4. Phải trả người lao động 3,357,836,977 2,647,283,161 2,422,717,206 3,074,965,419
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,886,019,658 2,633,595,754 2,542,688,948 1,042,809,644
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,463,292,122 22,270,284,551 14,570,119,732 11,248,972,186
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 92,962,712,457 97,477,771,280 118,564,309,649 133,910,923,537
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,090,288,722 5,281,610,548 5,281,110,548 5,278,810,548
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,282,801,047 23,154,944,795 17,540,460,750 16,339,651,449
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16,282,801,047 23,154,944,795 17,540,460,750 16,339,651,449
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 522,390,211,357 528,633,897,922 519,399,983,405 597,732,557,043
I. Vốn chủ sở hữu 522,390,211,357 528,633,897,922 519,399,983,405 597,732,557,043
1. Vốn góp của chủ sở hữu 488,814,430,000 488,814,430,000 488,814,430,000 568,814,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 488,814,430,000 488,814,430,000 488,814,430,000 568,814,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -35,432,213 -35,432,213 -35,432,213 -35,432,213
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,938,739,721 12,130,561,547 12,130,561,547 12,130,561,547
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,598,939,941 5,694,850,854 5,694,850,854 5,694,850,854
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,073,533,908 22,029,487,734 12,795,573,217 11,128,146,855
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,521,169,851 2,878,569,660 2,878,569,660 10,074,537,524
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,552,364,057 19,150,918,074 9,917,003,557 1,053,609,331
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 721,272,809,797 735,837,097,496 707,956,951,376 807,426,811,812
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.