1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
563,891,346,296 |
375,992,928,710 |
208,363,393,369 |
204,569,751,683 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,280,848,947 |
427,547,621 |
130,414,414 |
51,036,828 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
562,610,497,349 |
375,565,381,089 |
208,232,978,955 |
204,518,714,855 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
554,493,575,279 |
374,219,803,522 |
197,803,622,271 |
201,540,133,909 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,116,922,070 |
1,345,577,567 |
10,429,356,684 |
2,978,580,946 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,650,345,838 |
11,337,920,814 |
12,252,086,875 |
4,321,134,392 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,055,210,614 |
756,817,914 |
55,085,498 |
418,513,657 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
843,715,116 |
756,817,914 |
260,304,019 |
418,513,657 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,153,636,270 |
3,655,596,261 |
7,712,952,283 |
1,774,526,985 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,627,071,250 |
4,285,141,451 |
20,115,728,532 |
873,376,170 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,931,349,774 |
3,985,942,755 |
-5,202,322,754 |
4,233,298,526 |
|
12. Thu nhập khác |
-9,669 |
134,940,189 |
13,383,945 |
2,827,329,646 |
|
13. Chi phí khác |
18,520,488 |
1,836,774,307 |
254,018,722 |
2,527,733,996 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-18,530,157 |
-1,701,834,118 |
-240,634,777 |
299,595,650 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,912,819,617 |
2,284,108,637 |
-5,442,957,531 |
4,532,894,176 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,022,239,957 |
825,006,644 |
-1,013,405,613 |
906,555,302 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,890,579,660 |
1,459,101,993 |
-4,429,551,918 |
3,626,338,874 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,890,579,660 |
1,459,101,993 |
-4,429,551,918 |
3,626,338,874 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
72 |
09 |
-27 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|