1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
86,871,770,411 |
149,149,266,240 |
156,685,223,984 |
98,992,784,824 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
86,871,770,411 |
149,149,266,240 |
156,685,223,984 |
98,992,784,824 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
87,198,251,314 |
142,795,536,951 |
144,946,494,102 |
93,425,195,445 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-326,480,903 |
6,353,729,289 |
11,738,729,882 |
5,567,589,379 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
132,513,895 |
1,072,039 |
445,980,107 |
46,228,289 |
|
7. Chi phí tài chính |
-953,362,980 |
1,376,624,760 |
-6,600,549,753 |
-2,493,421,039 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,202,849,404 |
1,120,238,244 |
759,661,080 |
199,714,082 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,067,625,061 |
996,254,426 |
1,374,721,481 |
1,154,165,887 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,571,364,237 |
1,143,993,964 |
2,134,773,228 |
1,446,826,596 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,879,593,326 |
2,837,928,178 |
15,275,765,033 |
5,506,246,224 |
|
12. Thu nhập khác |
1,468,557,360 |
|
1,004 |
40,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
8,785 |
490,000 |
291,194 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,468,548,575 |
-490,000 |
-290,190 |
40,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-411,044,751 |
2,837,438,178 |
15,275,474,843 |
5,546,246,224 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
789,990,275 |
1,109,249,245 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-411,044,751 |
2,837,438,178 |
14,485,484,568 |
4,436,996,979 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-411,044,751 |
2,837,438,178 |
14,485,484,568 |
4,436,996,979 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-88 |
605 |
3,087 |
946 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|