1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
204,224,041,983 |
171,150,253,846 |
94,103,871,744 |
61,713,485,502 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
204,224,041,983 |
171,150,253,846 |
94,103,871,744 |
61,713,485,502 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
200,294,682,576 |
169,321,352,283 |
93,699,153,744 |
59,699,152,081 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,929,359,407 |
1,828,901,563 |
404,718,000 |
2,014,333,421 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
671,291,695 |
1,558,287,133 |
910,131,217 |
910,726,010 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,480,244,742 |
3,228,648,666 |
1,870,461,754 |
5,486,772,628 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,693,032,448 |
2,274,063,355 |
1,546,534,110 |
1,109,968,379 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,399,698,020 |
953,447,422 |
1,111,445,065 |
1,027,855,674 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,651,682,134 |
1,242,849,721 |
1,656,429,504 |
1,253,657,638 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-930,973,794 |
-2,037,757,113 |
-3,323,487,106 |
-4,843,226,509 |
|
12. Thu nhập khác |
811,581,764 |
|
675,640,640 |
|
|
13. Chi phí khác |
9,500,127 |
3,046,000 |
17,027,975 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
802,081,637 |
-3,046,000 |
658,612,665 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-128,892,157 |
-2,040,803,113 |
-2,664,874,441 |
-4,843,226,509 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-128,892,157 |
-2,040,803,113 |
-2,664,874,441 |
-4,843,226,509 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-128,892,157 |
-2,040,803,113 |
-2,664,874,441 |
-4,843,226,509 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-27 |
-435 |
-568 |
-1,032 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|