MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,102,432,704,974 930,852,545,966 1,020,207,229,778 2,088,552,810,229
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,254,221,099 2,857,358,571 2,681,319,617 2,466,194,402
1. Tiền 3,254,221,099 2,857,358,571 2,681,319,617 2,466,194,402
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 243,500,000,000 243,500,000,000 243,500,000,000 243,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 243,500,000,000 243,500,000,000 243,500,000,000 243,500,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 836,311,778,555 642,324,930,906 742,884,580,298 1,817,434,308,964
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 784,834,945,677 543,513,115,707 494,835,499,212 500,143,913,191
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,925,837,266 11,954,291,457 118,593,013,676 80,908,390,794
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 25,400,000,000 25,400,000,000 1,134,745,354,875
6. Phải thu ngắn hạn khác 45,125,905,524 71,032,433,654 113,630,977,322 137,037,874,376
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,574,998,587 -9,574,998,587 -9,574,998,587 -35,401,312,947
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 88,675 88,675 88,675 88,675
IV. Hàng tồn kho 19,332,719,125 39,297,579,772 30,228,756,183 23,854,925,229
1. Hàng tồn kho 19,332,719,125 39,297,579,772 30,228,756,183 23,854,925,229
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 33,986,195 2,872,676,717 912,573,680 1,297,381,634
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,666,667
2. Thuế GTGT được khấu trừ 33,122,092 1,831,165,017 245,929,342 251,203,267
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 864,103 1,041,511,700 666,644,338 1,041,511,700
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,425,180,285,440 1,453,064,652,910 1,452,335,906,056 278,234,804,327
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,144,931,574,875 1,173,372,354,875 1,173,372,354,875
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,144,916,574,875 1,173,372,354,875 1,173,372,354,875
6. Phải thu dài hạn khác 68,612,500 53,612,500 53,612,500 53,612,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -53,612,500 -53,612,500 -53,612,500 -53,612,500
II.Tài sản cố định 807,673,856 853,864,240 806,684,524 759,504,808
1. Tài sản cố định hữu hình 807,673,856 853,864,240 806,684,524 759,504,808
- Nguyên giá 2,229,031,491 2,322,401,591 2,322,401,591 2,322,401,591
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,421,357,635 -1,468,537,351 -1,515,717,067 -1,562,896,783
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 123,167,672,750 122,487,188,372 121,806,703,994 121,126,219,616
- Nguyên giá 136,096,875,932 136,096,875,932 136,096,875,932 136,096,875,932
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,929,203,182 -13,609,687,560 -14,290,171,938 -14,970,656,316
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 156,156,348,400 156,156,348,400 156,156,348,400 156,156,348,400
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 156,156,348,400 156,156,348,400 156,156,348,400 156,156,348,400
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 117,015,559 194,897,023 193,814,263 192,731,503
1. Chi phí trả trước dài hạn 117,015,559 194,897,023 193,814,263 192,731,503
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,527,612,990,414 2,383,917,198,876 2,472,543,135,834 2,366,787,614,556
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 792,725,903,773 647,520,478,788 734,634,946,300 646,565,844,594
I. Nợ ngắn hạn 792,174,246,955 647,085,821,837 734,200,289,349 646,139,311,698
1. Phải trả người bán ngắn hạn 260,777,888,604 90,736,044,594 90,145,487,627 49,190,897,921
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,322,328,837 18,068,742,391 84,028,323,110 25,012,310,110
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,685,738,185 1,304,224,751 1,296,842,258 1,317,474,826
4. Phải trả người lao động 506,243,298 530,551,011 299,929,010 518,348,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,364,162,986 1,833,298,660 1,659,376,459 7,930,907,755
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,864,343,928 4,997,552,828 47,341,828,422 86,989,047,820
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 497,320,724,214 529,282,590,699 509,095,685,560 474,847,508,363
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 332,816,903 332,816,903 332,816,903 332,816,903
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 551,656,818 434,656,951 434,656,951 426,532,896
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 551,656,818 434,656,951 434,656,951 426,532,896
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,734,887,086,641 1,736,396,720,088 1,737,908,189,534 1,720,221,769,962
I. Vốn chủ sở hữu 1,734,887,086,641 1,736,396,720,088 1,737,908,189,534 1,720,221,769,962
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,653,525,610,000 1,653,525,610,000 1,653,525,610,000 1,653,525,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,653,525,610,000 1,653,525,610,000 1,653,525,610,000 1,653,525,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,084,084,516 2,084,084,516 2,084,084,516 2,084,084,516
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 79,277,392,125 80,787,025,572 82,298,495,018 64,612,075,446
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,170,285,237 6,679,918,684 1,511,469,446 -16,174,950,126
- LNST chưa phân phối kỳ này 74,107,106,888 74,107,106,888 80,787,025,572 80,787,025,572
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,527,612,990,414 2,383,917,198,876 2,472,543,135,834 2,366,787,614,556
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.