TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
332,519,935,865 |
354,100,091,311 |
322,156,045,089 |
422,622,685,090 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,490,093,046 |
29,299,339,546 |
24,451,627,998 |
46,551,536,352 |
|
1. Tiền |
14,490,093,046 |
29,299,339,546 |
24,451,627,998 |
46,551,536,352 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
163,758,949,904 |
159,802,066,998 |
117,798,203,828 |
156,718,039,034 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
149,297,015,927 |
135,899,098,060 |
80,909,616,139 |
98,792,418,665 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
38,109,282,499 |
50,155,294,473 |
64,192,224,065 |
83,989,364,935 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,593,701,306 |
4,367,022,253 |
1,513,103,799 |
5,150,091,162 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-30,241,049,828 |
-30,619,347,788 |
-28,816,740,175 |
-31,213,835,728 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
148,682,095,767 |
156,245,766,798 |
167,869,313,162 |
204,268,492,723 |
|
1. Hàng tồn kho |
148,682,095,767 |
156,245,766,798 |
167,869,313,162 |
204,268,492,723 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,588,797,148 |
8,752,917,969 |
12,036,900,101 |
15,084,616,981 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
520,426,391 |
578,248,605 |
1,081,971,868 |
987,133,954 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,498,833,259 |
7,603,305,092 |
10,382,810,198 |
13,649,184,672 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
569,537,498 |
571,364,272 |
572,118,035 |
448,298,355 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
388,752,873,932 |
381,737,006,185 |
385,800,906,287 |
384,804,126,722 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
625,741,000 |
625,741,000 |
1,248,023,000 |
1,248,023,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
625,741,000 |
625,741,000 |
1,248,023,000 |
1,248,023,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
338,458,499,064 |
329,066,673,795 |
357,132,612,313 |
354,800,161,991 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
319,553,565,217 |
310,483,802,128 |
338,871,802,826 |
331,351,726,847 |
|
- Nguyên giá |
556,594,528,313 |
556,913,411,074 |
595,960,837,167 |
600,325,358,976 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-237,040,963,096 |
-246,429,608,946 |
-257,089,034,341 |
-268,973,632,129 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
5,827,223,198 |
5,609,278,457 |
5,391,333,716 |
10,683,076,812 |
|
- Nguyên giá |
6,102,452,687 |
6,102,452,687 |
6,102,452,687 |
11,811,656,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-275,229,489 |
-493,174,230 |
-711,118,971 |
-1,128,580,006 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,077,710,649 |
12,973,593,210 |
12,869,475,771 |
12,765,358,332 |
|
- Nguyên giá |
17,318,443,200 |
17,318,443,200 |
17,318,443,200 |
17,318,443,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,240,732,551 |
-4,344,849,990 |
-4,448,967,429 |
-4,553,084,868 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
29,823,501,173 |
23,428,763,720 |
295,292,500 |
3,161,822,833 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
29,823,501,173 |
23,428,763,720 |
295,292,500 |
3,161,822,833 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,400,000,000 |
8,400,000,000 |
8,400,000,000 |
8,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,400,000,000 |
-8,400,000,000 |
-8,400,000,000 |
-8,400,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,845,132,695 |
28,615,827,670 |
27,124,978,474 |
25,594,118,898 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,845,132,695 |
28,615,827,670 |
27,124,978,474 |
25,594,118,898 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
721,272,809,797 |
735,837,097,496 |
707,956,951,376 |
807,426,811,812 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
198,882,598,440 |
207,203,199,574 |
188,556,967,971 |
209,694,254,769 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
182,599,797,393 |
184,048,254,779 |
171,016,507,221 |
193,354,603,320 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
50,989,496,843 |
36,932,218,023 |
16,592,054,706 |
30,159,996,462 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,814,419,992 |
11,552,956,381 |
6,110,332,987 |
5,793,101,887 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,035,730,622 |
5,252,535,081 |
4,933,173,445 |
2,845,023,637 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,357,836,977 |
2,647,283,161 |
2,422,717,206 |
3,074,965,419 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,886,019,658 |
2,633,595,754 |
2,542,688,948 |
1,042,809,644 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,463,292,122 |
22,270,284,551 |
14,570,119,732 |
11,248,972,186 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
92,962,712,457 |
97,477,771,280 |
118,564,309,649 |
133,910,923,537 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,090,288,722 |
5,281,610,548 |
5,281,110,548 |
5,278,810,548 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,282,801,047 |
23,154,944,795 |
17,540,460,750 |
16,339,651,449 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
16,282,801,047 |
23,154,944,795 |
17,540,460,750 |
16,339,651,449 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
522,390,211,357 |
528,633,897,922 |
519,399,983,405 |
597,732,557,043 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
522,390,211,357 |
528,633,897,922 |
519,399,983,405 |
597,732,557,043 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
488,814,430,000 |
488,814,430,000 |
488,814,430,000 |
568,814,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
488,814,430,000 |
488,814,430,000 |
488,814,430,000 |
568,814,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-35,432,213 |
-35,432,213 |
-35,432,213 |
-35,432,213 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,938,739,721 |
12,130,561,547 |
12,130,561,547 |
12,130,561,547 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,598,939,941 |
5,694,850,854 |
5,694,850,854 |
5,694,850,854 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,073,533,908 |
22,029,487,734 |
12,795,573,217 |
11,128,146,855 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,521,169,851 |
2,878,569,660 |
2,878,569,660 |
10,074,537,524 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,552,364,057 |
19,150,918,074 |
9,917,003,557 |
1,053,609,331 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
721,272,809,797 |
735,837,097,496 |
707,956,951,376 |
807,426,811,812 |
|