MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 560,832,835,428 152,570,666,581 384,860,263,422 29,419,912,859
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 560,832,835,428 152,570,666,581 384,860,263,422 29,419,912,859
4. Giá vốn hàng bán 557,194,248,256 150,563,626,941 378,044,731,561 29,616,348,016
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,638,587,172 2,007,039,640 6,815,531,861 -196,435,157
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,602,567,410 25,665,376,990 10,526,805,638 23,872,561,268
7. Chi phí tài chính 5,205,491,171 22,563,504,385 12,481,750,091 11,450,684,179
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,205,491,171 23,221,038,632 12,481,750,091 11,450,684,179
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 556,236,941 951,269,471 778,196,371 1,533,959,483
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,120,433,578 2,243,332,276 2,076,878,912 28,670,229,782
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,358,992,892 1,914,310,498 2,005,512,125 -17,978,747,333
12. Thu nhập khác 849 408,819,859 12,558,731 155,364,030
13. Chi phí khác 39,286,302 266,283,673 128,734,048 240,903,631
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -39,285,453 142,536,186 -116,175,317 -85,539,601
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,319,707,439 2,056,846,684 1,889,336,808 -18,064,286,934
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 228,337,572 547,113,237 377,867,362 -377,867,362
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,091,369,867 1,509,733,447 1,511,469,446 -17,686,419,572
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,091,369,867 1,509,733,447 1,511,469,446 -17,686,419,572
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 07 09
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.