MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 50,504,501,782 73,649,666,599 77,095,807,546 61,533,755,775
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 50,504,501,782 73,649,666,599 77,095,807,546 61,533,755,775
4. Giá vốn hàng bán 48,178,071,573 72,111,251,317 75,716,457,409 56,498,753,292
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,326,430,209 1,538,415,282 1,379,350,137 5,035,002,483
6. Doanh thu hoạt động tài chính 95,148,042 1,165,013,482 2,365,822,821 3,268,627,124
7. Chi phí tài chính 78,206,461 4,029,663,698 2,650,409,161 29,257,097,662
- Trong đó: Chi phí lãi vay 77,937,259 1,250,668,495 2,537,466,721 2,812,741,219
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 866,435,733 1,039,837,180 845,013,664 862,432,221
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,107,461,552 1,366,548,436 1,175,039,468 1,055,077,238
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 369,474,505 -3,732,620,550 -925,289,335 -22,870,977,514
12. Thu nhập khác 526,227,078 272,727,273 6,168,656,632
13. Chi phí khác 562,571,217 4,000,000 90,000,000 5,854,089,321
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -36,344,139 268,727,273 -90,000,000 314,567,311
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 333,130,366 -3,463,893,277 -1,015,289,335 -22,556,410,203
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 66,626,000 -650,000,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 266,504,366 -2,813,893,277 -1,015,289,335 -22,556,410,203
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 266,504,366 -2,813,893,277 -1,015,289,335 -22,556,410,203
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 57 -600 -216 -4,807
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.