MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 171,150,253,846 94,103,871,744 61,713,485,502 86,871,770,411
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 171,150,253,846 94,103,871,744 61,713,485,502 86,871,770,411
4. Giá vốn hàng bán 169,321,352,283 93,699,153,744 59,699,152,081 87,198,251,314
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,828,901,563 404,718,000 2,014,333,421 -326,480,903
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,558,287,133 910,131,217 910,726,010 132,513,895
7. Chi phí tài chính 3,228,648,666 1,870,461,754 5,486,772,628 -953,362,980
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,274,063,355 1,546,534,110 1,109,968,379 1,202,849,404
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 953,447,422 1,111,445,065 1,027,855,674 1,067,625,061
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,242,849,721 1,656,429,504 1,253,657,638 1,571,364,237
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,037,757,113 -3,323,487,106 -4,843,226,509 -1,879,593,326
12. Thu nhập khác 675,640,640 1,468,557,360
13. Chi phí khác 3,046,000 17,027,975 8,785
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,046,000 658,612,665 1,468,548,575
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,040,803,113 -2,664,874,441 -4,843,226,509 -411,044,751
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,040,803,113 -2,664,874,441 -4,843,226,509 -411,044,751
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,040,803,113 -2,664,874,441 -4,843,226,509 -411,044,751
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -435 -568 -1,032 -88
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.