1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
560,832,835,428 |
152,570,666,581 |
384,860,263,422 |
29,419,912,859 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
560,832,835,428 |
152,570,666,581 |
384,860,263,422 |
29,419,912,859 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
557,194,248,256 |
150,563,626,941 |
378,044,731,561 |
29,616,348,016 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,638,587,172 |
2,007,039,640 |
6,815,531,861 |
-196,435,157 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,602,567,410 |
25,665,376,990 |
10,526,805,638 |
23,872,561,268 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,205,491,171 |
22,563,504,385 |
12,481,750,091 |
11,450,684,179 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,205,491,171 |
23,221,038,632 |
12,481,750,091 |
11,450,684,179 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
556,236,941 |
951,269,471 |
778,196,371 |
1,533,959,483 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,120,433,578 |
2,243,332,276 |
2,076,878,912 |
28,670,229,782 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,358,992,892 |
1,914,310,498 |
2,005,512,125 |
-17,978,747,333 |
|
12. Thu nhập khác |
849 |
408,819,859 |
12,558,731 |
155,364,030 |
|
13. Chi phí khác |
39,286,302 |
266,283,673 |
128,734,048 |
240,903,631 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-39,285,453 |
142,536,186 |
-116,175,317 |
-85,539,601 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,319,707,439 |
2,056,846,684 |
1,889,336,808 |
-18,064,286,934 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
228,337,572 |
547,113,237 |
377,867,362 |
-377,867,362 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,091,369,867 |
1,509,733,447 |
1,511,469,446 |
-17,686,419,572 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,091,369,867 |
1,509,733,447 |
1,511,469,446 |
-17,686,419,572 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
07 |
09 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|