TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
285,515,794,481 |
285,515,794,481 |
|
319,481,737,281 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,505,759,150 |
10,505,759,150 |
|
16,464,642,164 |
|
1. Tiền |
10,505,759,150 |
10,505,759,150 |
|
16,464,642,164 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
94,899,488,018 |
94,899,488,018 |
|
140,423,594,020 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
63,769,410,452 |
63,769,410,452 |
|
127,327,692,736 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
52,001,869,745 |
52,001,869,745 |
|
36,449,736,577 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,670,426,264 |
1,670,426,264 |
|
2,046,842,840 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-22,542,218,443 |
-22,542,218,443 |
|
-25,400,678,133 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
165,766,190,409 |
165,766,190,409 |
|
160,127,609,444 |
|
1. Hàng tồn kho |
166,380,279,625 |
166,380,279,625 |
|
160,741,698,660 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-614,089,216 |
-614,089,216 |
|
-614,089,216 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,344,356,904 |
14,344,356,904 |
|
2,465,891,653 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
666,405,480 |
666,405,480 |
|
348,979,370 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,635,868,055 |
9,635,868,055 |
|
1,680,895,723 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
647,232,428 |
647,232,428 |
|
436,016,560 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,394,850,941 |
3,394,850,941 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
372,532,528,092 |
372,532,528,092 |
|
387,593,723,554 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
336,901,723,886 |
336,901,723,886 |
|
354,641,168,666 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
306,830,665,093 |
306,830,665,093 |
|
341,146,988,261 |
|
- Nguyên giá |
485,111,300,693 |
485,111,300,693 |
|
536,479,622,073 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-178,280,635,600 |
-178,280,635,600 |
|
-195,332,633,812 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,706,084,307 |
13,706,084,307 |
|
13,494,180,405 |
|
- Nguyên giá |
17,318,443,200 |
17,318,443,200 |
|
17,318,443,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,612,358,893 |
-3,612,358,893 |
|
-3,824,262,795 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
3,383,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,364,974,486 |
16,364,974,486 |
|
3,383,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-8,400,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,400,000,000 |
8,400,000,000 |
|
8,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,400,000,000 |
-8,400,000,000 |
|
-8,400,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
35,630,804,206 |
35,630,804,206 |
|
32,949,171,888 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,270,243,044 |
28,270,243,044 |
|
25,698,078,130 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,251,093,758 |
7,251,093,758 |
|
7,251,093,758 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
658,048,322,573 |
658,048,322,573 |
|
707,075,460,835 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
149,107,061,503 |
149,107,061,503 |
|
192,228,675,086 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
148,380,061,503 |
148,380,061,503 |
|
184,838,675,086 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,126,813,149 |
15,126,813,149 |
|
55,021,547,880 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,040,294,621 |
6,040,294,621 |
|
1,907,868,991 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,256,425,804 |
16,256,425,804 |
|
9,962,863,717 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,194,380,331 |
5,194,380,331 |
|
3,342,196,420 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,634,761,951 |
1,634,761,951 |
|
2,123,018,681 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
10,005,351,786 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
97,869,410,656 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,681,399,046 |
4,681,399,046 |
|
4,606,416,955 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
727,000,000 |
727,000,000 |
|
7,390,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
727,000,000 |
727,000,000 |
|
7,390,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
508,941,261,070 |
508,941,261,070 |
|
514,846,785,749 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
508,941,261,070 |
508,941,261,070 |
|
514,846,785,749 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
444,379,000,000 |
444,379,000,000 |
|
488,814,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
31,760,785,694 |
31,760,785,694 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-23,786,213 |
-23,786,213 |
|
-35,432,213 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,114,434,033 |
6,114,434,033 |
|
11,488,008,227 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,373,574,194 |
5,373,574,194 |
|
5,373,574,194 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,963,679,168 |
15,963,679,168 |
|
9,206,205,541 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
658,048,322,573 |
658,048,322,573 |
|
707,075,460,835 |
|