TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
330,073,271,119 |
381,604,184,549 |
340,833,959,721 |
247,948,070,505 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,133,126,057 |
3,347,536,174 |
9,117,013,689 |
20,351,680,814 |
|
1. Tiền |
14,133,126,057 |
3,347,536,174 |
9,117,013,689 |
20,351,680,814 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
241,171,994,789 |
240,526,362,588 |
113,201,140,379 |
68,566,405,873 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
226,972,558,591 |
205,451,571,578 |
119,134,703,443 |
72,328,274,654 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,582,369,068 |
42,222,743,759 |
27,409,234,728 |
12,901,814,923 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,943,728,651 |
1,156,211,667 |
2,307,214,848 |
1,405,608,574 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,326,661,521 |
-8,304,164,416 |
-35,650,012,640 |
-18,069,292,278 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
70,269,356,414 |
118,768,867,682 |
193,022,624,268 |
149,508,366,850 |
|
1. Hàng tồn kho |
70,875,066,946 |
119,382,956,898 |
193,636,713,484 |
150,122,456,066 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-605,710,532 |
-614,089,216 |
-614,089,216 |
-614,089,216 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,498,793,859 |
18,961,418,105 |
25,493,181,385 |
9,521,616,968 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
819,395,868 |
126,111,030 |
227,747,780 |
433,706,670 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,875,264,822 |
4,841,310,701 |
17,813,273,996 |
7,432,010,479 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,169,977,761 |
169,589,838 |
315,949,255 |
381,932,358 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
634,155,408 |
13,824,406,536 |
7,136,210,354 |
1,273,967,461 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
283,275,216,625 |
241,989,333,286 |
256,618,568,354 |
351,949,992,993 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
213,547,127,729 |
195,016,684,115 |
213,104,952,540 |
311,214,957,839 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
198,678,823,776 |
179,950,849,996 |
177,360,959,784 |
297,082,217,936 |
|
- Nguyên giá |
304,468,249,449 |
303,946,216,422 |
321,172,172,841 |
460,559,174,434 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-105,789,425,673 |
-123,995,366,426 |
-143,811,213,057 |
-163,476,956,498 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
44,412,384 |
14,986,051,095 |
14,564,395,499 |
14,132,739,903 |
|
- Nguyên giá |
82,443,200 |
17,318,443,200 |
17,333,443,200 |
17,318,443,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,030,816 |
-2,332,392,105 |
-2,769,047,701 |
-3,185,703,297 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,823,891,569 |
79,783,024 |
21,179,597,257 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,400,000,000 |
8,400,000,000 |
8,400,000,000 |
8,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,400,000,000 |
-8,400,000,000 |
-8,400,000,000 |
-8,400,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
69,728,088,896 |
2,877,396,430 |
4,930,269,673 |
7,663,595,613 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
65,970,713,025 |
775,286,488 |
341,495,528 |
543,833,035 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,665,483,141 |
1,997,290,968 |
4,479,306,741 |
7,010,295,174 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
613,348,487,744 |
623,593,517,835 |
597,452,528,075 |
599,898,063,498 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
181,264,614,080 |
180,805,837,020 |
174,551,611,780 |
153,125,869,241 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
170,875,428,440 |
173,883,102,469 |
172,006,247,280 |
152,862,666,313 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,786,915,464 |
21,510,472,578 |
20,054,017,155 |
16,830,576,575 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,229,964,115 |
5,904,900,410 |
2,226,493,814 |
1,887,367,585 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,554,977,261 |
22,019,135,838 |
26,669,292,681 |
17,054,771,965 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,029,621,708 |
3,639,024,229 |
2,690,314,726 |
2,985,997,138 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,476,012,831 |
744,565,199 |
1,347,051,191 |
1,245,509,474 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3,513,799,026 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,389,185,640 |
6,922,734,551 |
2,545,364,500 |
263,202,928 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,282,078,000 |
5,777,977,200 |
2,545,364,500 |
263,202,928 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
15,379,972 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
432,083,873,664 |
442,787,680,815 |
422,900,916,295 |
446,772,194,257 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
432,083,873,664 |
442,787,680,815 |
422,900,916,295 |
446,772,194,257 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
324,511,870,000 |
324,511,870,000 |
343,982,220,000 |
343,982,220,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
75,525,566,593 |
72,198,102,374 |
72,198,102,374 |
72,198,102,374 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-13,375,390,189 |
-5,078,213 |
-13,458,213 |
-13,458,213 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,955,750,762 |
4,778,230,657 |
4,975,083,403 |
5,150,742,318 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,214,890,923 |
4,037,370,818 |
4,234,223,564 |
4,409,882,479 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,036,294,652 |
33,229,814,361 |
-6,709,478,397 |
16,634,822,820 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
613,348,487,744 |
623,593,517,835 |
597,452,528,075 |
599,898,063,498 |
|