TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
318,717,038,034 |
332,519,935,865 |
354,100,091,311 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
13,703,503,569 |
14,490,093,046 |
29,299,339,546 |
|
1. Tiền |
|
13,703,503,569 |
14,490,093,046 |
29,299,339,546 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
115,392,032,298 |
163,758,949,904 |
159,802,066,998 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
102,570,757,679 |
149,297,015,927 |
135,899,098,060 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
38,904,844,608 |
38,109,282,499 |
50,155,294,473 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,464,804,809 |
6,593,701,306 |
4,367,022,253 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-28,548,374,798 |
-30,241,049,828 |
-30,619,347,788 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
179,321,568,479 |
148,682,095,767 |
156,245,766,798 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
179,321,568,479 |
148,682,095,767 |
156,245,766,798 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
10,299,933,688 |
5,588,797,148 |
8,752,917,969 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
527,634,986 |
520,426,391 |
578,248,605 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
9,193,722,489 |
4,498,833,259 |
7,603,305,092 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
578,576,213 |
569,537,498 |
571,364,272 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
389,929,692,706 |
388,752,873,932 |
381,737,006,185 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
625,741,000 |
625,741,000 |
625,741,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
625,741,000 |
625,741,000 |
625,741,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
345,884,338,720 |
338,458,499,064 |
329,066,673,795 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
328,811,869,400 |
319,553,565,217 |
310,483,802,128 |
|
- Nguyên giá |
|
555,905,917,767 |
556,594,528,313 |
556,913,411,074 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-227,094,048,367 |
-237,040,963,096 |
-246,429,608,946 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
3,890,641,232 |
5,827,223,198 |
5,609,278,457 |
|
- Nguyên giá |
|
3,973,273,353 |
6,102,452,687 |
6,102,452,687 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-82,632,121 |
-275,229,489 |
-493,174,230 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
13,181,828,088 |
13,077,710,649 |
12,973,593,210 |
|
- Nguyên giá |
|
17,318,443,200 |
17,318,443,200 |
17,318,443,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,136,615,112 |
-4,240,732,551 |
-4,344,849,990 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
21,989,282,387 |
29,823,501,173 |
23,428,763,720 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
21,989,282,387 |
29,823,501,173 |
23,428,763,720 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
8,400,000,000 |
8,400,000,000 |
8,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-8,400,000,000 |
-8,400,000,000 |
-8,400,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
21,430,330,599 |
19,845,132,695 |
28,615,827,670 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
21,430,330,599 |
19,845,132,695 |
28,615,827,670 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
708,646,730,740 |
721,272,809,797 |
735,837,097,496 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
195,450,300,198 |
198,882,598,440 |
207,203,199,574 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
178,868,265,724 |
182,599,797,393 |
184,048,254,779 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
41,585,920,960 |
50,989,496,843 |
36,932,218,023 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
12,983,783,740 |
7,814,419,992 |
11,552,956,381 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
9,652,297,253 |
8,035,730,622 |
5,252,535,081 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,466,724,753 |
3,357,836,977 |
2,647,283,161 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
693,336,636 |
1,886,019,658 |
2,633,595,754 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
10,200,438,400 |
12,463,292,122 |
22,270,284,551 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
95,194,075,260 |
92,962,712,457 |
97,477,771,280 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
5,091,688,722 |
5,090,288,722 |
5,281,610,548 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
16,582,034,474 |
16,282,801,047 |
23,154,944,795 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
16,582,034,474 |
16,282,801,047 |
23,154,944,795 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
513,196,430,542 |
522,390,211,357 |
528,633,897,922 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
513,196,430,542 |
522,390,211,357 |
528,633,897,922 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
488,814,430,000 |
488,814,430,000 |
488,814,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
488,814,430,000 |
488,814,430,000 |
488,814,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-35,432,213 |
-35,432,213 |
-35,432,213 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
11,938,739,721 |
11,938,739,721 |
12,130,561,547 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
5,598,939,941 |
5,598,939,941 |
5,694,850,854 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
6,879,753,093 |
16,073,533,908 |
22,029,487,734 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
3,718,124,223 |
3,521,169,851 |
2,878,569,660 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
3,161,628,870 |
12,552,364,057 |
19,150,918,074 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
708,646,730,740 |
721,272,809,797 |
735,837,097,496 |
|