MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Mirae (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 330,073,271,119 381,604,184,549 340,833,959,721 247,948,070,505
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,133,126,057 3,347,536,174 9,117,013,689 20,351,680,814
1. Tiền 14,133,126,057 3,347,536,174 9,117,013,689 20,351,680,814
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 241,171,994,789 240,526,362,588 113,201,140,379 68,566,405,873
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 226,972,558,591 205,451,571,578 119,134,703,443 72,328,274,654
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,582,369,068 42,222,743,759 27,409,234,728 12,901,814,923
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,943,728,651 1,156,211,667 2,307,214,848 1,405,608,574
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,326,661,521 -8,304,164,416 -35,650,012,640 -18,069,292,278
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 70,269,356,414 118,768,867,682 193,022,624,268 149,508,366,850
1. Hàng tồn kho 70,875,066,946 119,382,956,898 193,636,713,484 150,122,456,066
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -605,710,532 -614,089,216 -614,089,216 -614,089,216
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,498,793,859 18,961,418,105 25,493,181,385 9,521,616,968
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 819,395,868 126,111,030 227,747,780 433,706,670
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,875,264,822 4,841,310,701 17,813,273,996 7,432,010,479
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,169,977,761 169,589,838 315,949,255 381,932,358
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 634,155,408 13,824,406,536 7,136,210,354 1,273,967,461
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 283,275,216,625 241,989,333,286 256,618,568,354 351,949,992,993
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 213,547,127,729 195,016,684,115 213,104,952,540 311,214,957,839
1. Tài sản cố định hữu hình 198,678,823,776 179,950,849,996 177,360,959,784 297,082,217,936
- Nguyên giá 304,468,249,449 303,946,216,422 321,172,172,841 460,559,174,434
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,789,425,673 -123,995,366,426 -143,811,213,057 -163,476,956,498
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 44,412,384 14,986,051,095 14,564,395,499 14,132,739,903
- Nguyên giá 82,443,200 17,318,443,200 17,333,443,200 17,318,443,200
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,030,816 -2,332,392,105 -2,769,047,701 -3,185,703,297
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,823,891,569 79,783,024 21,179,597,257
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,400,000,000 8,400,000,000 8,400,000,000 8,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,400,000,000 -8,400,000,000 -8,400,000,000 -8,400,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 69,728,088,896 2,877,396,430 4,930,269,673 7,663,595,613
1. Chi phí trả trước dài hạn 65,970,713,025 775,286,488 341,495,528 543,833,035
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,665,483,141 1,997,290,968 4,479,306,741 7,010,295,174
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 613,348,487,744 623,593,517,835 597,452,528,075 599,898,063,498
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 181,264,614,080 180,805,837,020 174,551,611,780 153,125,869,241
I. Nợ ngắn hạn 170,875,428,440 173,883,102,469 172,006,247,280 152,862,666,313
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,786,915,464 21,510,472,578 20,054,017,155 16,830,576,575
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,229,964,115 5,904,900,410 2,226,493,814 1,887,367,585
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,554,977,261 22,019,135,838 26,669,292,681 17,054,771,965
4. Phải trả người lao động 3,029,621,708 3,639,024,229 2,690,314,726 2,985,997,138
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,476,012,831 744,565,199 1,347,051,191 1,245,509,474
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,513,799,026
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,389,185,640 6,922,734,551 2,545,364,500 263,202,928
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,282,078,000 5,777,977,200 2,545,364,500 263,202,928
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 15,379,972
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 432,083,873,664 442,787,680,815 422,900,916,295 446,772,194,257
I. Vốn chủ sở hữu 432,083,873,664 442,787,680,815 422,900,916,295 446,772,194,257
1. Vốn góp của chủ sở hữu 324,511,870,000 324,511,870,000 343,982,220,000 343,982,220,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 75,525,566,593 72,198,102,374 72,198,102,374 72,198,102,374
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -13,375,390,189 -5,078,213 -13,458,213 -13,458,213
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,955,750,762 4,778,230,657 4,975,083,403 5,150,742,318
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,214,890,923 4,037,370,818 4,234,223,564 4,409,882,479
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 38,036,294,652 33,229,814,361 -6,709,478,397 16,634,822,820
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 613,348,487,744 623,593,517,835 597,452,528,075 599,898,063,498
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.