MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Mirae (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 247,948,070,505 285,515,794,481 285,515,794,481 285,515,794,481
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,351,680,814 10,505,759,150 10,505,759,150 10,505,759,150
1. Tiền 20,351,680,814 10,505,759,150 10,505,759,150 10,505,759,150
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 68,566,405,873 94,899,488,018 94,899,488,018 94,899,488,018
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 72,328,274,654 63,769,410,452 63,769,410,452 63,769,410,452
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,901,814,923 52,001,869,745 52,001,869,745 52,001,869,745
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,405,608,574 1,670,426,264 1,670,426,264 1,670,426,264
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,069,292,278 -22,542,218,443 -22,542,218,443 -22,542,218,443
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 149,508,366,850 165,766,190,409 165,766,190,409 165,766,190,409
1. Hàng tồn kho 150,122,456,066 166,380,279,625 166,380,279,625 166,380,279,625
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -614,089,216 -614,089,216 -614,089,216 -614,089,216
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,521,616,968 14,344,356,904 14,344,356,904 14,344,356,904
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 433,706,670 666,405,480 666,405,480 666,405,480
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,432,010,479 9,635,868,055 9,635,868,055 9,635,868,055
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 381,932,358 647,232,428 647,232,428 647,232,428
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,273,967,461 3,394,850,941 3,394,850,941 3,394,850,941
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 351,949,992,993 372,532,528,092 372,532,528,092 372,532,528,092
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 311,214,957,839 336,901,723,886 336,901,723,886 336,901,723,886
1. Tài sản cố định hữu hình 297,082,217,936 306,830,665,093 306,830,665,093 306,830,665,093
- Nguyên giá 460,559,174,434 485,111,300,693 485,111,300,693 485,111,300,693
- Giá trị hao mòn lũy kế -163,476,956,498 -178,280,635,600 -178,280,635,600 -178,280,635,600
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,132,739,903 13,706,084,307 13,706,084,307 13,706,084,307
- Nguyên giá 17,318,443,200 17,318,443,200 17,318,443,200 17,318,443,200
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,185,703,297 -3,612,358,893 -3,612,358,893 -3,612,358,893
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,364,974,486 16,364,974,486 16,364,974,486
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,400,000,000 8,400,000,000 8,400,000,000 8,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,400,000,000 -8,400,000,000 -8,400,000,000 -8,400,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,663,595,613 35,630,804,206 35,630,804,206 35,630,804,206
1. Chi phí trả trước dài hạn 543,833,035 28,270,243,044 28,270,243,044 28,270,243,044
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,010,295,174 7,251,093,758 7,251,093,758 7,251,093,758
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 599,898,063,498 658,048,322,573 658,048,322,573 658,048,322,573
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 153,125,869,241 149,107,061,503 149,107,061,503 149,107,061,503
I. Nợ ngắn hạn 152,862,666,313 148,380,061,503 148,380,061,503 148,380,061,503
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,830,576,575 15,126,813,149 15,126,813,149 15,126,813,149
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,887,367,585 6,040,294,621 6,040,294,621 6,040,294,621
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,054,771,965 16,256,425,804 16,256,425,804 16,256,425,804
4. Phải trả người lao động 2,985,997,138 5,194,380,331 5,194,380,331 5,194,380,331
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,245,509,474 1,634,761,951 1,634,761,951 1,634,761,951
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,681,399,046 4,681,399,046 4,681,399,046
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 263,202,928 727,000,000 727,000,000 727,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 263,202,928 727,000,000 727,000,000 727,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 446,772,194,257 508,941,261,070 508,941,261,070 508,941,261,070
I. Vốn chủ sở hữu 446,772,194,257 508,941,261,070 508,941,261,070 508,941,261,070
1. Vốn góp của chủ sở hữu 343,982,220,000 444,379,000,000 444,379,000,000 444,379,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 72,198,102,374 31,760,785,694 31,760,785,694 31,760,785,694
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -13,458,213 -23,786,213 -23,786,213 -23,786,213
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,150,742,318 6,114,434,033 6,114,434,033 6,114,434,033
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,409,882,479 5,373,574,194 5,373,574,194 5,373,574,194
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,634,822,820 15,963,679,168 15,963,679,168 15,963,679,168
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 599,898,063,498 658,048,322,573 658,048,322,573 658,048,322,573
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.