1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
50,504,501,782 |
73,649,666,599 |
77,095,807,546 |
61,533,755,775 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
50,504,501,782 |
73,649,666,599 |
77,095,807,546 |
61,533,755,775 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
48,178,071,573 |
72,111,251,317 |
75,716,457,409 |
56,498,753,292 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,326,430,209 |
1,538,415,282 |
1,379,350,137 |
5,035,002,483 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
95,148,042 |
1,165,013,482 |
2,365,822,821 |
3,268,627,124 |
|
7. Chi phí tài chính |
78,206,461 |
4,029,663,698 |
2,650,409,161 |
29,257,097,662 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
77,937,259 |
1,250,668,495 |
2,537,466,721 |
2,812,741,219 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
866,435,733 |
1,039,837,180 |
845,013,664 |
862,432,221 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,107,461,552 |
1,366,548,436 |
1,175,039,468 |
1,055,077,238 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
369,474,505 |
-3,732,620,550 |
-925,289,335 |
-22,870,977,514 |
|
12. Thu nhập khác |
526,227,078 |
272,727,273 |
|
6,168,656,632 |
|
13. Chi phí khác |
562,571,217 |
4,000,000 |
90,000,000 |
5,854,089,321 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-36,344,139 |
268,727,273 |
-90,000,000 |
314,567,311 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
333,130,366 |
-3,463,893,277 |
-1,015,289,335 |
-22,556,410,203 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
66,626,000 |
-650,000,000 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
266,504,366 |
-2,813,893,277 |
-1,015,289,335 |
-22,556,410,203 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
266,504,366 |
-2,813,893,277 |
-1,015,289,335 |
-22,556,410,203 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
57 |
-600 |
-216 |
-4,807 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|