TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
381,604,184,549 |
340,833,959,721 |
247,948,070,505 |
285,515,794,481 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,347,536,174 |
9,117,013,689 |
20,351,680,814 |
10,505,759,150 |
|
1. Tiền |
3,347,536,174 |
9,117,013,689 |
20,351,680,814 |
10,505,759,150 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
240,526,362,588 |
113,201,140,379 |
68,566,405,873 |
94,899,488,018 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
205,451,571,578 |
119,134,703,443 |
72,328,274,654 |
63,769,410,452 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
42,222,743,759 |
27,409,234,728 |
12,901,814,923 |
52,001,869,745 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,156,211,667 |
2,307,214,848 |
1,405,608,574 |
1,670,426,264 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,304,164,416 |
-35,650,012,640 |
-18,069,292,278 |
-22,542,218,443 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
118,768,867,682 |
193,022,624,268 |
149,508,366,850 |
165,766,190,409 |
|
1. Hàng tồn kho |
119,382,956,898 |
193,636,713,484 |
150,122,456,066 |
166,380,279,625 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-614,089,216 |
-614,089,216 |
-614,089,216 |
-614,089,216 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,961,418,105 |
25,493,181,385 |
9,521,616,968 |
14,344,356,904 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
126,111,030 |
227,747,780 |
433,706,670 |
666,405,480 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,841,310,701 |
17,813,273,996 |
7,432,010,479 |
9,635,868,055 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
169,589,838 |
315,949,255 |
381,932,358 |
647,232,428 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
13,824,406,536 |
7,136,210,354 |
1,273,967,461 |
3,394,850,941 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
241,989,333,286 |
256,618,568,354 |
351,949,992,993 |
372,532,528,092 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
195,016,684,115 |
213,104,952,540 |
311,214,957,839 |
336,901,723,886 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
179,950,849,996 |
177,360,959,784 |
297,082,217,936 |
306,830,665,093 |
|
- Nguyên giá |
303,946,216,422 |
321,172,172,841 |
460,559,174,434 |
485,111,300,693 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-123,995,366,426 |
-143,811,213,057 |
-163,476,956,498 |
-178,280,635,600 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,986,051,095 |
14,564,395,499 |
14,132,739,903 |
13,706,084,307 |
|
- Nguyên giá |
17,318,443,200 |
17,333,443,200 |
17,318,443,200 |
17,318,443,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,332,392,105 |
-2,769,047,701 |
-3,185,703,297 |
-3,612,358,893 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
79,783,024 |
21,179,597,257 |
|
16,364,974,486 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,400,000,000 |
8,400,000,000 |
8,400,000,000 |
8,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,400,000,000 |
-8,400,000,000 |
-8,400,000,000 |
-8,400,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,877,396,430 |
4,930,269,673 |
7,663,595,613 |
35,630,804,206 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
775,286,488 |
341,495,528 |
543,833,035 |
28,270,243,044 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,997,290,968 |
4,479,306,741 |
7,010,295,174 |
7,251,093,758 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
623,593,517,835 |
597,452,528,075 |
599,898,063,498 |
658,048,322,573 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
180,805,837,020 |
174,551,611,780 |
153,125,869,241 |
149,107,061,503 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
173,883,102,469 |
172,006,247,280 |
152,862,666,313 |
148,380,061,503 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,510,472,578 |
20,054,017,155 |
16,830,576,575 |
15,126,813,149 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,904,900,410 |
2,226,493,814 |
1,887,367,585 |
6,040,294,621 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,019,135,838 |
26,669,292,681 |
17,054,771,965 |
16,256,425,804 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,639,024,229 |
2,690,314,726 |
2,985,997,138 |
5,194,380,331 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
744,565,199 |
1,347,051,191 |
1,245,509,474 |
1,634,761,951 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,513,799,026 |
|
4,681,399,046 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,922,734,551 |
2,545,364,500 |
263,202,928 |
727,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,777,977,200 |
2,545,364,500 |
263,202,928 |
727,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
15,379,972 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
442,787,680,815 |
422,900,916,295 |
446,772,194,257 |
508,941,261,070 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
442,787,680,815 |
422,900,916,295 |
446,772,194,257 |
508,941,261,070 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
324,511,870,000 |
343,982,220,000 |
343,982,220,000 |
444,379,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
72,198,102,374 |
72,198,102,374 |
72,198,102,374 |
31,760,785,694 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,078,213 |
-13,458,213 |
-13,458,213 |
-23,786,213 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,778,230,657 |
4,975,083,403 |
5,150,742,318 |
6,114,434,033 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,037,370,818 |
4,234,223,564 |
4,409,882,479 |
5,373,574,194 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
33,229,814,361 |
-6,709,478,397 |
16,634,822,820 |
15,963,679,168 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
623,593,517,835 |
597,452,528,075 |
599,898,063,498 |
658,048,322,573 |
|