MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 204,224,041,983 171,150,253,846 94,103,871,744 61,713,485,502
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 204,224,041,983 171,150,253,846 94,103,871,744 61,713,485,502
4. Giá vốn hàng bán 200,294,682,576 169,321,352,283 93,699,153,744 59,699,152,081
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,929,359,407 1,828,901,563 404,718,000 2,014,333,421
6. Doanh thu hoạt động tài chính 671,291,695 1,558,287,133 910,131,217 910,726,010
7. Chi phí tài chính 2,480,244,742 3,228,648,666 1,870,461,754 5,486,772,628
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,693,032,448 2,274,063,355 1,546,534,110 1,109,968,379
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,399,698,020 953,447,422 1,111,445,065 1,027,855,674
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,651,682,134 1,242,849,721 1,656,429,504 1,253,657,638
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -930,973,794 -2,037,757,113 -3,323,487,106 -4,843,226,509
12. Thu nhập khác 811,581,764 675,640,640
13. Chi phí khác 9,500,127 3,046,000 17,027,975
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 802,081,637 -3,046,000 658,612,665
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -128,892,157 -2,040,803,113 -2,664,874,441 -4,843,226,509
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -128,892,157 -2,040,803,113 -2,664,874,441 -4,843,226,509
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -128,892,157 -2,040,803,113 -2,664,874,441 -4,843,226,509
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -27 -435 -568 -1,032
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.