TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
247,948,070,505 |
285,515,794,481 |
|
322,156,045,089 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,351,680,814 |
10,505,759,150 |
|
24,451,627,998 |
|
1. Tiền |
20,351,680,814 |
10,505,759,150 |
|
24,451,627,998 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
68,566,405,873 |
94,899,488,018 |
|
117,798,203,828 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
72,328,274,654 |
63,769,410,452 |
|
80,909,616,139 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,901,814,923 |
52,001,869,745 |
|
64,192,224,065 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,405,608,574 |
1,670,426,264 |
|
1,513,103,799 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,069,292,278 |
-22,542,218,443 |
|
-28,816,740,175 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
149,508,366,850 |
165,766,190,409 |
|
167,869,313,162 |
|
1. Hàng tồn kho |
150,122,456,066 |
166,380,279,625 |
|
167,869,313,162 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-614,089,216 |
-614,089,216 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,521,616,968 |
14,344,356,904 |
|
12,036,900,101 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
433,706,670 |
666,405,480 |
|
1,081,971,868 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,432,010,479 |
9,635,868,055 |
|
10,382,810,198 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
381,932,358 |
647,232,428 |
|
572,118,035 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,273,967,461 |
3,394,850,941 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
351,949,992,993 |
372,532,528,092 |
|
385,800,906,287 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
1,248,023,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
1,248,023,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
311,214,957,839 |
336,901,723,886 |
|
357,132,612,313 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
297,082,217,936 |
306,830,665,093 |
|
338,871,802,826 |
|
- Nguyên giá |
460,559,174,434 |
485,111,300,693 |
|
595,960,837,167 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-163,476,956,498 |
-178,280,635,600 |
|
-257,089,034,341 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
5,391,333,716 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
6,102,452,687 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-711,118,971 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,132,739,903 |
13,706,084,307 |
|
12,869,475,771 |
|
- Nguyên giá |
17,318,443,200 |
17,318,443,200 |
|
17,318,443,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,185,703,297 |
-3,612,358,893 |
|
-4,448,967,429 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
295,292,500 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
16,364,974,486 |
|
295,292,500 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,400,000,000 |
8,400,000,000 |
|
8,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,400,000,000 |
-8,400,000,000 |
|
-8,400,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,663,595,613 |
35,630,804,206 |
|
27,124,978,474 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
543,833,035 |
28,270,243,044 |
|
27,124,978,474 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,010,295,174 |
7,251,093,758 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
599,898,063,498 |
658,048,322,573 |
|
707,956,951,376 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
153,125,869,241 |
149,107,061,503 |
|
188,556,967,971 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
152,862,666,313 |
148,380,061,503 |
|
171,016,507,221 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,830,576,575 |
15,126,813,149 |
|
16,592,054,706 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,887,367,585 |
6,040,294,621 |
|
6,110,332,987 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,054,771,965 |
16,256,425,804 |
|
4,933,173,445 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,985,997,138 |
5,194,380,331 |
|
2,422,717,206 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,245,509,474 |
1,634,761,951 |
|
2,542,688,948 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
14,570,119,732 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
118,564,309,649 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
4,681,399,046 |
|
5,281,110,548 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
263,202,928 |
727,000,000 |
|
17,540,460,750 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
263,202,928 |
727,000,000 |
|
17,540,460,750 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
446,772,194,257 |
508,941,261,070 |
|
519,399,983,405 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
446,772,194,257 |
508,941,261,070 |
|
519,399,983,405 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
343,982,220,000 |
444,379,000,000 |
|
488,814,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
488,814,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
72,198,102,374 |
31,760,785,694 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-13,458,213 |
-23,786,213 |
|
-35,432,213 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,150,742,318 |
6,114,434,033 |
|
12,130,561,547 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,409,882,479 |
5,373,574,194 |
|
5,694,850,854 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,634,822,820 |
15,963,679,168 |
|
12,795,573,217 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
2,878,569,660 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
9,917,003,557 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
599,898,063,498 |
658,048,322,573 |
|
707,956,951,376 |
|