1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
144,643,800,270 |
124,233,552,868 |
98,920,096,996 |
95,335,692,862 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
144,643,800,270 |
124,233,552,868 |
98,920,096,996 |
95,335,692,862 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
118,045,974,370 |
111,545,135,083 |
88,599,715,902 |
81,678,498,851 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,597,825,900 |
12,688,417,785 |
10,320,381,094 |
13,657,194,011 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
194,918,105 |
597,083,333 |
837,786,910 |
1,312,410,220 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,344,530,871 |
1,591,861,533 |
1,128,407,218 |
1,135,920,523 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,200,093,730 |
1,566,535,040 |
1,008,262,567 |
1,022,073,919 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,779,724,954 |
2,000,255,553 |
1,508,904,034 |
2,707,551,463 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,010,466,908 |
3,108,297,079 |
2,686,891,687 |
3,353,002,603 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,658,021,272 |
6,585,086,953 |
5,833,965,065 |
7,773,129,642 |
|
12. Thu nhập khác |
19,517,626 |
6,309 |
90,939,689 |
|
|
13. Chi phí khác |
79,471,217 |
66,603,862 |
30,943,093 |
53,196,825 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-59,953,591 |
-66,597,553 |
59,996,596 |
-53,196,825 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,598,067,681 |
6,518,489,400 |
5,893,961,661 |
7,719,932,817 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,487,031,178 |
1,303,697,880 |
1,371,686,345 |
1,563,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,111,036,503 |
5,214,791,520 |
4,522,275,316 |
6,156,932,817 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,111,036,503 |
5,214,791,520 |
4,522,275,316 |
6,156,932,817 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,860 |
1,111 |
964 |
1,312 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|