MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Mirae (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 318,717,038,034 332,519,935,865 354,100,091,311
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,703,503,569 14,490,093,046 29,299,339,546
1. Tiền 13,703,503,569 14,490,093,046 29,299,339,546
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 115,392,032,298 163,758,949,904 159,802,066,998
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 102,570,757,679 149,297,015,927 135,899,098,060
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 38,904,844,608 38,109,282,499 50,155,294,473
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,464,804,809 6,593,701,306 4,367,022,253
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,548,374,798 -30,241,049,828 -30,619,347,788
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 179,321,568,479 148,682,095,767 156,245,766,798
1. Hàng tồn kho 179,321,568,479 148,682,095,767 156,245,766,798
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,299,933,688 5,588,797,148 8,752,917,969
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 527,634,986 520,426,391 578,248,605
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,193,722,489 4,498,833,259 7,603,305,092
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 578,576,213 569,537,498 571,364,272
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 389,929,692,706 388,752,873,932 381,737,006,185
I. Các khoản phải thu dài hạn 625,741,000 625,741,000 625,741,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 625,741,000 625,741,000 625,741,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 345,884,338,720 338,458,499,064 329,066,673,795
1. Tài sản cố định hữu hình 328,811,869,400 319,553,565,217 310,483,802,128
- Nguyên giá 555,905,917,767 556,594,528,313 556,913,411,074
- Giá trị hao mòn lũy kế -227,094,048,367 -237,040,963,096 -246,429,608,946
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,890,641,232 5,827,223,198 5,609,278,457
- Nguyên giá 3,973,273,353 6,102,452,687 6,102,452,687
- Giá trị hao mòn lũy kế -82,632,121 -275,229,489 -493,174,230
3. Tài sản cố định vô hình 13,181,828,088 13,077,710,649 12,973,593,210
- Nguyên giá 17,318,443,200 17,318,443,200 17,318,443,200
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,136,615,112 -4,240,732,551 -4,344,849,990
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,989,282,387 29,823,501,173 23,428,763,720
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,989,282,387 29,823,501,173 23,428,763,720
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,400,000,000 8,400,000,000 8,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,400,000,000 -8,400,000,000 -8,400,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,430,330,599 19,845,132,695 28,615,827,670
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,430,330,599 19,845,132,695 28,615,827,670
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 708,646,730,740 721,272,809,797 735,837,097,496
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 195,450,300,198 198,882,598,440 207,203,199,574
I. Nợ ngắn hạn 178,868,265,724 182,599,797,393 184,048,254,779
1. Phải trả người bán ngắn hạn 41,585,920,960 50,989,496,843 36,932,218,023
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,983,783,740 7,814,419,992 11,552,956,381
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,652,297,253 8,035,730,622 5,252,535,081
4. Phải trả người lao động 3,466,724,753 3,357,836,977 2,647,283,161
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 693,336,636 1,886,019,658 2,633,595,754
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,200,438,400 12,463,292,122 22,270,284,551
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 95,194,075,260 92,962,712,457 97,477,771,280
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,091,688,722 5,090,288,722 5,281,610,548
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,582,034,474 16,282,801,047 23,154,944,795
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16,582,034,474 16,282,801,047 23,154,944,795
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 513,196,430,542 522,390,211,357 528,633,897,922
I. Vốn chủ sở hữu 513,196,430,542 522,390,211,357 528,633,897,922
1. Vốn góp của chủ sở hữu 488,814,430,000 488,814,430,000 488,814,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 488,814,430,000 488,814,430,000 488,814,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -35,432,213 -35,432,213 -35,432,213
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,938,739,721 11,938,739,721 12,130,561,547
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,598,939,941 5,598,939,941 5,694,850,854
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,879,753,093 16,073,533,908 22,029,487,734
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,718,124,223 3,521,169,851 2,878,569,660
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,161,628,870 12,552,364,057 19,150,918,074
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 708,646,730,740 721,272,809,797 735,837,097,496
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.